-
(đổi hướng từ Postes)
Thông dụng
Danh từ
Trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) (như) trading post
Ngoại động từ
( + up) dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo, yết công khai
Toán & tin
bổ sung dữ liệu
Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là động tác bổ sung thêm dữ liệu vào một bản ghi dữ liệu. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là việc gửi đi một thông báo tin tức sao cho bất kỳ ai thâm nhập vào nhóm đều đọc được.
gửi dữ liệu
Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là động tác bổ sung thêm dữ liệu vào một bản ghi dữ liệu. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là việc gửi đi một thông báo tin tức sao cho bất kỳ ai thâm nhập vào nhóm đều đọc được.
Xây dựng
cột trụ
Giải thích EN: A structural member placed vertically as support..
Giải thích VN: Kết cấu xây dựng được đặt thẳng đứng để chịu lực.
Kỹ thuật chung
bưu điện
- electronic post office
- bưu điện điện tử
- general post office
- tổng cục bưu điện
- POP (PostOffice Protocol)
- giao thức bưu điện
- POP3 (PostOffice Protocol 3)
- giao thức bưu điện 3
- post free
- miễn phí bưu điện
- post office
- nhà bưu điện
- Post Office box address
- địa chỉ hòm thư bưu điện
- Post Office bridge
- cầu đo kiểu bưu điện (một dạng cầu Wheatstone)
- post office bridge box
- hộp cầu điện bưu điện
- Post Office Code Standards Advisory Group (POCSAG)
- Nhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu điện
- Post Office Protocol (POP)
- giao thức bưu điện
- post wagon
- toa bưu điện
- post-office
- trạm bưu điện
- post-officetrạm bưu điện order
- măng đa bưu điện
Kinh tế
bưu chính
- General Post Office
- Tổng cục Bưu chính và Viễn thông
- post and telecommunication
- bưu chính và viễn thông
- post office box
- hộp thư bưu chính
- Post Office Department
- Bộ bưu chính và Viễn thông
- post office guide
- cẩm nang bưu chính
- post office savings bank
- ngân hàng tiết kiệm bưu chính
- post office savings deposits
- tiền gửi tiết kiệm bưu chính
bưu điện
- bank post remittance
- sự gửi tiền qua bưu điện của ngân hàng
- bank post remittance
- tiền gửi qua bưu điện của ngân hàng
- by post
- bằng đường bưu điện
- by post
- gửi qua bưu điện
- current account with the post office
- tài khoản vãng lai của bưu điện
- general post office
- bưu điện trung tâm
- general post office
- sở bưu điện
- general post office
- tòa nhà bưu điện trung tâm
- letter post
- thư bưu điện
- offer by post
- chào giá qua đường bưu điện
- parcel post
- dịch vụ bưu điện
- per post
- qua đường bưu điện
- post office account
- tài khoản bưu điện
- post office annuity
- niên kim bưu điện
- post office cheque
- séc bưu điện
- post office cheque account
- séc bưu điện
- post office current account
- tài khoản vãng lai của bưu điện
- post office directory
- niên giám bưu điện
- post office life insurance
- bảo hiểm nhân thọ giản dị (qua bưu điện)
- Post Office Savings Bank
- ngân hàng tiết kiệm của bưu điện
- post office stamp
- con dấu bưu điện
- post office transfer
- chuyển khoản bưu điện
- post parcel
- gói hàng gởi bưu điện
- post parcel
- gói hàng gửi bưu điện
- post parcel receipt
- biên lai bưu điện
- post restate
- hòm thư lưu (cho những người để địa chỉ tại bưu điện)
- post the mail
- bỏ thư ở bưu điện
- post the mail [[]] (to...)
- bỏ thư ở bưu điện
- postmark (post-mark)
- con dấu bưu điện
- send a parcel by post
- gửi một gói hàng qua bưu điện
- send a parcel by post [[]] (to...)
- gởi một gói hàng qua bưu điện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- column , doorpost , leg , mast , newel , pale , palisade , panel , pedestal , picket , pile , pillar , pole , prop , rail , shaft , stake , standard , stilt , stock , stud , appointment , assignment , berth , billet , office , place , position , situation , beat , locus , whereabouts , collection , delivery , mail , po , postal service , post office
verb
- assign , establish , locate , place , put , set , station , acquaint , apprive , brief , clue , fill in , notify , put wise to , report , tell , warn , wise up , tally , bet , lay , risk , stake , venture , wager , enter , insert , record , register , advertise , advise , announce , base , beat , circulate , courier , dispatch , inform , mail , placard
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ