-
(đổi hướng từ Stroking)
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Ô tô
Toán & tin
Kỹ thuật chung
khoảng chạy
- bottom stroke
- khoảng chạy đáy
- double stroke
- khoảng chạy kép
- end of stroke
- cuối khoảng chạy
- idle stroke
- khoảng chạy không
- length of piston stroke
- khoảng chạy của pittông
- length of stroke
- chiều dài khoảng chạy
- long stroke
- khoảng chạy dài
- piston stroke
- khoảng chạy của pít tông
- piston stroke
- khoảng chạy của pittong
- piston stroke
- khoảng chạy của pittông
- piston stroke
- khoảng chạy của pit-tông
- quick return stroke of table
- khoảng chạy ngược nhanh (bàn máy)
- return stroke
- khoảng chạy không
- stroke bore ratio
- tỷ số giữa khoảng chạy và đường kính (xy lanh)
- stroke down ward
- khoảng chạy xuống
- stroke upward
- khoang chạy lên
- stroke, upward
- khoảng chạy lên
- top of stroke of piston
- đỉnh khoảng chạy của pittông
- up and down stroke
- khoảng chạy lên xuống
- upward stroke
- khoảng chạy lên
nhấn
Giải thích VN: Ví dụ động tác gõ phím, nhấn phím. Một hành động vật lý ấn vào một phím trên bàn phím để nhập một ký tự, hoặc khởi đầu một lệnh.
gõ
Giải thích VN: Ví dụ động tác gõ phím, nhấn phím. Một hành động vật lý ấn vào một phím trên bàn phím để nhập một ký tự, hoặc khởi đầu một lệnh.
hành trình
- accelerated return stroke of table
- hành trình ngược nhanh của bàn
- admission stroke
- hành trình hút
- back stroke
- hành trình lùi
- back stroke
- hành trình ngược (pittông)
- back stroke
- hành trình trở lại
- backward stroke
- hành trình ngược
- buffer stroke
- hành trình tăm pông
- compression stroke
- hành trình nén
- compression stroke pressure
- áp suất hành trình nén
- compression stroke [discharge]
- hành trình (nén) xả
- cutting stroke
- hành trình cắt
- cutting stroke
- hành trình cắt gọt
- discharge stroke
- hành trình đẩy
- double stroke
- hành trình kép
- downward stroke
- hành trình đi xuống
- end of stroke
- cuối hành trình
- exhaust stroke
- hành trình xả
- exhaust stroke
- hành trình xả khí
- expansion stroke
- hành trình dãn nở
- expansion stroke
- hành trình giãn nở
- expansion stroke
- hành trình làm việc
- explosion stroke
- hành trình làm việc
- explosion stroke
- hành trình nổ
- forward stroke
- hành trình làm việc
- forward stroke
- hành trình tiến
- forward-stroke interval
- khoảng hành trình tiến
- idle stroke
- hành trình chạy không
- idle stroke
- hành trình không tải
- idle stroke
- hành trình ngược
- induction stroke
- hành trình hút
- induction stroke
- hành trình hút vào
- induction stroke
- hành trình nạp
- injection stroke
- hành trình phun
- intake stroke
- hành trình hút
- intake stroke
- hành trình hút vào
- intake stroke
- hành trình nạp
- long stroke
- hành trình dài
- no-stroke position
- vị trí không hành trình
- noncutting stroke
- hành trình chạy không
- noncutting stroke
- hành trình không cắt gọt
- noncutting stroke
- hành trình không ngược
- piston stroke
- hành trình pít tông
- power stroke
- hành trình làm việc
- power stroke
- hành trình làm việc (động cơ)
- power stroke
- hành trình sinh công
- prefill stroke
- hành trình nạp (máy ép thủy lực)
- pressure stroke
- hành trình nén
- pull stroke
- hành trình làm việc đi lên (máy xọc răng)
- pumping stroke
- hành trình bơm
- push stroke
- hành trình đi xuống (máy xọc răng)
- return stroke
- hành trình chạy không
- return stroke
- hành trình không cắt gọt
- return stroke
- hành trình lùi
- return stroke
- hành trình ngược
- return stroke
- hành trình trở lại
- return stroke
- hành trình trở về
- reversing stroke
- hành trình ngược
- scavenging stroke
- hành trình làm sạch
- scavenging stroke
- hành trình xả
- shear blade stroke
- hành trình của lưỡi kéo
- single stroke
- hành trình đơn
- single stroke lever
- cần hành trình đơn
- stroke counter
- máy đếm hành trình
- stroke of admission
- hành trình hút
- stroke of admission
- hành trình nạp
- stroke setting crank
- tay quay điều chỉnh hành trình
- suction stroke
- hành trình hút
- suction stroke
- hành trình hút vào
- suction stroke
- hành trình nạp
- suction stroke
- hành trình pittông
- switch stroke
- hành trình ghi
- top of stroke of piston
- đỉnh hành trình pittông
- uniform pressure stroke
- hành trình có áp lực không đổi (máy tán đinh)
- upward stroke
- hành trình đi lên
- working stroke
- hành trình gia công
- working stroke
- hành trình làm việc
- working stroke
- hành trình làm việc (động cơ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- achievement , blow * , feat , flourish , hit * , move , movement , apoplexy , attack , collapse , convulsion , fit , shock , brainstorm , coup , ictus , tour de force
verb
- brush , caress , chuck , comfort , fondle , pet , rub , smooth , soothe , tickle , achievement , apoplexy , bat , beat , blow , chop , effort , feat , fit , fluke , hit , impact , knock , lash , massage , movement , pat , power , rap , rower , shot , stride , swat , throb , walk , wallop , whack
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ