-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'ɑ:gjumənt</font>'''/ =====+ =====BrE /'''<font color="red">'ɑ:gjumənt</font>'''/=====- + =====NAmE /'''<font color="red">'ɑ:rgjumənt</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đối số
Giải thích VN: Những từ, những câu, hoặc những số mà bạn đưa vào trên cùng một dòng với một lệnh hoặc câu lệnh để mở rộng hoặc cải biến cách hoạt động của lệnh hoặc câu lệnh đó.
tham số
Giải thích VN: Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ bổ sung vào hoặc thay đổi khi đưa ra một lệnh, để lệnh đó có thể thực hiện được nhiệm vụ của nó theo như bạn muốn. Nếu bạn không tự đưa ra tham số của mình, thì chương trình sẽ sử dụng giá trị hoặc phương án mặc định.
- actual argument
- tham số thực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- altercation , beef , bickering , blowup , bone , bone of contention , bone to pick , brannigan * , brawl , brush , clash , controversy , crusher , debate , difference of opinion , disagreement , dispute , donnybrook , dustup , exchange , face-off , falling , feud , finisher , flap , fuss , gin , go * , hassle , knockdown * , knock down and drag out , out , quarrel , rhubarb * , romp , row , ruckus , ruction , rumpus , run-in , scene , scrap , set-to , shindy * , spat , squabble , static * , stew * , talking heads , tiff , words , wrangle , argumentation , assertion , case , claim , contention , defense , discussion , expostulation , grounds , line of reasoning , logic , plea , pleading , polemic , proof , questioning , reason , reasoning , remonstrance , remonstration , bicker , difficulty , fight , word , point , ground , wherefore , why , matter , subject matter , text , theme , topic , combat , difference , discourse , disputation , plot , rhubarb , statement , stew , summary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ