• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính năng, khả năng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng quản trị===== ::faculty of [[spe...)
    Hiện nay (01:05, ngày 1 tháng 10 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Sửa: ngàng/ngành trong "Giáo sư giảng dạy (phụ trách) một ngành...")
     
    (11 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'fækəlti</font>/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 24: Dòng 18:
    =====Khoa (đại học)=====
    =====Khoa (đại học)=====
     +
     +
    =====Giáo sư giảng dạy (phụ trách) một ngành nào của một trường đại học=====
     +
     +
    ::[[faculty]] [[of]] [[Economics]]
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy của một trường đại học=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy của một trường đại học=====
    Dòng 31: Dòng 29:
    ::(thông tục) các vị trong ngành y; các ông lang
    ::(thông tục) các vị trong ngành y; các ông lang
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====tài năng=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ability, capacity, skill, aptitude, potential, talent,flair, knack, gift, genius; dexterity, adroitness, cleverness,capability: She has a faculty for making people feel at home.2 school, department, discipline: Her graduate studies were inthe Faculty of Philosophy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Staff, personnel, members, Britdons: Each member of the faculty has a doctorate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Power,authorization, dispensation, sanction, licence, prerogative,privilege, right, permission, liberty: The government has thefaculty to judge treasonable acts.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 an aptitude or ability for a particularactivity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An inherent mental or physical power.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a groupof university departments concerned with a major division ofknowledge (faculty of modern languages). b US the staff of auniversity or college. c a branch of art or science; thosequalified to teach it.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The members of a particularprofession, esp. medicine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Authorization, esp. by a Churchauthority.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=faculty faculty] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=faculty faculty] : Corporateinformation
    +
    =====tài năng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[adroitness]] , [[aptitude]] , [[aptness]] , [[bent]] , [[capability]] , [[capacity]] , [[cleverness]] , [[dexterity]] , [[facility]] , [[flair]] , [[forte]] , [[genius]] , [[gift]] , [[instinct]] , [[intelligence]] , [[knack]] , [[knowing way around]] , [[leaning]] , [[nose ]]* , [[peculiarity]] , [[penchant]] , [[pistol ]]* , [[power]] , [[predilection]] , [[proclivity]] , [[propensity]] , [[property]] , [[quality]] , [[readiness]] , [[reason]] , [[right stuff ]]* , [[sense]] , [[strength]] , [[talent]] , [[turn]] , [[what it takes]] , [[wits]] , [[academics]] , [[advisers]] , [[body]] , [[clinic]] , [[college]] , [[corps]] , [[department]] , [[employees]] , [[institute]] , [[instructors]] , [[lecturers]] , [[literati]] , [[mentors]] , [[organization]] , [[pedagogues]] , [[personnel]] , [[professorate]] , [[professors]] , [[profs]] , [[researchers]] , [[scholars]] , [[society]] , [[staff]] , [[tutors]] , [[university]] , [[workers]] , [[head]] , [[competence]] , [[competency]] , [[might]] , [[authority]] , [[mandate]] , [[right]] , [[ability]] , [[endowment]] , [[skill]] , [[skill ingenuity]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[inability]] , [[incompetence]] , [[ineptness]] , [[lack]] , [[need]] , [[students]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /'fækəlti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính năng, khả năng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng quản trị
    faculty of speech
    khả năng nói
    faculty of hearing
    khả năng nghe
    Tài năng, năng lực
    to have a faculty for making friends
    có tài kết bạn, có tài làm thân
    Ngành khoa học, ngành nghệ thuật
    Khoa (đại học)
    Giáo sư giảng dạy (phụ trách) một ngành nào của một trường đại học
    faculty of Economics
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy của một trường đại học
    (pháp lý); (tôn giáo) quyền pháp
    the Faculty
    (thông tục) các vị trong ngành y; các ông lang

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tài năng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X