-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .minima=== =====Số lượng tối thiểu; mức tối thiểu===== ===Tính từ=== =====Tối ...)(Oxford)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">'mɪnɪməm</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ, số nhiều.minima===+ ===Danh từ, số nhiều [[minima]]========Số lượng tối thiểu; mức tối thiểu==========Số lượng tối thiểu; mức tối thiểu=====Dòng 22: Dòng 15: ::lãi suất tối thiểu::lãi suất tối thiểu- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====chì tetroxit=====+ =====cực tiểu=====- === Nguồn khác ===+ ::[[improper]] [[minimum]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=minimumminimum] :Chlorine Online+ ::cực tiểu không chân chính+ ::[[weak]] [[relative]] [[minimum]]+ ::cực tiểu tương đối yếu- == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====minium Pb304=====- ==Kỹ thuật chung==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Cực tiểu, trị số cực tiểu,(adj) tối thiểu=====- =====chì đỏ=====+ - =====minium chì=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====chì tetroxit=====+ === Xây dựng===+ =====minium Pb304=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chì đỏ=====- == Kinh tế ==+ =====minium chì=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===+ =====nhỏ nhất=====- =====nhỏ nhất=====+ =====tối thiểu=====- + - =====tối thiểu=====+ ::[[alternative]] [[minimum]] [[tax]]::[[alternative]] [[minimum]] [[tax]]::thuế tối thiểu tùy chọn::thuế tối thiểu tùy chọnDòng 119: Dòng 114: ::[[raising]] [[of]] [[the]] [[minimum]] [[lending]] [[rate]]::[[raising]] [[of]] [[the]] [[minimum]] [[lending]] [[rate]]::tăng lãi suất cho vay tối thiểu::tăng lãi suất cho vay tối thiểu- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=minimum minimum] : Corporateinformation+ =====adjective=====- + :[[least possible]] , [[littlest]] , [[merest]] , [[minimal]] , [[slightest]] , [[smallest]] , [[tiniest]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====noun=====- ===N.===+ :[[atom]] , [[bottom]] , [[dab]] , [[depth]] , [[dot]] , [[gleam]] , [[grain]] , [[hair]] , [[iota]] , [[jot]] , [[least]] , [[lowest]] , [[margin]] , [[modicum]] , [[molecule]] , [[nadir]] , [[narrowest]] , [[particle]] , [[pittance]] , [[point]] , [[scintilla]] , [[scruple]] , [[shadow]] , [[slightest]] , [[smallest]] , [[smidgen]] , [[soup]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Least,lowest,nadir: The hotel offered the minimum ofcomfort for the maximum price.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Adj.=====+ - + - =====Minimal,nominal,reduced,minutest,littlest, least,slightest,lowest: What is the minimum deposit the travel agentwill accept? He refused to make even the minimum effort neededto save himself.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====(pl. minima)=====+ - + - =====N. the least possible or attainableamount (reduced to a minimum).=====+ - + - =====Adj. that is a minimum.=====+ - + - =====Minimum lending rate the announced minimum percentage at whicha central bank will discount bills (cf. base rate (seeBASE(1))). °Abolished in the UK in 1981. minimum wage thelowest wage permitted by law or special agreement.[L,neut. ofminimus least]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
tối thiểu
- alternative minimum tax
- thuế tối thiểu tùy chọn
- lower the minimum lending rate
- hạ lãi suất cho vay tối thiểu
- maximum and minimum tariff system
- chế độ thuế tối đa và tối thiểu
- minimum B/L charge
- phí vận đơn tối thiểu
- minimum cash balance
- số dư tiền mặt tối thiểu
- minimum charge
- chi phí tối thiểu
- minimum connecting time
- thời gian nối chuyến tối thiểu
- minimum cost
- phí tổn tối thiểu
- minimum deposit
- phí bảo hiểm trả trước tối thiểu
- minimum efficient scale
- quy mô có hiệu quả tối thiểu
- minimum equipment regulations
- điều lệ thiết bị tối thiểu
- minimum inventory
- hàng trữ tối thiểu
- minimum land package
- suất du lịch bộ tối thiểu
- minimum number of shares
- số cổ phiếu tối thiểu
- minimum operating time
- thời gian vận chuyển tối thiểu
- minimum order quantity
- số lượng đặt hàng tối thiểu
- minimum premium
- phí bảo hiểm tối thiểu
- minimum price
- giá tối thiểu
- minimum quantity
- thấp nhất tối thiểu
- minimum reserve
- dự trữ tối thiểu
- minimum sacrifice
- sự hi sinh tối thiểu
- minimum sacrifice
- sự hy sinh tối thiểu
- minimum store method
- phương pháp dự trữ tối thiểu
- minimum subscription
- cổ phần phải góp tối thiểu
- minimum subscription
- vốn góp tối thiểu
- minimum tariff (rate)
- thuế suất tối thiểu
- minimum tax rate
- thuế suất tối thiểu
- minimum taxable
- thu nhập tối thiểu phải chịu thuế
- minimum taxable income
- thu nhập tối thiểu phải chịu thuế
- minimum term
- điều kiện tối thiểu (cho vay)
- minimum value
- giá trị tối thiểu
- minimum wage
- tiền lương tối thiểu
- minimum wage
- tiền lương tối thiểu (pháp định)
- minimum wage earner
- người lãnh mức lương tối thiểu
- minimum wage system
- chế độ tiền lương tối thiểu
- minimum weight
- trọng lượng tối thiểu
- raising of the minimum lending rate
- tăng lãi suất cho vay tối thiểu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ