-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhật ký
- boring journal
- nhật ký khoan
- cash disbursement journal
- nhật ký chi quỹ
- cash receipts journal
- nhật ký thu quỹ
- converted journal entry
- mục nhật ký chuyển đổi
- converted journal entry
- mục nhặt ký chuyển đổi
- drilling journal
- nhật ký khoan
- e-journal (electronicjournal)
- sổ nhật ký điện tử
- JCT (journalcontrol table)
- bảng điều khiển nhật ký
- journal code
- mã nhật ký
- journal control table (JCT)
- bảng điều khiển nhật ký
- journal entry
- mục nhật ký
- journal file
- tập tin nhật ký
- journal tape reader
- bộ đọc băng nhật ký
- Journal, Cash disbursement
- nhật ký chi quỹ
- Journal, Cash receipts
- nhật ký thu quỹ
- partial journal
- bộ nhận nhật ký riêng
- transaction journal
- nhật ký giao dịch
Kinh tế
sổ nhật ký
- autographic sale journal
- số nhật ký bán hàng phục chế
- cash payments journal
- sổ nhật ký chi tiền mặt
- cash receipt journal
- sổ nhật ký thu tiền mặt
- columnar journal
- sổ nhật ký nhiều cột
- cost journal
- sổ nhật ký phí tổn
- general journal
- sổ nhật ký chung
- general journal
- sổ nhật ký tập trung
- journal account
- sổ nhật ký (kế toán)
- journal day book
- sổ nhật ký phân lục
- journal ledger
- vào sổ nhật ký
- journal voucher
- chứng từ sổ nhật ký
- note journal
- sổ nhật ký phiếu khoán
- purchase journal
- sổ nhật ký mua hàng
- sale journal
- sổ nhật ký bán hàng
- sales journal
- sổ nhật ký bán hàng
- simple journal
- số nhật ký đơn
- simple journal
- số nhật ký đơn giản
- simple journal
- sổ nhật ký đơn giản
- special column journal
- sổ nhật ký có cột đặc biệt
- special journal
- sổ nhật ký chuyên biệt
- special journal
- sổ nhật ký loại đặc biệt
- special journal
- sổ nhật ký thu chi đặc biệt
- split column journal
- sổ nhật ký chia cột
- transfer journal
- sổ nhật ký sang tên cổ phiếu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , almanac , annals , annual , calendar , chronology , comic book , daily , daybook , diary , gazette , ledger , log , magazine , memento , memoir , minutes , monthly , newspaper , note , observation , organ , paper , periodical , publication , rag , record , register , reminder , reminiscence , review , scandal sheet * , statement , tabloid , weekly , blotter , chronicle , daily register , day-book , ephemeris , logbook , scrapbook , yearbook
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ