-
(Khác biệt giữa các bản)(Thêm thành ngữ)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 62: Dòng 62: ::(tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi::(tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi=====[[love]] [[me]], [[love]] [[my]] [[dog]]==========[[love]] [[me]], [[love]] [[my]] [[dog]]=====- ::yêutôi thì hãyyêu cảnhững người thân của tôi+ ::yêu ai yêu cả đường đi lối về+ =====[[not]] [[even]] [[a]] [[dog's]] [[chance]]==========[[not]] [[even]] [[a]] [[dog's]] [[chance]]=====::không có chút may mắn nào::không có chút may mắn nàoDòng 125: Dòng 126: ''Giải thích VN'': Mô tả những sản phẩm được giữ lại trong sản xuất vì lý do tình cảm, nhưng sự giữ lại không được biện minh bằng sự đóng góp cho khả năng sinh lợi.''Giải thích VN'': Mô tả những sản phẩm được giữ lại trong sản xuất vì lý do tình cảm, nhưng sự giữ lại không được biện minh bằng sự đóng góp cho khả năng sinh lợi.+ ===Địa chất===+ =====cái kẹp, cắi gắp, cựa, móng, cá, chốt, lẫy, cò =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
to be a dog in the manger
- như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến
let sleeping dogs lie
- (tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bitch , bowwow , cur , doggy , fido , flea bag , hound , man’s best friend , mongrel , mutt , pooch , pup , puppy , stray , tail-wagger , tyke , (female) bitch , (young) pup , canine , caninity , fice , kennel , pack , slut , tike , whelp , whippet
verb
- bedog , haunt , hound , plague , pursue , shadow , tag , tail , track , trail , trouble , heel , airedale , beagle , belgian sheepdog , canine , chow , chowchow , cur , dhole , follow , keeshond , mongrel , mutt , pomeranian , pooch , pug , pup , puppy , rover , scottish terrier , spitz , spot , weimaraner , worry
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ