-
Thông dụng
Động từ
Gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu
- he nodded to show that he understood
- anh ta gật đầu ra ý hiểu
- to nod to someone
- gật đầu với ai; gật đầu chào ai
- to nod assent (approval); to nod "yes"
- gật đầu bằng lòng (tán thành, đồng ý)
- to nod someone to go
- ra hiệu cho ai đi đi
- to have a nodding acquaintance with someone
- quen biết ai sơ sơ
- to have a nodding acquaintance with some subject
- biết qua loa về vấn đề gì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceptance , acknowledgment , affirmative , beckon , bow , dip , greeting , inclination , indication , permission , salute , sign , signal , yes , curtsy , genuflection , kowtow , obeisance , acquiescence , agreement , assent , consent
verb
- acknowledge , acquiesce , agree , approve , assent , beckon , bend , bow , concur , consent , curtsy , dip , duck , greet , indicate , recognize , respond , salute , say yes , sign , signal , become inattentive , be sleepy , doze , drift , drift off , droop , drowse , nap , sleep , slump , accede , accept , subscribe , yes , catnap , siesta , snooze , acceptance , approval , gesture , greeting , motion , signify
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ