• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:09, ngày 2 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (12 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    o
    +
    =====/'''<font color="red">'ækjurit</font>'''/=====
     +
     
     +
    ==Thông dụng==
     +
    ===Tính từ===
     +
     
     +
    =====Đúng đắn, chính xác, xác đáng=====
     +
    ::[[an]] [[accurate]] [[watch]]
     +
    ::đồng hồ chính xác
     +
    ::[[an]] [[accurate]] [[remark]]
     +
    ::một nhận xét xác đáng
     +
     
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====chính xác=====
     +
     
     +
    ::[[accurate]] [[to]] [[five]] [[decimalplaces]]
     +
    ::chính xác dến năm số thập phân
     +
     
     +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====chính xác=====
     +
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) chính xác=====
    =====(adj) chính xác=====
    -
    ldtext[[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
     
     +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đúng=====
     +
     
     +
    =====đúng đắn=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====chính xác=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[authentic]] , [[careful]] , [[close]] , [[concrete]] , [[correct]] , [[defined]] , [[definite]] , [[deft]] , [[detailed]] , [[discriminating]] , [[discriminative]] , [[distinct]] , [[exact]] , [[explicit]] , [[factual]] , [[faithful]] , [[genuine]] , [[judicious]] , [[just]] , [[literal]] , [[matter-of-fact]] , [[methodical]] , [[meticulous]] , [[on the button]] , [[on the money]] , [[on the nose ]]* , [[particular]] , [[proper]] , [[punctilious]] , [[punctual]] , [[regular]] , [[right]] , [[rigid]] , [[rigorous]] , [[scientific]] , [[scrupulous]] , [[severe]] , [[sharp]] , [[skillful]] , [[solid]] , [[specific]] , [[strict]] , [[systematic]] , [[true]] , [[ultraprecise]] , [[unerring]] , [[unmistakable]] , [[veracious]] , [[absolute]] , [[actual]] , [[authoritative]] , [[certain]] , [[conclusive]] , [[definitive]] , [[errorless]] , [[faultless]] , [[final]] , [[flawless]] , [[infallible]] , [[irrefutable]] , [[official]] , [[perfect]] , [[straight]] , [[truthful]] , [[undeniable]] , [[undisputed]] , [[unimpeachable]] , [[unquestionable]] , [[unrefuted]] , [[valid]] , [[precise]] , [[veridical]] , [[authorized]] , [[de rigueur]] , [[indisputable]] , [[orthodox]] , [[reliable]] , [[sincere]] , [[trustworthy]] , [[verified]] , [[word-for-word]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[careless]] , [[faulty]] , [[inaccurate]] , [[lax]] , [[vague]] , [[doubtful]] , [[erroneous]] , [[false]] , [[misleading]] , [[mistaken]] , [[questionable]] , [[untruthful]] , [[wrong]] , [[incorrect]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Địa chất]]

    Hiện nay

    /'ækjurit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đúng đắn, chính xác, xác đáng
    an accurate watch
    đồng hồ chính xác
    an accurate remark
    một nhận xét xác đáng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chính xác
    accurate to five decimalplaces
    chính xác dến năm số thập phân


    Xây dựng

    chính xác

    Cơ - Điện tử

    (adj) chính xác

    Kỹ thuật chung

    đúng
    đúng đắn

    Địa chất

    chính xác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X