-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gobo
Giải thích VN: Mán chắn ánh sáng dùng cho thấu kính của màn ảnh truyền hình; vật cản âm dùng trong [[micrô. ]]
screen
- giá đỡ màn chắn
- screen holder
- góc màn chắn
- screen angle
- hiệu ứng màn chắn
- masking screen
- màn chắn âm
- acoustic screen
- màn chắn âm thanh
- sound screen
- màn chắn an toàn
- safety screen
- màn chắn bụi
- dust screen
- màn chắn bụi
- screen, dust
- màn chắn cá
- fish screen
- màn chắn cách điện
- insulation screen
- màn chắn dạng hạt
- bead screen
- màn chắn Faraday
- Faraday screen
- màn chắn lửa
- fire screen
- màn chắn lửa, tấm chắn lửa
- fire screen
- màn chắn màu
- color screen
- màn chắn màu
- colour screen
- màn chắn nhìn rõ
- clear-view screen
- màn chắn tĩnh điện
- electrostatic screen
- màn chắn tĩnh điện
- static screen
- màn chắn điện từ
- electromagnetic screen
- màn chắn điều chỉnh được
- adjustable screen
- màn chắn đội hợp xuống
- choir screen
- màn chắn đội hợp xướng
- choir screen
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ