• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (03:00, ngày 30 tháng 3 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">spə:</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">spə:</font>'''/=====
    Dòng 41: Dòng 37:
    =====Lắp cựa sắt (vào cựa gà)=====
    =====Lắp cựa sắt (vào cựa gà)=====
    -
    =====Khích lệ, khuyến khích=====
    +
    =====Khích lệ, khuyến khích, thúc đẩy =====
    ::[[to]] [[spur]] [[someone]] [[to]] [[do]] [[something]]
    ::[[to]] [[spur]] [[someone]] [[to]] [[do]] [[something]]
    ::khuyến khích ai làm việc gì
    ::khuyến khích ai làm việc gì
     +
    ::[[House]] [[of]] [[Representatives]] [[has]] [[approved]] [[a]] $819 [[billion]] [[stimulus]] [[measure]] [[to]] [[help]] [[spur]] [[a]] [[recovery]] [[of]] [[the]] U.S. [[economy]].''
     +
    ::Hạ viện đã thông qua gói kích thích 819 tỉ USD giúp thúc đẩy phục hồi kinh tế Mỹ.
     +
     +
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 55: Dòng 55:
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đinh thúc ngựa=====
    -
    =====đinh thúc ngựa=====
    +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bờ chắn=====
    -
    =====bờ chắn=====
    +
    -
    =====bậc sắt=====
    +
    =====bậc sắt=====
    -
    =====mũi núi=====
    +
    =====mũi núi=====
    -
    =====sự chống sự tựa=====
    +
    =====sự chống sự tựa=====
    -
    =====tấm chống trượt=====
    +
    =====tấm chống trượt=====
    -
    =====trụ cột, cột móng=====
    +
    =====trụ cột, cột móng=====
    -
    =====tường cựa gà=====
    +
    =====tường cựa gà=====
    -
    =====vấu tường=====
    +
    =====vấu tường=====
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cựa=====
    -
    =====cựa=====
    +
    == Điện lạnh==
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nhánh rẽ thêm (mở rộng mạch vòng)=====
    -
    =====nhánh rẽ thêm (mở rộng mạch vòng)=====
    +
    == Điện tử & viễn thông==
    == Điện tử & viễn thông==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ổ nối (ở hệ phân phối cáp)=====
    -
    =====ổ nối (ở hệ phân phối cáp)=====
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bulông=====
    -
    =====bulông=====
    +
    -
    =====cột chống=====
    +
    =====cột chống=====
    -
    =====cột tháp=====
    +
    =====cột tháp=====
    -
    =====kè chắn=====
    +
    =====kè chắn=====
    -
    =====đế cột=====
    +
    =====đế cột=====
    -
    =====đinh móc=====
    +
    =====đinh móc=====
    -
    =====đường nhánh=====
    +
    =====đường nhánh=====
    ::[[spur]] [[track]]
    ::[[spur]] [[track]]
    ::đường nhánh công nghiệp
    ::đường nhánh công nghiệp
    -
    =====nhánh=====
    +
    =====nhánh=====
    ::[[mountain]] [[spur]]
    ::[[mountain]] [[spur]]
    ::nhánh núi
    ::nhánh núi
    Dòng 124: Dòng 118:
    ::[[truncated]] [[spur]]
    ::[[truncated]] [[spur]]
    ::nhánh núi bị phạt cụt
    ::nhánh núi bị phạt cụt
    -
    =====nhánh đường sắt=====
    +
    =====nhánh đường sắt=====
    -
     
    +
    -
    =====nhánh núi đâm ngang=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hệ chống đỡ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sườn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thanh chống=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thanh giằng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vết=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Goad, prod, urging, impulse, incitement, instigation,prompting, pressure, stimulus, stimulation, incentive,provocation, inducement, encouragement, motive, motivation: Thecompany paid the workers a bonus for each piece they completedas a spur to productivity. 2 projection, prong, spike, spine,gaff, barb, quill, tine, barbel, barbule, process: The hook hasa spur that prevents the fish from disengaging.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====On the spurof the moment. impetuously, impulsively, unthinkingly,unpremeditatedly, impromptu, on the spot; rashly, thoughtlessly,recklessly, hastily, brashly, incautiously, unexpectedly,suddenly: On the spur of the moment, we decided to fly to Capd'Antibes for the weekend.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Goad, prod, urge, egg on, impel, incite, prompt, press,push, pressure or Brit pressurize, stimulate, drive, provoke,induce, encourage, motivate, excite, animate: The sales forceare spurred on by the huge bonuses the company offers.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A device with a small spike or a spiked wheelworn on a rider''s heel for urging a horse forward.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A stimulusor incentive.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A spur-shaped thing, esp.: a a projection froma mountain or mountain range. b a branch road or railway. c ahard projection on a cock''s leg. d a steel point fastened tothe leg of a gamecock. e a climbing-iron. f a small supportfor ceramic ware in a kiln.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bot. a a slender hollowprojection from part of a flower. b a short fruit-bearingshoot.=====
    +
    -
    =====V. (spurred, spurring) 1 tr. prick (a horse) withspurs.=====
    +
    =====nhánh núi đâm ngang=====
    -
    =====Tr. a (often foll. by on) incite (a person) (spurredhim on to greater efforts; spurred her to try again). bstimulate (interest etc.).=====
    +
    =====hệ chống đỡ=====
    -
    =====Intr. (often foll. by on, forward)ride a horse hard.=====
    +
    =====sườn=====
    -
    =====Tr. (esp. as spurred adj.) provide (aperson, boots, a gamecock) with spurs.=====
    +
    =====thanh chống=====
    -
    =====Stimulate (resolution etc.). spur-gear =spur-wheel. spur royal hist. a 15-shilling coin of James Ibearing a spurlike sun with rays. spur-wheel a cog-wheel withradial teeth.=====
    +
    =====thanh giằng=====
    -
    =====Spurless adj. [OE spora, spura f. Gmc, rel. toSPURN]=====
    +
    =====vết=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[activation]] , [[actuation]] , [[catalyst]] , [[excitant]] , [[goad]] , [[goose ]]* , [[impetus]] , [[impulse]] , [[incentive]] , [[incitation]] , [[inducement]] , [[motivation]] , [[motive]] , [[needle ]]* , [[prick]] , [[stimulant]] , [[trigger]] , [[turn-on]] , [[urge]] , [[encouragement]] , [[fillip]] , [[prod]] , [[push]] , [[stimulation]] , [[stimulator]] , [[calcar]] , [[incitement]] , [[instigation]] , [[projection]] , [[provocation]] , [[rowel]] , [[snag]] , [[spine ]](on a cock'sleg) , [[stimulus]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[animate]] , [[arouse]] , [[awaken]] , [[countenance]] , [[drive]] , [[egg on ]]* , [[exhort]] , [[favor]] , [[fire up]] , [[goad]] , [[goose ]]* , [[impel]] , [[instigate]] , [[key up]] , [[press]] , [[prick]] , [[prod]] , [[propel]] , [[push]] , [[put up to]] , [[rally]] , [[rouse]] , [[sic]] , [[spark]] , [[stimulate]] , [[stir]] , [[trigger]] , [[turn on]] , [[urge]] , [[work up]] , [[egg on]] , [[excite]] , [[foment]] , [[galvanize]] , [[incite]] , [[inflame]] , [[inspire]] , [[motivate]] , [[move]] , [[pique]] , [[prompt]] , [[set off]] , [[touch off]] , [[catalyst]] , [[cause]] , [[encourage]] , [[impetus]] , [[incentive]] , [[needle]] , [[provoke]] , [[ridge]] , [[spike]] , [[startle]] , [[stimulus]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[curb]] , [[hindrance]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disapprove]] , [[discourage]] , [[dissuade]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spur spur] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=spur spur] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Y học]]
     +
    [[Thể_loại:Điện lạnh]]
     +
    [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /spə:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đinh thúc ngựa
    Cựa gà
    Cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi)
    (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...)
    Mũi núi
    Đoạn đường bộ, đoạn đường sắt rẽ ra từ đường bộ hay đường sắt chính
    Tường cựa gà (chạy ngang bức thành)
    Sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ; vật kích thích, điều khuyến khích, điều thúc đẩy
    on the spur of the moment
    do sự thôi thúc của tình thế
    to need the spur
    uể oải, cần được lên dây cót
    to win one's spurs
    (sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ
    (từ lóng) nổi tiếng

    Ngoại động từ

    Thúc (ngựa)
    Lắp đinh (vào giày)
    Lắp cựa sắt (vào cựa gà)
    Khích lệ, khuyến khích, thúc đẩy
    to spur someone to do something
    khuyến khích ai làm việc gì
    House of Representatives has approved a $819 billion stimulus measure to help spur a recovery of the U.S. economy.
    Hạ viện đã thông qua gói kích thích 819 tỉ USD giúp thúc đẩy phục hồi kinh tế Mỹ.


    Nội động từ

    Thúc ngựa chạy nhanh hơn bằng đinh
    ( (thường) + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã
    Nỗ lực
    to spur a willing horse
    làm phiền một cách không cần thiết

    Cơ khí & công trình

    đinh thúc ngựa

    Xây dựng

    bờ chắn
    bậc sắt
    mũi núi
    sự chống sự tựa
    tấm chống trượt
    trụ cột, cột móng
    tường cựa gà
    vấu tường

    Y học

    cựa

    Điện lạnh

    nhánh rẽ thêm (mở rộng mạch vòng)

    Điện tử & viễn thông

    ổ nối (ở hệ phân phối cáp)

    Kỹ thuật chung

    bulông
    cột chống
    cột tháp
    kè chắn
    đế cột
    đinh móc
    đường nhánh
    spur track
    đường nhánh công nghiệp
    nhánh
    mountain spur
    nhánh núi
    network spur
    nhánh rẽ mạng
    spur fault
    đứt gãy phân nhánh
    spur line
    đường nhánh
    spur road
    đường nhánh
    spur track
    đường nhánh
    spur track
    đường nhánh công nghiệp
    spur track
    đường sắt nhánh
    truncated spur
    nhánh núi bị phạt cụt
    nhánh đường sắt
    nhánh núi đâm ngang
    hệ chống đỡ
    sườn
    thanh chống
    thanh giằng
    vết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X