• (Khác biệt giữa các bản)
    (nhanh)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">flæ∫</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:24, ngày 26 tháng 2 năm 2008

    /flæ∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ánh sáng loé lên; tia
    a flash of lightning
    ánh chớp, tia chớp
    a flash of hope
    tia hy vọng
    (nhiếp ảnh) đèn nháy
    Giây lát
    in a flash
    trong giây lát
    a flash of merriment
    cuộc vui trong giây lát
    Sự phơi bày chớp nhoáng bộ phận sinh dục (nhất là ở đàn ông); sự phơi bày khiếm nhã
    (quân sự) phù hiệu (chỉ đơn vị, sư đoàn...)
    Dòng nước nâng (xả xuống phía dưới đập để nâng mực nước)
    (tiếng lóng) kẻ cắp
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tin ngắn; bức điện ngắn
    a flash in the pan
    chuyện đầu voi đuôi chuột
    Người nổi tiếng nhất thời

    Nội động từ

    Loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng
    lightning flashes across the sky
    chớp loé sáng trên trời
    Chợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên
    an idea flashed upon him
    anh ta chợt nảy ra một ý kiến
    it flashed upon me that
    tôi chợt nảy ý rằng
    Chạy vụt
    train flashes past
    chuyến xe lửa chạy vụt qua
    Chảy ra thành tấm (thuỷ tinh)
    Chảy ào, chảy tràn ra (nước)

    Ngoại động từ

    Làm loé lên, làm rực lên
    eyes flash fire
    mắt rực lửa
    to flash a smile at someone
    toét miệng cười với ai
    to flash one's sword
    vung gươm sáng loáng
    Truyền đi cấp tốc, phát nhanh (tin)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khoe, phô, thò ra khoe
    to flash a roll of money
    - thò ra khoe một tập tiền
    Làm (thuỷ tinh) chảy thành tấm
    Phủ một lần màu lên (kính)
    Cho nước chảy vào đầy
    to flash in the pan
    làm chuyện đầu voi đuôi chuột
    to flash out (up)
    nổi giận đùng đùng

    Tính từ

    Loè loẹt, sặc sỡ
    a flash skirt
    chiếc váy sặc sỡ
    Không thật; giả
    flash money
    tiền giả

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự ép nhanh

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    chớp pha

    Nguồn khác

    • flash : Chlorine Online

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    chớp nhoáng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ánh sáng loé
    ba via
    rìa xờm gờ
    tia loé

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    nháy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    che khe nối

    Giải thích EN: To make a joint weather-tight by using flashing.

    Giải thích VN: Làm mối nối chịu được tác động của thời tiết bằng cách sử dụng tấm che khe nối.

    cực nhanh
    cryogenic flash freezing machine
    máy lạnh kết đông cực nhanh cryo
    flash cooling system
    hệ thống kết đông cực nhanh
    flash freezer
    máy kết đông cực nhanh
    flash freezing
    kết đông cực nhanh
    flash freezing chamber
    buồng kết đông cực nhanh
    flash freezing machine
    máy kết đông cực nhanh
    flash freezing plant
    hệ (thống) kết đông cực nhanh
    flash freezing plant
    trạm kết đông cực nhanh
    flash freezing system
    máy kết đông cực nhanh
    flash froster
    máy kết đông cực nhanh
    flash memory
    bộ nhớ cực nhanh
    Flash Memory Card
    vỉ mạch bộ nhớ cực nhanh
    nhanh
    cryogenic flash freezing machine
    máy lạnh kết đông cực nhanh cryo
    flash analog-digital converter
    bộ biến đổi tương tự-số nhanh
    flash analog-to-digital conversion
    sự chuyển đổi tương tự-số nhanh
    flash balloon
    hình cầu chưng nhanh
    flash column
    tháp chưng nhanh
    flash conversion
    sự biến đổi nhanh
    flash converter
    bộ chuyển đổi nhanh
    flash cooling system
    hệ (thống) kết đông siêu nhanh
    flash cooling system
    hệ thống kết đông cực nhanh
    flash cooling system
    hệ thống kết đông siêu nhanh
    flash distillation
    chưng cất nhanh
    flash distillation
    chưng nhanh
    flash distillation
    sự chưng cất nhanh
    flash drum
    nồi chưng nhanh
    flash drum
    thùng bốc hơi nhanh
    flash EPROM (flasherasable programmable read-only memory)
    bộ nhớ chỉ đọc lập trình xóa được nhanh
    Flash Erasable Programmable Read Only Memory (FEPROM)
    PROM có thể xóa nhanh
    flash evaporation
    sự bay hơi nhanh
    flash fire
    cháy nhanh
    flash freezer
    máy kết đông cực nhanh
    flash freezing
    kết đông cực nhanh
    flash freezing chamber
    buồng kết đông cực nhanh
    flash freezing chamber
    buồng kết đông siêu nhanh
    flash freezing machine
    máy kết đông cực nhanh
    flash freezing plant
    hệ (thống) kết đông cực nhanh
    flash freezing plant
    trạm kết đông cực nhanh
    flash freezing system
    máy kết đông cực nhanh
    flash froster
    máy kết đông cực nhanh
    flash frozen
    được kết đông nhanh
    flash heating
    sự đun nóng nhanh
    flash magnetization
    từ hóa nhanh
    flash memory
    bộ nhớ cực nhanh
    flash memory
    bộ nhớ tác động nhanh
    Flash Memory Card
    vỉ mạch bộ nhớ cực nhanh
    flash mold
    khuôn ép nhanh
    flash mould
    khuôn ép nhanh
    flash tank
    thùng tách nhanh
    flash tower
    tháp chưng nhanh
    flash vaporization
    bay hơi nhanh
    flash vaporization
    sự bốc hơi nhanh
    flash-drying
    sấy khô nhanh
    flash-harden
    cứng hóa nhanh
    nhấp nháy
    flash light
    ánh sáng nhấp nháy
    làm nhấp nháy
    loé sáng
    flash curve
    đường loé sáng
    flash opal
    opan loé sáng
    flash ruby
    ruby loé sáng
    gờ xờm
    ánh loé sáng
    rìa
    rìa cán
    rìa xờm
    sự nhấp nháy
    tia chớp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bốc hơi nhanh

    Nguồn khác

    • flash : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Blaze, flame, flare, burst, dazzle, spark, sparkle,coruscation, fulguration, glitter, twinkle, twinkling, flicker,flickering, scintilla, scintillation, glint, shimmer, glimmer,gleam, beam, ray, shaft: There was a blinding flash of bluelight and the little man was gone. 2 (sudden or momentary)display, stroke, show, manifestation, outburst, outbreak, sign,indication, exhibition; touch, hint, suggestion: She hasoccasional flashes of insight bordering on genius.
    Moment,(split) second, instant, twinkling (of an eye), trice, minute,Colloq two shakes (of a lambs tail), jiffy, shake, before youcan say Jack Robinson: In a flash he was at her side.
    V.
    Burn, blaze, flame, flare, burst (out), dazzle, spark,sparkle, coruscate, fulgurate, glitter, twinkle, flicker,scintillate, shimmer, glimmer, gleam, beam, glare, shine: Thelight flashed every eight seconds.
    Race, speed, dash, streak,flick, tear, rush, hurry, hasten, fly, zoom, shoot, bolt,whistle; run, sprint, dart, scuttle, scamper, Colloq scoot,skedaddle, take off, whiz or whizz: The train flashed by, doingabout 100.
    Adj.
    Dazzling, showy, ostentatious, smart, chic, Colloqswish, classy, ritzy, snazzy: Barbaras new car looks veryflash.
    See flashy, 1.

    Oxford

    V., n., & adj.

    V.
    Intr. & tr. emit or reflect or cause toemit or reflect light briefly, suddenly, or intermittently;gleam or cause to gleam.
    Intr. break suddenly into flame;give out flame or sparks.
    Tr. send or reflect like a suddenflame or blaze (his eyes flashed fire).
    Intr. a burstsuddenly into view or perception (the explanation flashed uponme). b move swiftly (the train flashed through the station).
    Tr. a send (news etc.) by radio, telegraph, etc. (flashed amessage to her). b signal to (a person) by shining lights orheadlights briefly.
    Tr. colloq. show ostentatiously (flashedher engagement ring).
    Intr. (of water) rush along; rise andflow.
    Intr. sl. indecently expose oneself.
    N.
    A suddenbright light or flame, e.g. of lightning.
    A very brief time;an instant (all over in a flash).
    A a brief, sudden burst offeeling (a flash of hope). b a sudden display (of wit,understanding, etc.).
    = NEWSFLASH.
    Photog. = FLASHLIGHT 1.6 a a rush of water, esp. down a weir to take a boat overshallows. b a contrivance for producing this.
    Brit. Mil. acoloured patch of cloth on a uniform etc. as a distinguishingemblem.
    Vulgar display, ostentation.
    A bright patch ofcolour.
    Cinematog. the momentary exposure of a scene.
    Excess plastic or metal oozing from a mould during moulding.
    Adj. colloq.
    Gaudy; showy; vulgar (a flash car).
    Counterfeit (flash notes).
    Connected with thieves, theunderworld, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X