-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">nau</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 40: Dòng 33: ::[[no]] [[nonsense]] [[now]]::[[no]] [[nonsense]] [[now]]::thôi đừng nói bậy nào!::thôi đừng nói bậy nào!- ::[[now]]..., [[now]]...+ + ===Liên từ===+ + =====Bởi chưng, xét vì, vì rằng=====+ ::[[now]] ([[that]]) [[the]] [[weather]] [[is]] [[warmer]], [[you]] [[can]] [[go]] [[out]]+ ::vì thời tiết đã ấm hơn, anh có thể ra đi+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[now]]..., [[now]]...=====::khi thì..., khi thì.....::khi thì..., khi thì.....- ::[[they]] [[are]] [[now]] [[lazy]] , [[now]] [[hard-working]]+ ::: [[they]] [[are]] [[now]] [[lazy]] , [[now]] [[hard-working]]::lúc thì họ lười, lúc thì họ lại làm việc tích cực::lúc thì họ lười, lúc thì họ lại làm việc tích cực- ::[[now]] [[and]] [[then/]] [[now]] [[and]] [[again]]+ ===== [[now]] [[and]] [[then]]/ [[now]] [[and]] [[again]] =====::thỉnh thoảng::thỉnh thoảng- ::[[now]] [[for]] [[sth/sb]]+ ===== [[now]] [[for]] [[sth]]/[[sb]] =====::giờ thì đến lượt::giờ thì đến lượt- ::[[now]] [[for]] [[market]] [[information]]+ :::[[now]] [[for]] [[market]] [[information]]::giờ thì đến thông tin về thị trường::giờ thì đến thông tin về thị trường- ===Liên từ===- - =====Bởi chưng, xét vì, vì rằng=====- ::[[now]] ([[that]]) [[the]] [[weather]] [[is]] [[warmer]], [[you]] [[can]] [[go]] [[out]]- ::vì thời tiết đã ấm hơn, anh có thể ra đi- - == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bây giờ=====- - =====hiện hành=====- - =====hiện tại=====- - =====hiện thời=====- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adv.===- - =====At present, just now, right now, at the present time ormoment, at this (very) moment or minute or second or instant:He's in the shower and cannot come to the phone now.=====- - =====Thesedays, nowadays, today, in these times, at the moment, in thisday and age, under or in the present circumstances orconditions, in the present climate, things being what they are,contemporarily, any more, any longer; for the time being, forthe nonce: What makes you say that the minimum wage is enoughto live on now? Selling now might bring the highest price. 3 atonce, immediately, right away, without delay, instantly,promptly, Chiefly law instanter, Chiefly Brit straight away: Iwant you here now - not in five minutes, but now!=====- - =====Now andthen or again. occasionally, from time to time, at times, onoccasion, sometimes, sporadically, once in a while, every nowand then or again, randomly, intermittently; infrequently,seldom, rarely, once in a blue moon: There was a power cut nowand then. He visits his mother only now and then.=====- - =====Adj.=====- - =====Contemporary, up to date, modern, stylish,fashionable, trendy, Colloq in, with it: Advertisers mustappeal to the yuppies of the now generation.=====- - == Oxford==- ===Adv., conj., & n.===- - =====Adv.=====- - =====At the present or mentioned time.2 immediately (I must go now).=====- - =====By this or that time (it wasnow clear).=====- - =====Under the present circumstances (I cannot nowagree).=====- - =====On this further occasion (what do you want now?).=====- - =====In the immediate past (just now).=====- =====(esp. in a narrative ordiscourse) then,next (the police now arrived; now to considerthe next point).=====+ ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====bây giờ, hiện nay=====- =====(without reference to time,giving varioustonestoa sentence) surely, I insist, I wonder, etc. (nowwhatdo you mean by that?;oh comenow!).=====+ ::[[before]] [[now]]+ ::trước đây;+ ::[[till]] [[now]], [[up]] [[to]] [[now]]+ ::từ trước đến nay, cho đến hiện nay;+ ::[[just]] [[now]]+ ::vừa mới- =====Conj. (often foll. bythat + clause) as a consequence of the fact (now that I amolder; now you mention it).=====- =====N. this time; the present (shouldbe there by now; has happened before now).=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bây giờ=====- =====As of now from orat this time. for now until a later time (goodbye for now).now and again (or then) from time to time; intermittently. nowor never an expression of urgency. [OE nu]=====+ =====hiện hành=====- ==Tham khảo chung==+ =====hiện tại=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=now now] : National Weather Service+ =====hiện thời=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=now&submit=Searchnow]: amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=now now]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=now now]: Chlorine Online+ =====adverb=====- *[http://foldoc.org/?query=nownow]: Foldoc+ :[[any more]] , [[at once]] , [[at the moment]] , [[at this moment]] , [[at this time]] , [[away]] , [[directly]] , [[first off]] , [[forthwith]] , [[here and now]] , [[immediately]] , [[in a minute]] , [[in a moment]] , [[in nothing flat]] , [[instanter]] , [[instantly]] , [[just now]] , [[like now]] , [[momentarily]] , [[nowadays]] , [[on the double ]]* , [[pdq]] , [[promptly]] , [[pronto ]]* , [[right away]] , [[right now]] , [[soon]] , [[straightaway]] , [[these days]] , [[this day]] , [[today]] , [[actually]] , [[currently]] , [[instant]] , [[right off]] , [[straight off]] , [[sometimes]] , [[at present]] , [[in our time]] , [[modern]] , [[present]] , [[pronto]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=now&searchtitlesonly=yes now] :bized+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[contemporary]] , [[current]] , [[existent]] , [[existing]] , [[new]] , [[present-day]]+ =====noun=====+ :[[nowadays]] , [[present]] , [[today]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[future]] , [[later]] , [[past]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Phó từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- any more , at once , at the moment , at this moment , at this time , away , directly , first off , forthwith , here and now , immediately , in a minute , in a moment , in nothing flat , instanter , instantly , just now , like now , momentarily , nowadays , on the double * , pdq , promptly , pronto * , right away , right now , soon , straightaway , these days , this day , today , actually , currently , instant , right off , straight off , sometimes , at present , in our time , modern , present , pronto
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ