-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
primary
- biến đổi đầu tiên về chiều sâu (địa chấn)
- primary downward change
- chức năng đầu tiên
- primary function
- dải dẫn đầu tiên
- primary land
- mẫu đầu tiên
- primary sample
- phần phân chia đầu tiên
- primary partition
- phần thấm đầu tiên
- primary filtrate
- sự cố kết đầu tiên
- primary consolidation
- sự làm trong sơ bộ (nấc đầu tiên)
- primary clarification
- sự thí nghiệm đầu tiên
- primary test
- trang mã đầu tiên
- primary code page
- đường đầu tiên
- primary path
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
initial
- chi phí đầu tiên
- initial expenditure
- cổ phiếu đợt phát hành đầu tiên
- initial issue
- giá ra đầu tiên
- initial bid
- giá trị đầu tiên
- initial value
- hàng trữ đầu tiên
- initial inventory
- người chờ đầu tiên
- initial carrier
- phí tổn đầu tiên
- initial cost
- phí đầu tiên
- initial charge
- số dư lời đầu tiên
- initial surplus
- số tiền phải trả đầu tiên
- initial payment
- tiền ký quỹ đầu tiên
- initial margin
- vốn góp đầu tiên
- initial capital
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ