• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kleim</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:28, ngày 8 tháng 1 năm 2008

    /kleim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
    to put in a claim for damages
    đòi bồi thường thiệt hại
    to set up (make, lay) a claim to
    đòi, yêu sách
    Quyền đòi, quyền yêu sách
    to have a claim to something
    có quyền yêu sách cái gì
    Vật yêu sách; điều yêu sách
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ( Uc) quyền khai thác mỏ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luận điệu; lời xác nhận

    Ngoại động từ

    Đòi, yêu sách; thỉnh cầu
    every citizen may claim the protection of the law
    tất cả mọi công dân đều có thể yêu cầu pháp luật bảo vệ
    to claim back something from somebody
    yêu cầu ai trả lại cái gì
    to claim for higher pay
    đòi thêm lương
    Đòi hỏi, bắt phải, đáng để
    there are serveral matters that claim my attention
    có một số việc đòi hỏi tôi phải chú ý
    Nhận, khai là, cho là, tự cho là
    does anyone claim this umbrella?
    có ai nhận chiếc ô này không?
    he claimed to be the best fooball-player in the school
    nó cho mình là cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất của trường
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác nhận, nhận chắc

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đòi
    sự kháng nghị
    sự khiếu nại

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khiếu nại
    claim for compensation
    khiếu nại đòi bồi thường
    quyền khai thác mỏ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bồi khoản
    điều yêu sách
    đòi (bồi thường)
    cash claim
    sự đòi bồi thường
    claim board
    ủy ban đòi bồi thường
    claim compensation (to...)
    yêu cầu đòi bồi thường
    claim damages (to...)
    đòi bồi thường thiệt hại
    claim for compensation
    sự đòi bồi thường
    claim for damages
    sự đòi bồi thường thiệt hại
    claim for general average
    đòi bồi thường tổn thất chung
    claim for improper packing
    sự đòi bồi thường vì bao bì không đúng
    claim for incorrect material
    sự đòi bồi thường vì không đúng nguyên liệu
    claim for indemnity
    sự đòi bồi thường
    claim for inferiority of quality
    sự đòi bồi thường vì chất lượng kém
    claim for loss and damage of cargo
    sự đòi bồi thường tổn thất về hàng hóa (chở trên tàu)
    claim for short weight
    sự đòi bồi thường vì thiếu trọng lượng
    claim for shortage
    sự đòi bồi thường số hàng thiếu
    claim for trade dispute
    sự đòi bồi thường về xung đột mậu dịch
    claim letter
    thư đòi bồi thường
    claim on cargo
    sự đòi bồi thường về hàng chở
    claim statement
    bản kê đòi bồi thường
    commercial claim
    sự đòi bồi thường thương vụ
    damages claim
    sự đòi bồi thường tổn thất
    document for claim
    chứng từ đòi bồi thường
    extravagant claim
    sự đòi bồi thường quá đáng
    insurance claim
    đòi bồi thường bảo hiểm
    insured claim
    quyền đòi bồi thường bảo hiểm
    no-claim bonus
    tiền thưởng (do) không đòi bồi thường
    no-claim bonus
    tiền thưởng không đòi bồi thường
    no-claim discount
    bớt giá do không đòi bồi thường
    non-contractual claim
    sự đòi bồi thường không khế ước
    priority of claim
    quyền ưu tiên đòi bồi thường
    proof of claim
    chứng minh đòi bồi thường
    quality claim
    đòi bồi thường về phẩm chất
    quantity claim
    đòi bồi thường về số lượng
    right to claim
    quyền đòi bồi thường
    right to claim for damages
    quyền đòi bồi thường thiệt hại
    settlement of claim
    giải quyết việc (đòi) bồi thường (bảo hiểm)
    shortage claim
    đòi bồi thường số liệu thiếu
    shortage claim
    đòi bồi thường số lượng thiếu
    trade claim
    sự đòi bồi thường thương mại
    transportation claim
    sự đòi bồi thường vận tải
    written statement claim
    bản thuyết minh đòi bồi thường
    quyền đòi
    insured claim
    quyền đòi bồi thường bảo hiểm
    interest claim
    quyền đòi tiền lãi
    right to claim
    quyền đòi bồi thường
    right to claim for damages
    quyền đòi bồi thường thiệt hại
    quyền khai thác mỏ
    số tiền khiếu nại
    sự đòi (bồi thường)
    claim for damages
    sự đòi bồi thường thiệt hại
    claim for improper packing
    sự đòi bồi thường vì bao bì không đúng
    claim for incorrect material
    sự đòi bồi thường vì không đúng nguyên liệu
    claim for inferiority of quality
    sự đòi bồi thường vì chất lượng kém
    claim for loss and damage of cargo
    sự đòi bồi thường tổn thất về hàng hóa (chở trên tàu)
    claim for short weight
    sự đòi bồi thường vì thiếu trọng lượng
    claim for shortage
    sự đòi bồi thường số hàng thiếu
    claim for trade dispute
    sự đòi bồi thường về xung đột mậu dịch
    claim on cargo
    sự đòi bồi thường về hàng chở
    commercial claim
    sự đòi bồi thường thương vụ
    damages claim
    sự đòi bồi thường tổn thất
    extravagant claim
    sự đòi bồi thường quá đáng
    non-contractual claim
    sự đòi bồi thường không khế ước
    trade claim
    sự đòi bồi thường thương mại
    transportation claim
    sự đòi bồi thường vận tải
    sự khiếu nại
    tiền bồi thường
    claim for damages
    đòi tiền bồi thường thiệt hại
    claim payment
    trả tiền bồi thường
    claim settlement
    thanh toán tiền bồi thường
    return for no claim
    trả lại hàng không có tiền bồi thường
    trái quyền
    acquisition of a claim
    sự thủ đắc trái quyền (của người khác)
    assignable claim
    trái quyền có thể chuyển nhượng
    assignment of a claim
    chuyển nhượng trái quyền
    claim assignment
    sự chuyển nhượng trái quyền
    commercial claim
    trái quyền trong luật thương mại
    enforce a claim (to...)
    hành sử trái quyền
    exercise a claim (to...)
    hành xử trái quyền
    legal claim
    trái quyền theo luật
    live claim
    trái quyền còn hữu hiệu
    mortgage claim
    trái quyền thế chấp
    mutual claim
    trái quyền hỗ tương
    preferential claim
    trái quyền ưu tiên
    short-term claim
    trái quyền ngắn hạn
    trái quyền (quyền đòi nợ)
    vạt yêu sách
    yêu cầu

    Nguồn khác

    • claim : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Demand, assertion, request, requisition, petition,application; requirement: As far as the land is concerned, hisclaim has been denied.
    Right(s), call, title: What possibleclaim could the Miss Dashwoods have on his generosity?
    V.
    Demand, seek, ask or call (for), exact, insist (on orupon), require, command, be entitled to: She has every right toclaim a share in the estate.
    Declare, assert, allege, state,put or set forth, affirm, contend, maintain: These measurementslack the degree of accuracy claimed for them. She claims thatshe was the first person to ring the police.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    A (often foll. by that + clause) demand asone's due or property. b (usu. absol.) submit a request forpayment under an insurance policy.
    A represent oneself ashaving or achieving (claim victory; claim accuracy). b (foll.by to + infin.) profess (claimed to be the owner). c assert,contend (claim that one knows).
    Have as an achievement or aconsequence (could then claim five wins; the fire claimed manyvictims).
    (of a thing) deserve (one's attention etc.).
    N.1 a a demand or request for something considered one's due (layclaim to; put in a claim). b an application for compensationunder the terms of an insurance policy.
    (foll. by to, on) aright or title to a thing (his only claim to fame; have manyclaims on my time).
    A contention or assertion.
    A thingclaimed.
    A statement of the novel features in a patent.
    Mining a piece of land allotted or taken.
    Claimable adj.claimer n. [ME f. OF claime f. clamer call out f. L clamare]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X