-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kleim</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==06:28, ngày 8 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
đòi (bồi thường)
- cash claim
- sự đòi bồi thường
- claim board
- ủy ban đòi bồi thường
- claim compensation (to...)
- yêu cầu đòi bồi thường
- claim damages (to...)
- đòi bồi thường thiệt hại
- claim for compensation
- sự đòi bồi thường
- claim for damages
- sự đòi bồi thường thiệt hại
- claim for general average
- đòi bồi thường tổn thất chung
- claim for improper packing
- sự đòi bồi thường vì bao bì không đúng
- claim for incorrect material
- sự đòi bồi thường vì không đúng nguyên liệu
- claim for indemnity
- sự đòi bồi thường
- claim for inferiority of quality
- sự đòi bồi thường vì chất lượng kém
- claim for loss and damage of cargo
- sự đòi bồi thường tổn thất về hàng hóa (chở trên tàu)
- claim for short weight
- sự đòi bồi thường vì thiếu trọng lượng
- claim for shortage
- sự đòi bồi thường số hàng thiếu
- claim for trade dispute
- sự đòi bồi thường về xung đột mậu dịch
- claim letter
- thư đòi bồi thường
- claim on cargo
- sự đòi bồi thường về hàng chở
- claim statement
- bản kê đòi bồi thường
- commercial claim
- sự đòi bồi thường thương vụ
- damages claim
- sự đòi bồi thường tổn thất
- document for claim
- chứng từ đòi bồi thường
- extravagant claim
- sự đòi bồi thường quá đáng
- insurance claim
- đòi bồi thường bảo hiểm
- insured claim
- quyền đòi bồi thường bảo hiểm
- no-claim bonus
- tiền thưởng (do) không đòi bồi thường
- no-claim bonus
- tiền thưởng không đòi bồi thường
- no-claim discount
- bớt giá do không đòi bồi thường
- non-contractual claim
- sự đòi bồi thường không khế ước
- priority of claim
- quyền ưu tiên đòi bồi thường
- proof of claim
- chứng minh đòi bồi thường
- quality claim
- đòi bồi thường về phẩm chất
- quantity claim
- đòi bồi thường về số lượng
- right to claim
- quyền đòi bồi thường
- right to claim for damages
- quyền đòi bồi thường thiệt hại
- settlement of claim
- giải quyết việc (đòi) bồi thường (bảo hiểm)
- shortage claim
- đòi bồi thường số liệu thiếu
- shortage claim
- đòi bồi thường số lượng thiếu
- trade claim
- sự đòi bồi thường thương mại
- transportation claim
- sự đòi bồi thường vận tải
- written statement claim
- bản thuyết minh đòi bồi thường
sự đòi (bồi thường)
- claim for damages
- sự đòi bồi thường thiệt hại
- claim for improper packing
- sự đòi bồi thường vì bao bì không đúng
- claim for incorrect material
- sự đòi bồi thường vì không đúng nguyên liệu
- claim for inferiority of quality
- sự đòi bồi thường vì chất lượng kém
- claim for loss and damage of cargo
- sự đòi bồi thường tổn thất về hàng hóa (chở trên tàu)
- claim for short weight
- sự đòi bồi thường vì thiếu trọng lượng
- claim for shortage
- sự đòi bồi thường số hàng thiếu
- claim for trade dispute
- sự đòi bồi thường về xung đột mậu dịch
- claim on cargo
- sự đòi bồi thường về hàng chở
- commercial claim
- sự đòi bồi thường thương vụ
- damages claim
- sự đòi bồi thường tổn thất
- extravagant claim
- sự đòi bồi thường quá đáng
- non-contractual claim
- sự đòi bồi thường không khế ước
- trade claim
- sự đòi bồi thường thương mại
- transportation claim
- sự đòi bồi thường vận tải
trái quyền
- acquisition of a claim
- sự thủ đắc trái quyền (của người khác)
- assignable claim
- trái quyền có thể chuyển nhượng
- assignment of a claim
- chuyển nhượng trái quyền
- claim assignment
- sự chuyển nhượng trái quyền
- commercial claim
- trái quyền trong luật thương mại
- enforce a claim (to...)
- hành sử trái quyền
- exercise a claim (to...)
- hành xử trái quyền
- legal claim
- trái quyền theo luật
- live claim
- trái quyền còn hữu hiệu
- mortgage claim
- trái quyền thế chấp
- mutual claim
- trái quyền hỗ tương
- preferential claim
- trái quyền ưu tiên
- short-term claim
- trái quyền ngắn hạn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V. & n.
A (often foll. by that + clause) demand asone's due or property. b (usu. absol.) submit a request forpayment under an insurance policy.
A represent oneself ashaving or achieving (claim victory; claim accuracy). b (foll.by to + infin.) profess (claimed to be the owner). c assert,contend (claim that one knows).
N.1 a a demand or request for something considered one's due (layclaim to; put in a claim). b an application for compensationunder the terms of an insurance policy.
Claimable adj.claimer n. [ME f. OF claime f. clamer call out f. L clamare]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ