-
(Khác biệt giữa các bản)n (bổ sung nghĩa cảu từ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 18: Dòng 18: ::làm thất bại một kế hoạch::làm thất bại một kế hoạch===hình thái từ======hình thái từ===- * V_ed : [[baffled]]+ * V_ed : [[baffled]]: bế tắc* V_ing : [[baffling]]* V_ing : [[baffling]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Môi trường===- |}+ =====Báp=====+ :: Một tấm hay dĩa phẳng, bộ làm lệch, thiết bị chỉnh hướng hoặc tương tự được gắn hay đặt trong các hệ thống dòng chảy của nước hoặc bùn than để làm tốc độ dòng chảy đồng nhất hơn, nhằm hấp thụ năng lượng và chuyển hướng hoặc định hướng chất lỏng.+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Tấmchắn, vách chắn, van bướm, cánh lái dòng=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====mố giảm sức=====+ =====mố giảm sức==========vách chắn gió==========vách chắn gió======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bộ cản âm=====+ =====bộ cản âm=====- =====bộ chuyển hướng=====+ =====bộ chuyển hướng=====- =====bừng=====+ =====bừng=====- =====rào ngăn, tấm chắn=====+ =====rào ngăn, tấm chắn=====''Giải thích EN'': [[A]] [[barrier]] [[or]] [[obstruction]]; [[specific]] [[uses]] include: [[an]] [[artificial]] [[obstruction]] [[for]] [[checking]] [[or]] [[deflecting]] [[light]] [[flow]].''Giải thích EN'': [[A]] [[barrier]] [[or]] [[obstruction]]; [[specific]] [[uses]] include: [[an]] [[artificial]] [[obstruction]] [[for]] [[checking]] [[or]] [[deflecting]] [[light]] [[flow]].Dòng 50: Dòng 55: =====vách cách âm==========vách cách âm======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ làm lệch=====+ =====bộ làm lệch=====- =====bộ tiêu âm=====+ =====bộ tiêu âm=====::[[spherical]] [[baffle]]::[[spherical]] [[baffle]]::bộ tiêu âm hình cầu::bộ tiêu âm hình cầu- =====bức chắn=====+ =====bức chắn=====- =====ngăn=====+ =====ngăn=====::[[air]] [[baffle]] [[plate]]::[[air]] [[baffle]] [[plate]]::tấm vách ngăn không khí::tấm vách ngăn không khíDòng 88: Dòng 93: ::[[longitudinal]] [[baffle]]::[[longitudinal]] [[baffle]]::màng ngăn dọc::màng ngăn dọc- =====ngưỡng hắt nước=====+ =====ngưỡng hắt nước=====- =====làm đổi hướng=====+ =====làm đổi hướng=====- =====màn chắn cộng hưởng=====+ =====màn chắn cộng hưởng=====- =====màng ngăn=====+ =====màng ngăn=====::[[impingement]] [[baffle]]::[[impingement]] [[baffle]]::màng ngăn va đập::màng ngăn va đập::[[longitudinal]] [[baffle]]::[[longitudinal]] [[baffle]]::màng ngăn dọc::màng ngăn dọc- =====tấm chắn=====+ =====tấm chắn=====::[[arc]] [[baffle]]::[[arc]] [[baffle]]::tấm chắn hồ quang::tấm chắn hồ quangDòng 106: Dòng 111: ::[[baffle]] [[collector]]::[[baffle]] [[collector]]::bộ gom có tấm chắn::bộ gom có tấm chắn- =====tấm chắn gió=====+ =====tấm chắn gió=====- =====tấm ngăn=====+ =====tấm ngăn=====::[[baffle]] [[plate]]::[[baffle]] [[plate]]::tấm ngăn bụi::tấm ngăn bụi- =====tường ngăn=====+ =====tường ngăn=====- =====vách ngăn=====+ =====vách ngăn=====::[[air]] [[baffle]] [[plate]]::[[air]] [[baffle]] [[plate]]::tấm vách ngăn không khí::tấm vách ngăn không khíDòng 120: Dòng 125: ::[[insulated]] [[baffle]]::[[insulated]] [[baffle]]::vách (ngăn) cách nhiệt::vách (ngăn) cách nhiệt- =====van điều tiết=====+ =====van điều tiết=====- =====van đổi hướng=====+ =====van đổi hướng=====::[[gas]] [[baffle]]::[[gas]] [[baffle]]::van đổi hướng khí::van đổi hướng khí::[[water]] [[baffle]]::[[water]] [[baffle]]::van đổi hướng nước::van đổi hướng nước- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V. & n.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====V.tr.=====+ =====verb=====- + :[[addle]] , [[amaze]] , [[astound]] , [[befuddle]] , [[bewilder]] , [[buffalo]] , [[confound]] , [[confuse]] , [[daze]] , [[disconcert]] , [[dumbfound]] , [[elude]] , [[embarrass]] , [[faze]] , [[floor ]]* , [[get]] , [[mix up]] , [[muddle]] , [[mystify]] , [[nonplus]] , [[puzzle]] , [[rattle]] , [[stick ]]* , [[stump ]]* , [[stun]] , [[throw]] , [[beat]] , [[block]] , [[check]] , [[circumvent]] , [[dash]] , [[defeat]] , [[disappoint]] , [[foil]] , [[frustrate]] , [[impede]] , [[obstruct]] , [[prevent]] , [[ruin]] , [[thwart]] , [[upset]] , [[balk]] , [[checkmate]] , [[stymie]] , [[astonish]] , [[confusion]] , [[counteract]] , [[deceive]] , [[discomfit]] , [[dumfound]] , [[euchre]] , [[evade]] , [[neutralize]] , [[obfuscate]] , [[obscure]] , [[outfox]] , [[outwit]] , [[perplex]] , [[stultify]] , [[stump]] , [[unsettle]]- =====Confuse or perplex (a person,one'sfaculties,etc.).=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Afrustrateor hinder (plans etc.). brestrain or regulate the progress of (fluids,sounds,etc.).=====+ :[[clear up]] , [[enlighten]] , [[explain]] , [[abet]] , [[aid]] , [[assist]] , [[encourage]] , [[help]] , [[relieve]] , [[support]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Môi trường]]- =====N. (also baffle-plate) a device used to restrain the flow offluid,gas,etc.,through an opening,often found in microphonesetc. to regulate the emission of sound.=====+ - + - =====Baffle-board a deviceto prevent sound from spreading in different directions, esp.round a loudspeaker cone.=====+ - + - =====Bafflement n. baffling adj.bafflingly adv.[perh. rel. to F bafouer ridicule,OF beffermock]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
rào ngăn, tấm chắn
Giải thích EN: A barrier or obstruction; specific uses include: an artificial obstruction for checking or deflecting light flow.
Giải thích VN: Hàng rào ngăn để kiểm tra huặc tấm chắn làm lệnh hướng ánh sáng (tia lửa).
Kỹ thuật chung
ngăn
- air baffle plate
- tấm vách ngăn không khí
- avalanche baffle
- sự ngăn tuyết lở
- baffle beam
- dầm ngăn
- baffle board
- vách ngăn
- baffle brick
- gạch xây vách ngăn
- baffle plate
- bản ngăn
- baffle plate
- màng ngăn
- baffle plate
- tấm ngăn bụi
- baffle plate
- vách ngăn
- baffle sheet
- vách ngăn
- by-pass baffle
- van ngăn lỗ phun phụ
- cross baffle
- van ngăn chữ thập
- impingement baffle
- màng ngăn va đập
- insulated baffle
- vách (ngăn) cách nhiệt
- longitudinal baffle
- màng ngăn dọc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- addle , amaze , astound , befuddle , bewilder , buffalo , confound , confuse , daze , disconcert , dumbfound , elude , embarrass , faze , floor * , get , mix up , muddle , mystify , nonplus , puzzle , rattle , stick * , stump * , stun , throw , beat , block , check , circumvent , dash , defeat , disappoint , foil , frustrate , impede , obstruct , prevent , ruin , thwart , upset , balk , checkmate , stymie , astonish , confusion , counteract , deceive , discomfit , dumfound , euchre , evade , neutralize , obfuscate , obscure , outfox , outwit , perplex , stultify , stump , unsettle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ