-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gauge
- cụm đồng hồ đo nước
- water-gauge assembly
- trạm đồng hồ đo nước
- water-gauge assembly
- đồng hồ đo bằng quang học
- optical gauge
- đồng hồ đo biến dạng
- strain gauge
- đồng hồ đo Buckley
- Buckley gauge
- đồng hồ đo chân không
- vacuum gauge
- đồng hồ đo chính xác
- precision dial gauge
- đồng hồ đo gió
- wind gauge
- đồng hồ đo nước
- flow gauge
- đồng hồ đo pin
- battery gauge
gauge (gage)
Giải thích VN: Dụng cụ có kích thước chuẩn, để kiểm tra kích thước chuẩn, để kiểm tra kích thước các chi [[tiết. ]]
meter
Giải thích VN: Dụng cụ đo điện ;đơn vị đo chiều dài theo hệ [[mét,1mét=39,37inches. ]]
- cụm đồng hồ đo nước
- water meter unit
- mặt số đồng hồ đo
- meter dial
- mật độ đồng hồ đo
- meter density
- đọc đồng hồ đo tự động
- Automatic Meter Reading (AMS)
- đồng hồ (đo) khí
- gas meter
- đồng hồ (đo) xăng
- gasoline meter
- đồng hồ đo (lượng) nước
- water meter
- đồng hồ đo âm thanh
- sound level meter
- đồng hồ đo bằng mô tơ
- motor meter
- đồng hồ đo có kim chạy trái ngược
- crossed-needle meter
- đồng hồ đo dòng nhiệt
- heat flow meter
- đồng hồ đo dòng điện bằng sắt non
- moving-iron meter
- đồng hồ đo gài trong
- insertion meter
- đồng hồ đo hằng số đầu
- constant-head meter
- đồng hồ đo khí
- air meter
- đồng hồ đo khí
- gas meter
- đồng hồ đo khí ẩm
- water scaled gas meter
- đồng hồ đo khí ẩm
- wet gas meter
- đồng hồ đo khí khô
- dry test meter
- đồng hồ đo kilôoát-giờ
- kilowatt-hour meter
- đồng hồ đo lưu tốc có lỗ
- orifice meter
- đồng hồ đo mật độ
- peak level meter
- đồng hồ đo nước
- water meter
- đồng hồ đo nước (kiểu) tuabin
- turbine water meter
- đồng hồ đo nước bằng tuabin
- rotary water meter
- đồng hồ đo nước kiểu quay
- rotary water meter
- đồng hồ đo pin
- battery meter
- đồng hồ đo quãng đường
- trip meter
- đồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trình
- trip meter or trip mileage counter
- đồng hồ đo thuê bao
- subscriber's meter
- đồng hồ đo điện
- electric energy meter
- đồng hồ đo điện
- electric meter
- đồng hồ đo điện
- electricity meter
- đồng hồ đo điện
- energy meter
- đồng hồ đo điện
- watt-hour meter
- đồng hồ đo điện (năng)
- electric meter
- đồng hồ đo điện năng
- electricity meter
- đồng hồ đo điều biến của sóng
- modulation meter
- đồng hồ đo độ ẩm
- wet meter
- đồng hồ đo độ lệch
- deflection meter
- đồng hồ đo độ nghiêng
- tilt meter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ