-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 174: Dòng 174: ===== [[to]] [[look]] [[for]] [[something]] [[up]] [[and]] [[down]] ========== [[to]] [[look]] [[for]] [[something]] [[up]] [[and]] [[down]] =====::tìm cái gì khắp mọi chỗ::tìm cái gì khắp mọi chỗ- Up to one's ears===== [[up]] [[to]] =====+ ===== [[up]] [[to]] =====- ::bận, đang làm.Bậnvù đầu+ ::bận, đang làm+ ===== [[up]] [[to]] [[one's]] [[ears]] =====+ ::bận vù đầu===== [[up]] [[to]] [[now]] ========== [[up]] [[to]] [[now]] =====Hiện nay
Thông dụng
Phó từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự thành công
Giải thích EN: Of a device, functioning or performing completely.
Giải thích VN: Của một thiết bị, vận hành hay hoạt động hoàn toàn.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ