-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 3: Dòng 3: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Tán thành, chấp thuận=====+ =====Tán thành, chấp thuận, đồng ý==========Phê chuẩn, chuẩn y==========Phê chuẩn, chuẩn y=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept , acclaim , admire , applaud , appreciate , approbate , be big on , commend , countenance , esteem , face it , favor , go along with , grin and bear it , handle , like , live with , praise , put up with , regard highly , respect , roll with punches , string along with , take up on , think highly of , accede , accredit , acquiesce , advocate , affirm , agree , assent , authorize , back * , bless * , boost , buy , buy into , certify , charter , concur , confirm , consent , dig * , empower , encourage , endorse , establish , get behind , give go-ahead , groove * , hats off to , lap up , license , maintain , make law , make valid , mandate , okay , permit , pronounce , push for , ratify , recommend , sanction , seal , second , sign , sign off on , stump for , subscribe to , support , thumbs up * , uphold , validate , hold with , allow , let , adopt , pass , back , compliment , initial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ