-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ách, cặp trâu bò buộc cùng ách===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">jouk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Ách, cặp trâu bò buộc cùng ách==========Ách, cặp trâu bò buộc cùng ách=====- ==Cơ khí & công trình==+ ===Hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[yoked]]- =====móc chuông (lưu tốc kế)=====+ *Ving: [[yoking]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thanh ngang (khung)=====+ - =====vòng đai cánh nhấc (cần trục)=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Yoke.jpg|200px|Tấm đệm vai, cái chạc, ổ gánh, vấu kẹp, cái ách]]+ =====Tấm đệm vai, cái chạc, ổ gánh, vấu kẹp, cái ách=====- =====vòng đệm cánh nhấc(cần trục)=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====móc chuông (lưu tốc kế)=====+ === Xây dựng===+ =====thanh ngang (khung)=====- ==Điện==+ =====vòng đai cánh nhấc (cần trục)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cuộn dây lái tia=====+ =====vòng đệm cánh nhấc (cần trục)=====+ === Điện===+ =====cuộn dây lái tia=====''Giải thích VN'': Cuộn dây quấn quanh cổ đèn hình máy thu hình để làm lệch chùm tia điện tử.''Giải thích VN'': Cuộn dây quấn quanh cổ đèn hình máy thu hình để làm lệch chùm tia điện tử.- =====gông=====+ =====gông=====::[[yoke]] [[beam]]::[[yoke]] [[beam]]::gông từ (trong máy biến áp)::gông từ (trong máy biến áp)Dòng 40: Dòng 38: ::[[yoke]] [[suspension]]::[[yoke]] [[suspension]]::sự treo gông::sự treo gông- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ách từ=====- =====áchtừ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái ách (buộc vào cổ súc vật)=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====cái vòng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cáiách (buộc vào cổ súc vật)=====+ - =====cái vòng=====+ =====kẹp=====- =====kẹp=====+ =====đai=====- =====đai=====+ =====đầu chạc=====- =====đầuchạc=====+ =====đầu hình đĩa=====- =====đầu hình đĩa=====+ =====đòn ngang=====- =====đòn ngang=====+ =====giá hình cung=====- =====giá hình cung=====+ =====gông từ=====- + - =====gông từ=====+ ::[[yoke]] [[beam]]::[[yoke]] [[beam]]::gông từ (trong máy biến áp)::gông từ (trong máy biến áp)::[[yoke]] [[clamp]]::[[yoke]] [[clamp]]::thanh kẹp gông từ::thanh kẹp gông từ- =====ách=====+ =====ách=====- =====móc chữ U=====+ =====móc chữ U=====- =====ổ tựa (trụ giá dao)=====+ =====ổ tựa (trụ giá dao)=====- =====quai chữ U=====+ =====quai chữ U=====- =====quai đầu cáp=====+ =====quai đầu cáp=====- =====ụ=====+ =====ụ=====- =====vấu kẹp=====+ =====vấu kẹp=====- =====vòng cách=====+ =====vòng cách=====- =====vòng kẹp=====+ =====vòng kẹp=====::[[connecting]] [[yoke]]::[[connecting]] [[yoke]]::vòng kẹp nối::vòng kẹp nối- =====vòng ôm=====+ =====vòng ôm=====::[[universal]] [[joint]] [[yoke]]::[[universal]] [[joint]] [[yoke]]::vòng ôm khớp vạn năng::vòng ôm khớp vạn năng- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N. & v.===+ =====noun=====- + :[[burden]] , [[chain]] , [[coupling]] , [[enslavement]] , [[helotry]] , [[knot]] , [[ligament]] , [[ligature]] , [[link]] , [[nexus]] , [[oppression]] , [[peonage]] , [[serfdom]] , [[service]] , [[servility]] , [[servitude]] , [[slavery]] , [[tie]] , [[brace]] , [[couplet]] , [[doublet]] , [[duet]] , [[duo]] , [[match]] , [[pair]] , [[two]] , [[twosome]] , [[vinculum]] , [[bondage]] , [[servileness]] , [[thrall]] , [[thralldom]] , [[villeinage]]- =====N.=====+ =====verb=====- + :[[associate]] , [[attach]] , [[bracket]] , [[buckle]] , [[combine]] , [[conjoin]] , [[conjugate]] , [[connect]] , [[couple]] , [[fasten]] , [[fix]] , [[harness]] , [[hitch]] , [[link]] , [[secure]] , [[splice]] , [[strap]] , [[tack]] , [[tie]] , [[unite]] , [[wed]] , [[coalesce]] , [[compound]] , [[concrete]] , [[consolidate]] , [[join]] , [[marry]] , [[meld]] , [[unify]] , [[bail]] , [[bond]] , [[bondage]] , [[brace]] , [[burden]] , [[collar]] , [[crossbar]] , [[enslave]] , [[hitch together]] , [[oppress]] , [[oppression]] , [[pair]] , [[restrain]] , [[serfdom]] , [[servitude]] , [[slavery]] , [[span]] , [[subject]] , [[team]] , [[thralldom]] , [[vice]]- =====A wooden crosspiece fastened over the necks oftwo oxen etc. and attached to the plough or wagon to be drawn.2 (pl. same or yokes) a pair (of oxen etc.).=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====An object like ayoke in form or function,e.g. a wooden shoulder-piece forcarrying a pair of pails,the top section of a dress or skirtetc. from which the rest hangs.=====+ :[[disconnect]] , [[disjoin]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Sway,dominion,orservitude,esp. when oppressive.=====+ - + - =====A bond or union,esp. that of marriage.6 Rom.Hist. an uplifted yoke,or an arch of three spearssymbolizing it,under which a defeated army was made to march.7 archaic the amount of land that one yoke of oxen could ploughin a day.=====+ - + - =====A crossbar on which a bell swings.=====+ - + - =====The crossbarof a rudder to whose ends ropes are fastened.=====+ - + - =====A bar of softiron between the poles of an electromagnet.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. put ayoke on.=====+ - + - =====Tr.coupleorunite(apair).=====+ - + - =====Tr. (foll. by to)link (one thing) to (another).=====+ - + - =====Intr. match or work together.[OE geoc f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=yoke yoke] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=yoke yoke]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=yoke yoke]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Điện
cuộn dây lái tia
Giải thích VN: Cuộn dây quấn quanh cổ đèn hình máy thu hình để làm lệch chùm tia điện tử.
gông
- yoke beam
- gông từ (trong máy biến áp)
- yoke clamp
- thanh kẹp gông từ
- yoke permeameter
- từ thẩm kế kiểu gông
- yoke suspension
- sự treo gông
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- burden , chain , coupling , enslavement , helotry , knot , ligament , ligature , link , nexus , oppression , peonage , serfdom , service , servility , servitude , slavery , tie , brace , couplet , doublet , duet , duo , match , pair , two , twosome , vinculum , bondage , servileness , thrall , thralldom , villeinage
verb
- associate , attach , bracket , buckle , combine , conjoin , conjugate , connect , couple , fasten , fix , harness , hitch , link , secure , splice , strap , tack , tie , unite , wed , coalesce , compound , concrete , consolidate , join , marry , meld , unify , bail , bond , bondage , brace , burden , collar , crossbar , enslave , hitch together , oppress , oppression , pair , restrain , serfdom , servitude , slavery , span , subject , team , thralldom , vice
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ