-
(đổi hướng từ Starring)
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hình sao
- Broadband integrated Distributed Star (BIDS)
- mạng tích hợp băng rộng phân bố hình sao
- interconnected star connection
- nối hình sao gấp khúc
- interconnected star connection
- nối hình sao liên kết
- passive star
- mạng hình sao thụ động
- star bit
- mũi khoan hình sao (kỹ thuật khoan)
- star body
- thể hình sao
- star burner
- đèn hình sao
- star circuit
- nối hình sao
- star circuit
- mạch hình sao
- star configuration
- cấu hình hình sao
- star configuration
- cấu hình sao
- star connection
- cách mối nối hình sao
- star connection
- đấu hình sao
- star connection
- nối hình sao
- star connection
- mắc hình sao
- star connection
- mạng hình sao
- star connection
- mối nối hình sao
- star connection
- sự nối (mạng) hình sao
- star connection
- sự nối mạng hình sao
- star coupler
- bộ ghép hình sao
- star coupling
- liên kết hình sao
- star crack
- vết nứt hình sao
- star distribution
- phân bố hình sao
- star domain
- miền hình sao
- star fracture
- vết nứt hình sao
- star gear
- bánh hình sao
- star honeycomb
- lỗ tổ ong hình sao
- star lattice
- dàn hình sao
- star lattice clan
- dàn hình sao
- star like curve
- đường giống hình sao
- star network
- đấu hình sao
- star network
- mắc hình sao
- star network
- mạng hình sao
- star region
- miền hình sao
- star structured network
- mạng có cấu trúc hình sao
- star symbol *
- ký hiệu hình sao (*)
- star tessellation
- lưới tổ ong hinh sao
- star tessellation
- lưới tổ ong hình sao
- star topology
- cấu hình (mạng) hình sao
- star turret
- đầu rơvonve hình sao
- star voltage
- điện áp hình sao
- star wheel
- bánh hình sao
- star wheel
- tay quay hình sao
- star wired ring network
- mạng vòng nối hình sao
- star wired ring topology
- cấu hình vòng nối hình sao
- star-connected armature
- phần đứng đầu hình sao
- star-connected circuit
- mạch mắc hình sao (đa pha)
- star-finite complex
- phức hình sao hữu hạn
- star-like network
- mạng hình sao
- star-shaped stop
- cữ chặn hình sao
- star/ring network
- mạng hình sao/vòng
- three-phase star (conection)
- ba pha mắc hình sao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- brilliant , capital , celebrated , chief , dominant , leading , main , major , outstanding , paramount , predominant , preeminent , principal , prominent , talented , well-known , actinoid , asterismal , asteroid , astral , constellatory , sidereal , starry , stellar , stellate , stelliform , visionary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ