• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay===== ::just (even, but) now ::đ...)
    Hiện nay (15:41, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">nau</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 40: Dòng 33:
    ::[[no]] [[nonsense]] [[now]]
    ::[[no]] [[nonsense]] [[now]]
    ::thôi đừng nói bậy nào!
    ::thôi đừng nói bậy nào!
    -
    ::[[now]]..., [[now]]...
    +
     
     +
    ===Liên từ===
     +
     
     +
    =====Bởi chưng, xét vì, vì rằng=====
     +
    ::[[now]] ([[that]]) [[the]] [[weather]] [[is]] [[warmer]], [[you]] [[can]] [[go]] [[out]]
     +
    ::vì thời tiết đã ấm hơn, anh có thể ra đi
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[now]]..., [[now]]...=====
    ::khi thì..., khi thì.....
    ::khi thì..., khi thì.....
    -
    ::[[they]] [[are]] [[now]] [[lazy]] , [[now]] [[hard-working]]
    +
    ::: [[they]] [[are]] [[now]] [[lazy]] , [[now]] [[hard-working]]
    ::lúc thì họ lười, lúc thì họ lại làm việc tích cực
    ::lúc thì họ lười, lúc thì họ lại làm việc tích cực
    -
    ::[[now]] [[and]] [[then/]] [[now]] [[and]] [[again]]
    +
    ===== [[now]] [[and]] [[then]]/ [[now]] [[and]] [[again]] =====
    ::thỉnh thoảng
    ::thỉnh thoảng
    -
    ::[[now]] [[for]] [[sth/sb]]
    +
    ===== [[now]] [[for]] [[sth]]/[[sb]] =====
    ::giờ thì đến lượt
    ::giờ thì đến lượt
    -
    ::[[now]] [[for]] [[market]] [[information]]
    +
    :::[[now]] [[for]] [[market]] [[information]]
    ::giờ thì đến thông tin về thị trường
    ::giờ thì đến thông tin về thị trường
    -
    ===Liên từ===
     
    - 
    -
    =====Bởi chưng, xét vì, vì rằng=====
     
    -
    ::[[now]] ([[that]]) [[the]] [[weather]] [[is]] [[warmer]], [[you]] [[can]] [[go]] [[out]]
     
    -
    ::vì thời tiết đã ấm hơn, anh có thể ra đi
     
    - 
    -
    == Kỹ thuật chung ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====bây giờ=====
     
    - 
    -
    =====hiện hành=====
     
    - 
    -
    =====hiện tại=====
     
    - 
    -
    =====hiện thời=====
     
    - 
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adv.===
     
    - 
    -
    =====At present, just now, right now, at the present time ormoment, at this (very) moment or minute or second or instant:He's in the shower and cannot come to the phone now.=====
     
    - 
    -
    =====Thesedays, nowadays, today, in these times, at the moment, in thisday and age, under or in the present circumstances orconditions, in the present climate, things being what they are,contemporarily, any more, any longer; for the time being, forthe nonce: What makes you say that the minimum wage is enoughto live on now? Selling now might bring the highest price. 3 atonce, immediately, right away, without delay, instantly,promptly, Chiefly law instanter, Chiefly Brit straight away: Iwant you here now - not in five minutes, but now!=====
     
    - 
    -
    =====Now andthen or again. occasionally, from time to time, at times, onoccasion, sometimes, sporadically, once in a while, every nowand then or again, randomly, intermittently; infrequently,seldom, rarely, once in a blue moon: There was a power cut nowand then. He visits his mother only now and then.=====
     
    - 
    -
    =====Adj.=====
     
    - 
    -
    =====Contemporary, up to date, modern, stylish,fashionable, trendy, Colloq in, with it: Advertisers mustappeal to the yuppies of the now generation.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adv., conj., & n.===
     
    - 
    -
    =====Adv.=====
     
    - 
    -
    =====At the present or mentioned time.2 immediately (I must go now).=====
     
    - 
    -
    =====By this or that time (it wasnow clear).=====
     
    - 
    -
    =====Under the present circumstances (I cannot nowagree).=====
     
    - 
    -
    =====On this further occasion (what do you want now?).=====
     
    - 
    -
    =====In the immediate past (just now).=====
     
    -
    =====(esp. in a narrative ordiscourse) then, next (the police now arrived; now to considerthe next point).=====
    +
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====bây giờ, hiện nay=====
    -
    =====(without reference to time, giving varioustones to a sentence) surely, I insist, I wonder, etc. (now whatdo you mean by that?; oh come now!).=====
    +
    ::[[before]] [[now]]
     +
    ::trước đây;
     +
    ::[[till]] [[now]], [[up]] [[to]] [[now]]
     +
    ::từ trước đến nay, cho đến hiện nay;
     +
    ::[[just]] [[now]]
     +
    ::vừa mới
    -
    =====Conj. (often foll. bythat + clause) as a consequence of the fact (now that I amolder; now you mention it).=====
     
    -
    =====N. this time; the present (shouldbe there by now; has happened before now).=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bây giờ=====
    -
    =====As of now from orat this time. for now until a later time (goodbye for now).now and again (or then) from time to time; intermittently. nowor never an expression of urgency. [OE nu]=====
    +
    =====hiện hành=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====hiện tại=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=now now] : National Weather Service
    +
    =====hiện thời=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=now&submit=Search now] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=now now] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=now now] : Chlorine Online
    +
    =====adverb=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=now now] : Foldoc
    +
    :[[any more]] , [[at once]] , [[at the moment]] , [[at this moment]] , [[at this time]] , [[away]] , [[directly]] , [[first off]] , [[forthwith]] , [[here and now]] , [[immediately]] , [[in a minute]] , [[in a moment]] , [[in nothing flat]] , [[instanter]] , [[instantly]] , [[just now]] , [[like now]] , [[momentarily]] , [[nowadays]] , [[on the double ]]* , [[pdq]] , [[promptly]] , [[pronto ]]* , [[right away]] , [[right now]] , [[soon]] , [[straightaway]] , [[these days]] , [[this day]] , [[today]] , [[actually]] , [[currently]] , [[instant]] , [[right off]] , [[straight off]] , [[sometimes]] , [[at present]] , [[in our time]] , [[modern]] , [[present]] , [[pronto]]
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=now&searchtitlesonly=yes now] : bized
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[contemporary]] , [[current]] , [[existent]] , [[existing]] , [[new]] , [[present-day]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[nowadays]] , [[present]] , [[today]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[future]] , [[later]] , [[past]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /nau/

    Thông dụng

    Phó từ

    Bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay
    just (even, but) now
    đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi
    Ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức
    do it now!
    hãy làm cái đó ngay tức khắc!
    now or never
    ngay bây giờ hoặc không bao giờ hết
    Lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện)
    he was now crossing the mountain
    lúc bấy giờ anh ta cũng đang vượt qua núi
    Trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy
    Nay, mà, vậy thì (ở đầu câu)
    now it was so dark that night
    mà đêm hôm đó trời tối lắm
    Hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử
    now listen to me!
    này hãy nghe tôi mà!
    come now!
    này!, này!
    now then, what are you doing?
    cậu đang làm gì thế hử?
    no nonsense now
    thôi đừng nói bậy nào!

    Liên từ

    Bởi chưng, xét vì, vì rằng
    now (that) the weather is warmer, you can go out
    vì thời tiết đã ấm hơn, anh có thể ra đi

    Cấu trúc từ

    now..., now...
    khi thì..., khi thì.....
    they are now lazy , now hard-working
    lúc thì họ lười, lúc thì họ lại làm việc tích cực
    now and then/ now and again
    thỉnh thoảng
    now for sth/sb
    giờ thì đến lượt
    now for market information
    giờ thì đến thông tin về thị trường

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bây giờ, hiện nay
    before now
    trước đây;
    till now, up to now
    từ trước đến nay, cho đến hiện nay;
    just now
    vừa mới


    Kỹ thuật chung

    bây giờ
    hiện hành
    hiện tại
    hiện thời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X