-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 8: Dòng 8: ::cười phá lên::cười phá lên::[[to]] [[have]] [[a]] [[good]] [[laugh]] [[at]] [[somebody]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[good]] [[laugh]] [[at]] [[somebody]]- ::đượccười ai một trận thoả thích+ ::Được cười ai một trận thoả thích::[[to]] [[have]] ([[get]]) [[the]] [[laugh]] [[of]] ([[at]], [[on]]) [[somebody]]; [[to]] [[have]] ([[get]]) [[the]] [[laugh]] [[on]] [[someone's]] [[side]]::[[to]] [[have]] ([[get]]) [[the]] [[laugh]] [[of]] ([[at]], [[on]]) [[somebody]]; [[to]] [[have]] ([[get]]) [[the]] [[laugh]] [[on]] [[someone's]] [[side]]::cười lại ai (nghĩa bóng) quật lại thắng thế ai::cười lại ai (nghĩa bóng) quật lại thắng thế aiDòng 56: Dòng 56: =====[[he]] [[laughs]] [[best]] [[who]] [[laughs]] [[last]]==========[[he]] [[laughs]] [[best]] [[who]] [[laughs]] [[last]]=====::(tục ngữ) cười người chớ vội cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười::(tục ngữ) cười người chớ vội cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười- =====[[LOL]] [[laugh]] [[out]] [[loud]], [[laughing]] [[out]] [[loud]] =====+ ===== [[LOL]] : [[laugh]] [[out]] [[loud]], [[laughing]] [[out]] [[loud]] =====::(Internet slang) cười nghiêng ngả, cười ngặt nghẽo::(Internet slang) cười nghiêng ngả, cười ngặt nghẽoHiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- with sound be in stitches , break up * , burst * , cachinnate , chortle , chuckle , convulsed , crack up * , crow , die laughing , fracture * , giggle , grin , guffaw , howl , roar , roll in the aisles , scream , shriek , snicker , snort , split one’s sides , titter , whoop * , cackle , deride , gibe , jeer , jest , mock , scoff , scout , twit , haha , hawhaw , nicker , ridicule , simper , smile , snigger , twitter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ