• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận===== ::to nod in approval ::gật ...)
    Hiện nay (00:59, ngày 25 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə'pru:vl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 17:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====sự chấp thuận=====
    +
    =====sự chấp thuận=====
    -
    =====sự đồng ý=====
    +
    =====sự đồng ý=====
    -
    =====sự duyệt y=====
    +
    =====sự duyệt y=====
    ::[[approval]] [[of]] [[drawings]]
    ::[[approval]] [[of]] [[drawings]]
    ::sự duyệt y các bản vẽ
    ::sự duyệt y các bản vẽ
    -
    =====sự phê chuẩn=====
    +
    =====sự phê chuẩn=====
    ::[[site]] [[approval]]
    ::[[site]] [[approval]]
    ::sự phê chuẩn hiện trường
    ::sự phê chuẩn hiện trường
    -
    =====sự tán thành=====
    +
    =====sự tán thành=====
    -
    =====thỏa thuận (chuẩn y)=====
    +
    =====thỏa thuận (chuẩn y)=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chấp nhận=====
    +
    =====chấp nhận=====
    -
    =====phê chuẩn=====
    +
    =====phê chuẩn=====
    ::[[Approval]] [[Liaison]] [[Engineer]] (UK) (ALE)
    ::[[Approval]] [[Liaison]] [[Engineer]] (UK) (ALE)
    ::Kỹ sư thông tin liên lạc được phê chuẩn ( Anh )
    ::Kỹ sư thông tin liên lạc được phê chuẩn ( Anh )
    Dòng 54: Dòng 47:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chuẩn nhận=====
    +
    =====chuẩn nhận=====
    -
    =====chuẩn y=====
    +
    =====chuẩn y=====
    -
    =====hạch chuẩn (sự phê chuẩn sau khi xem xét)=====
    +
    =====hạch chuẩn (sự phê chuẩn sau khi xem xét)=====
    -
    =====phê duyệt=====
    +
    =====phê duyệt=====
    -
    =====sự phê chuẩn=====
    +
    =====sự phê chuẩn=====
    -
    =====sự phê chuẩn đồng ý=====
    +
    =====sự phê chuẩn đồng ý=====
    -
    =====sự tán thành=====
    +
    =====sự tán thành=====
    -
    =====thừa nhận=====
    +
    =====thừa nhận=====
    -
    =====thừa chuẩn=====
    +
    =====thừa chuẩn=====
    -
    =====ưng thuận=====
    +
    =====ưng thuận=====
    ::[[on]] [[approval]]
    ::[[on]] [[approval]]
    ::theo sự ưng thuận
    ::theo sự ưng thuận
    Dòng 81: Dòng 74:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=approval approval] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=approval approval] : Corporateinformation
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Sanction, approbation, blessing, consent, agreement,concurrence; endorsement, acceptance, imprimatur, affirmation,‚clat, confirmation, mandate, authorization; licence, leave,permission, rubber stamp, Colloq OK, okay, go-ahead, greenlight: I don''t think that the plan will meet with thecommittee''s approval. We gave our approval to proceed.=====
    +
    :[[acquiescence]] , [[assent]] , [[bells]] , [[blessing]] , [[compliance]] , [[concurrence]] , [[confirmation]] , [[consent]] , [[countenance]] , [[endorsement]] , [[go-ahead ]]* , [[green light ]]* , [[leave]] , [[license]] , [[mandate]] , [[okay]] , [[permission]] , [[ratification]] , [[recommendation]] , [[sanction]] , [[support]] , [[the nod]] , [[validation]] , [[acclaim]] , [[admiration]] , [[applause]] , [[appreciation]] , [[approbation]] , [[commendation]] , [[esteem]] , [[favor]] , [[liking]] , [[pat on the back]] , [[pat on the head]] , [[pr]] , [[praise]] , [[puff]] , [[pumping up]] , [[regard]] , [[respect]] , [[strokes]] , [[stroking]] , [[wow ]]* , [[allowance]] , [[authorization]] , [[permit]] , [[affirmation]] , [[acclamation]] , [[accolade]] , [[accreditation]] , [[bravissimo]] , [[bravo]] , [[cachet]] , [[imprimatur]] , [[indorsement]] , [[kudos]] , [[plaudit]] , [[seal]] , [[subscription]] , [[unanimity]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====noun=====
    -
    ===N.===
    +
    :[[disapproval]] , [[opposition]] , [[refusal]] , [[rejection]] , [[disfavor]] , [[dislike]] , [[hatred]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====The act of approving.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An instance of this; consent; afavourable opinion (with your approval; looked at him withapproval).=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ə'pru:vl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận
    to nod in approval
    gật đầu, đồng ý
    to give one's approval to a plan
    tán thành một kế hoạch
    to meet with approval
    được tán thành, được chấp tthuận
    Sự phê chuẩn
    seal of approval
    sự phê chuẩn chính thức

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chấp thuận
    sự đồng ý
    sự duyệt y
    approval of drawings
    sự duyệt y các bản vẽ
    sự phê chuẩn
    site approval
    sự phê chuẩn hiện trường
    sự tán thành
    thỏa thuận (chuẩn y)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chấp nhận
    phê chuẩn
    Approval Liaison Engineer (UK) (ALE)
    Kỹ sư thông tin liên lạc được phê chuẩn ( Anh )
    One step Approval Procedure (ETSI) (OAP)
    Thủ tục phê chuẩn một bước (ETSI)
    site approval
    sự phê chuẩn hiện trường
    Two-step Approval Process (ETSI) (TAP)
    Quá trình phê chuẩn hai bước (ETSI)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chuẩn nhận
    chuẩn y
    hạch chuẩn (sự phê chuẩn sau khi xem xét)
    phê duyệt
    sự phê chuẩn
    sự phê chuẩn đồng ý
    sự tán thành
    thừa nhận
    thừa chuẩn
    ưng thuận
    on approval
    theo sự ưng thuận

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X