• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự có thể có, khả năng có thể xảy ra;===== =====Cái rất có thể xảy ra; điều có ...)
    Hiện nay (16:49, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˌprɒbəˈbɪlɪti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 21: Dòng 13:
    ::rất có thể nó đã đi rồi
    ::rất có thể nó đã đi rồi
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====tần suất=====
    +
    =====xác suất=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ::[[absolute]] [[probability]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::xác suất không điều kiện
     +
    ::[[absorption]] [[probability]]
     +
    ::xác suất hấp thu
     +
    ::[[a]] [[priori]] [[probability]]
     +
    ::xác suất tiêu nghiệm
     +
    ::[[composite]] [[probability]]
     +
    ::xác suất đầy đủ
     +
    ::[[compound]] [[probability]]
     +
    ::xác suất phức hợp
     +
    ::[[conditional]] [[probability]]
     +
    ::xác suất có điều kiện
     +
    ::[[empiric]] [[probability]]
     +
    ::xác suất thực nghiệm
     +
    ::[[extinction]] [[probability]]
     +
    ::xác suất [tắt, ngắt] (một quá trình)
     +
    ::[[inverse]] [[probability]]
     +
    ::xác suất nghịch đảo
     +
    ::[[marginal]] [[probability]]
     +
    ::xác suất biên duyên
     +
    ::[[personal]] [[probability]]
     +
    ::xác suất chủ quan
     +
    ::[[posterior]] [[probability]]
     +
    ::xác suất hậu nghiệm
     +
    ::[[prior]] [[probability]]
     +
    ::xác suất tiên nghiệm
     +
    ::[[transition]] [[probability]]
     +
    ::(xác suất ) xác suất chuyển
    -
    =====xác suất=====
    +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====tần suất=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====xác suất=====
    ::[[axiom]] [[of]] [[probability]] [[measure]]
    ::[[axiom]] [[of]] [[probability]] [[measure]]
    ::nguyên lý đo xác suất
    ::nguyên lý đo xác suất
    Dòng 57: Dòng 79:
    ::[[subjective]] [[probability]]
    ::[[subjective]] [[probability]]
    ::xác suất chủ quan
    ::xác suất chủ quan
    -
    =====xác suất, tính khả năng=====
    +
    =====xác suất, tính khả năng=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=probability probability] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[anticipation]] , [[chance]] , [[chances]] , [[conceivability]] , [[contingency]] , [[credibility]] , [[expectation]] , [[feasibility]] , [[hazard]] , [[liability]] , [[likeliness]] , [[odds]] , [[outside chance]] , [[plausibility]] , [[possibility]] , [[practicability]] , [[prayer]] , [[presumption]] , [[promise]] , [[prospect]] , [[reasonableness]] , [[shot]] , [[snowball]]’s chance , [[toss-up]] , [[likelihood]] , [[credibleness]] , [[verisimilitude]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=probability&searchtitlesonly=yes probability] : bized
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[improbability]] , [[unlikelihood]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====Likelihood, likeliness, odds, expectation, chance(s),(distinct) possibility, presumption: There is a highprobability that it will rain.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 the state or condition of being probable.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The likelihood of something happening.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A probable or mostprobable event (the probability is that they will come).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Math. the extent to which an event is likely to occur, measuredby the ratio of the favourable cases to the whole number ofcases possible.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ˌprɒbəˈbɪlɪti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự có thể có, khả năng có thể xảy ra;
    Cái rất có thể xảy ra; điều có thể xảy ra, điều chắc hẳn; kết quả có thể xảy ra
    (toán học) xác suất
    in all probability
    rất có thể
    in all probability he's already left
    rất có thể nó đã đi rồi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    xác suất
    absolute probability
    xác suất không điều kiện
    absorption probability
    xác suất hấp thu
    a priori probability
    xác suất tiêu nghiệm
    composite probability
    xác suất đầy đủ
    compound probability
    xác suất phức hợp
    conditional probability
    xác suất có điều kiện
    empiric probability
    xác suất thực nghiệm
    extinction probability
    xác suất [tắt, ngắt] (một quá trình)
    inverse probability
    xác suất nghịch đảo
    marginal probability
    xác suất biên duyên
    personal probability
    xác suất chủ quan
    posterior probability
    xác suất hậu nghiệm
    prior probability
    xác suất tiên nghiệm
    transition probability
    (xác suất ) xác suất chuyển


    Kỹ thuật chung

    tần suất

    Kinh tế

    xác suất
    axiom of probability measure
    nguyên lý đo xác suất
    conditional probability
    xác suất có điều kiện
    conditional probability density function
    hàm mật độ xác suất có điều kiện
    continuous probability distribution
    phân phối xác suất liên tục
    continuous probability function
    hàm xác suất liên tục
    cumulative probability function
    hàm xác suất tích lũy
    degree of probability
    độ xác suất
    discrete probability distribution
    phân phối xác suất rời rạc
    estimated probability
    xác suất ước tính
    posterior probability
    xác suất hậu nghiệm
    probability distribution
    phân phối xác suất
    random or probability sampling
    phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên hoặc xác suất
    sampling random of probability
    phương pháp lẫy mẫu ngẫu nhiên hoặc xác suất
    subjective probability
    xác suất chủ quan
    xác suất, tính khả năng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X