• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 14:
    =====(ngôn ngữ học) tính không theo quy tắc=====
    =====(ngôn ngữ học) tính không theo quy tắc=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    =====sự không đều đặn=====
    +
    =====sự không đều đặn=====
    -
    =====tính không đều đặn=====
    +
    =====tính không đều đặn=====
    -
    == Y học==
    +
    == Y học==
    =====sự không đều=====
    =====sự không đều=====
    ==Cơ - Điện tử==
    ==Cơ - Điện tử==
    =====Tính không đều, tính không theo qui luật=====
    =====Tính không đều, tính không theo qui luật=====
    -
     
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=irregularity irregularity] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[roughness]] , [[bumpiness]] , [[jaggedness]] , [[stop]] , [[break]] , [[uncertainty]] , [[aberration]] , [[shift]] , [[change]] , [[twist]] , [[bump]] , [[hump]] , [[flaw]] , [[imperfection]] , [[dent]] , [[hole]] , [[variation]] , [[variability]] , [[spasm]] , [[deviation]] , [[inconsistency]] , [[distortion]] , [[asymmetry]] , [[peculiarity]] , [[singularity]] , [[anomaly]] , [[abnormality]] , [[strangeness]] , [[uniqueness]] , [[exception]] , [[excess]] , [[unorthodoxy]] , [[malfunction]] , [[malformation]] , [[dispensation]] , [[allowance]] , [[exemption]] , [[privilege]] , [[nonconformity]] , [[unconformity]] , [[innovation]] , [[oddity]] , [[eccentricity]] , [[rarity]] , [[looseness]] , [[laxity]] , [[characteristic]] , [[quirk]] , [[breach]] , [[infringement]] , [[violation]] , [[crime]] , [[crookedness]] , [[inequality]] , [[unevenness]] , [[aberrance]] , [[aberrancy]] , [[deviance]] , [[deviancy]] , [[preternaturalness]] , [[unnaturalness]] , [[arrhythmia]] , [[helter-skelter]] , [[illegality]] , [[inconformableness]] , [[intermittency]] , [[intermittently]] , [[occasionally]] , [[periodically]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[custom]] , [[regularity]] , [[rule]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    15:19, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính không đều; cái không đều
    Tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính quy (quân đội...); tính không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...); điều trái quy luật, điều không chính quy, điều trái lễ giáo (lễ nghi, phong tục...)
    (ngôn ngữ học) tính không theo quy tắc

    Xây dựng

    sự không đều đặn
    tính không đều đặn

    Y học

    sự không đều

    Cơ - Điện tử

    Tính không đều, tính không theo qui luật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X