-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
frost
- ghim băng giá
- mush frost
- giới hạn băng giá
- frost limit
- hư hỏng do băng giá
- frost fracture
- lớp chống băng giá
- frost-proof course
- mặt phân cách không khí-băng giá
- air frost interface
- mức không có băng giá
- frost-free level
- sự nở băng giá
- frost heaving
- sự phồng băng giá
- frost heaving
- sự thẩm thấu băng giá
- frost penetration
- thẩm thấu băng giá
- frost penetration
- tính chịu băng giá
- frost resistance
- tính chịu được băng giá
- resistance to frost
- vữa chịu băng giá
- frost-resisting mortar
- đất chịu băng giá
- frost-resistant soil
- độ nhạy cảm băng giá
- frost susceptibility
- độ xuyên sâu của băng giá
- frost penetration depth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ