-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
plane
- áp lực ngoài mặt phẳng
- out-of-plane force effect
- hệ (mặt) phẳng
- plane system
- hệ cáp 1 mặt phẳng
- single plane system of cables
- hệ cáp 2 mặt phẳng
- two plane system of cables
- hệ cáp 2 mặt phẳng không nghiêng
- two uninclined plane system of cable
- mặt phẳng bão hòa
- plane of saturation
- mặt phẳng bị phá hoại
- plane of failure
- mặt phẳng các dòng chảy
- flow-line plane
- mặt phẳng chiếu bên
- profile projection plane
- mặt phẳng chiếu chính diện
- front projection plane
- mặt phẳng chính chịu uốn
- principal plane
- mặt phẳng chuẩn
- reference plane
- mặt phẳng chuyển động
- plane of motion
- mặt phẳng của tầng
- plane of horizon
- mặt phẳng của vật thể
- object plane
- mặt phẳng dọc
- longitudinal plane
- mặt phẳng giảm yếu
- plane of weakness
- mặt phẳng không chỉnh hợp
- unconformity plane
- mặt phẳng khớp nối
- jointing plane
- mặt phẳng khúc xạ
- plane of refraction
- mặt phẳng la bàn
- compass plane
- mặt phẳng làm việc
- working plane (workplane)
- mặt phẳng lực
- plane of forces
- mặt phẳng lực
- plane of loading
- mặt phẳng nén ép
- plane of bearing
- mặt phẳng ngấn nước
- water-plane
- mặt phẳng ngang
- transverse plane
- mặt phẳng ngẫu lực
- plane of couple (offorces)
- mặt phẳng nước
- reference plane
- mặt phẳng phân hình
- sectional plane
- mặt phẳng tải trọng
- plane of loading
- mặt phẳng tấm
- leakage plane
- mặt phẳng tham chiếu
- reference plane
- mặt phẳng tiếp tuyến
- tangent plane
- mặt phẳng tiếp tuyến
- tangential plane
- mặt phẳng tiết diện
- plane of section
- mặt phẳng tiệt diện
- plane of section
- mặt phẳng tiêu điểm
- focal plane
- mặt phẳng tiêu điểm
- focusing plane
- mặt phẳng tranh (ảnh)
- image plane
- mặt phẳng tranh (ảnh)
- picture plane
- mặt phẳng vỉa
- plane of stratification
- mặt phẳng vô hạn đàn hồi
- infinite elastic plane
- mặt phẳng vuông góc
- perpendicular plane
- mặt phẳng điều hợp môđun
- modular coordination plane
- nửa mặt phẳng đàn hồi
- elastic half-plane
- sự phân bố ứng suất trong mặt phẳng
- distribution (ofstresses in the plane)
- ứng lực chệch hướng trong mặt phẳng
- in-plane deviation force effects
- vạch dấu mặt phẳng
- plane marking
- đối xứng đối với mặt phẳng trung tâm
- symmetric with regard to the axial plane
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ