• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ngăn trở; cản trở, ngăn giữ===== ::to restrain someone from doing...)
    Hiện nay (13:31, ngày 13 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ris´trein</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 9:
    =====Kiềm chế, nén, dằn lại; hạn chế=====
    =====Kiềm chế, nén, dằn lại; hạn chế=====
    -
    ::[[to]] [[restrain]] [[one's]] [[stemper]]
    +
    ::[[to]] [[restrain]] [[one's]] [[temper]]
    ::nén giận
    ::nén giận
    ::[[to]] [[restrain]] [[oneself]]
    ::[[to]] [[restrain]] [[oneself]]
    ::tự kiềm chế mình
    ::tự kiềm chế mình
     +
    =====Cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)=====
    =====Cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[Restraining]]
     +
    *V-ed: [[Restrained]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kìm chế=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====kìm giữ lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giới hạn, hạn chế=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cản trở=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====kiềm chế=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ngăn giữ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ngăn cản=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ngăn trở=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hạn chế=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(keep under or in) control, (keep or hold in) check, hold(back or in), curb, govern: A poor rider, he was unable torestrain his horse. Something must be done to restrain thegeneral's power. 2 limit, restrict, inhibit, regulate, suppress,repress, bar, debar, curtail, stifle, hinder, interfere with,hamper, handicap: Trade between the two countries wasrestrained because of tariff disputes. 3 (place under) arrest,confine, imprison, incarcerate, detain, hold, lock up, jail orBrit also gaol, shut in or up: For his most recent offence, hewas restrained for two months.=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===V.tr.===
    +
    =====kìm chế=====
    -
    =====(often refl., usu. foll. by from) check or hold in;keep in check or under control or within bounds.=====
    +
    =====kìm giữ lại=====
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====giới hạn, hạn chế=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cản trở=====
    -
    =====Repress;keep down.=====
    +
    =====kiềm chế=====
    -
    =====Confine; imprison.=====
    +
    =====ngăn giữ=====
    -
    =====Restrainable adj.restrainer n. [ME f. OF restrei(g)n- stem of restreindre f. Lrestringere restrict- (as RE-, stringere tie)]=====
    +
    =====ngăn cản=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====ngăn trở=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=restrain restrain] : National Weather Service
    +
    =====hạn chế=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=restrain restrain] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[arrest]] , [[bind]] , [[bottle up]] , [[box up]] , [[bridle]] , [[chain]] , [[check]] , [[choke back]] , [[circumscribe]] , [[confine]] , [[constrain]] , [[contain]] , [[control]] , [[cool ]]* , [[cork ]]* , [[crack down]] , [[curb]] , [[curtail]] , [[debar]] , [[delimit]] , [[detain]] , [[deter]] , [[direct]] , [[fetter]] , [[gag]] , [[govern]] , [[guide]] , [[hamper]] , [[handicap]] , [[harness]] , [[hem in]] , [[hinder]] , [[hogtie ]]* , [[hold]] , [[impound]] , [[imprison]] , [[inhibit]] , [[jail]] , [[keep]] , [[keep down]] , [[keep in line]] , [[kill ]]* , [[limit]] , [[lock up]] , [[manacle]] , [[muzzle]] , [[pinion]] , [[prevent]] , [[proscribe]] , [[pull back]] , [[repress]] , [[restrict]] , [[sit on]] , [[stay]] , [[subdue]] , [[suppress]] , [[tie down]] , [[tie up]] , [[bit]] , [[brake]] , [[hold back]] , [[hold down]] , [[hold in]] , [[keep back]] , [[pull in]] , [[rein]] , [[abridge]] , [[abstain]] , [[bar]] , [[bate]] , [[clog]] , [[coarct]] , [[command]] , [[cool]] , [[cramp]] , [[dam]] , [[estop]] , [[forbear]] , [[halter]] , [[impede]] , [[interdict]] , [[leash]] , [[narrow]] , [[prohibit]] , [[regulate]] , [[rule]] , [[shackle]] , [[stem]] , [[stop]] , [[tether]] , [[trammel]] , [[withhold]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[free]], [[liberate]], [[release]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ris´trein/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ngăn trở; cản trở, ngăn giữ
    to restrain someone from doing harm
    ngăn giữ ai gây tai hại
    Kiềm chế, nén, dằn lại; hạn chế
    to restrain one's temper
    nén giận
    to restrain oneself
    tự kiềm chế mình


    Cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    kìm chế
    kìm giữ lại

    Toán & tin

    giới hạn, hạn chế

    Kỹ thuật chung

    cản trở
    kiềm chế
    ngăn giữ
    ngăn cản
    ngăn trở
    hạn chế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X