• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nguy nga lộng lẫy, tráng lệ, huy hoàng===== ::splendid palace ::lâu đài tráng lệ ::...)
    Hiện nay (05:55, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'splendid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    ::một cơ hội tốt để trốn thoát
    ::một cơ hội tốt để trốn thoát
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====huy hoàng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tráng lệ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Splendorous, magnificent, resplendent, dazzling,gorgeous, showy, dashing, marvellous, spectacular, grand,glorious, lavish, ornate, sumptuous, majestic, brilliant,extraordinary, exceptional, superb, supreme, imposing,impressive, awe-inspiring, awesome, lush, plush, rich,luxurious, Colloq splendiferous, posh, swank(y), ritzy: Themausoleum built by Shah Jehan for his wife was far more splendidthan his own palace. 2 impressive, marvellous, brilliant,eminent, prominent, superior, noteworthy, notable, celebrated,illustrious, famous, distinguished, exemplary, remarkable,admirable, conspicuous, outstanding, sublime, striking,extraordinary, successful, admirable, meritorious, creditable:His splendid victory at Waterloo was the climax of his militarycareer. 3 excellent, superior, pre-eminent, fine, marvellous,extraordinary, exceptional, unbelievable, incredible,first-class, unequalled, unsurpassed, fabulous, peerless,matchless, nonpareil, superlative, praiseworthy, laudable, Britbrilliant, Colloq great, colossal, supercolossal, stupendous,fab, fantastic, super, smashing, A1 or A-1 or A-one, tiptop,capital, Brit brill, Slang far-out, way-out, dandy, cool, keen,US solid, out of sight, fantabulous, boss, neat, major: Bill isa splendid dancer.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Magnificent, gorgeous, brilliant, sumptuous (a splendidpalace; a splendid achievement).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dignified; impressive(splendid isolation).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Excellent; fine (a splendid chance).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Splendidly adv. splendidness n. [F splendide or L splendidus(as SPLENDENT)]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====huy hoàng=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=splendid splendid] : National Weather Service
    +
    =====tráng lệ=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=splendid splendid] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[baroque]] , [[beaming]] , [[beautiful]] , [[bright]] , [[brilliant]] , [[costly]] , [[dazzling]] , [[elegant]] , [[fab]] , [[fat ]]* , [[flamboyant]] , [[glittering]] , [[glowing]] , [[gorgeous]] , [[grand]] , [[grandiose]] , [[imposing]] , [[impressive]] , [[lavish]] , [[lustrous]] , [[mad ]]* , [[magnificent]] , [[magnifico]] , [[marvelous]] , [[ornate]] , [[plush]] , [[posh]] , [[radiant]] , [[refulgent]] , [[resplendent]] , [[rich]] , [[solid gold]] , [[splashy]] , [[splendiferous]] , [[splendrous]] , [[sumptuous]] , [[superb]] , [[swanky ]]* , [[admirable]] , [[celebrated]] , [[distinguished]] , [[divine]] , [[eminent]] , [[exceptional]] , [[exquisite]] , [[fantastic]] , [[fine]] , [[first-class]] , [[glorious]] , [[great]] , [[heroic]] , [[matchless]] , [[outstanding]] , [[peerless]] , [[premium]] , [[proud]] , [[rare]] , [[remarkable]] , [[renowned]] , [[royal]] , [[splendorous]] , [[sterling]] , [[sublime]] , [[superlative]] , [[supreme]] , [[transcendent]] , [[unparalleled]] , [[unsurpassed]] , [[very good]] , [[wonderful]] , [[august]] , [[baronial]] , [[lordly]] , [[magnific]] , [[majestic]] , [[noble]] , [[princely]] , [[regal]] , [[stately]] , [[ace]] , [[banner]] , [[blue-ribbon]] , [[brag]] , [[capital]] , [[champion]] , [[first-rate]] , [[prime]] , [[quality]] , [[superior]] , [[terrific]] , [[tiptop]] , [[top]] , [[fabulous]] , [[fantastical]] , [[sensational]] , [[aurelian]] , [[bravissimo]] , [[effulgent]] , [[excellent]] , [[famous]] , [[good]] , [[illustrious]] , [[lofty]] , [[luxurious]] , [[nice]] , [[opulent]] , [[praiseworthy]] , [[showy]] , [[surpassing]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[drab]] , [[poor]] , [[shabby]] , [[shoddy]] , [[humble]] , [[insignificant]] , [[ordinary]] , [[regular]] , [[usual]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'splendid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nguy nga lộng lẫy, tráng lệ, huy hoàng
    splendid palace
    lâu đài tráng lệ
    splendid victory
    thắng lợi huy hoàng
    splendid weather
    trời tuyệt đẹp
    (thông tục) rất tốt, tuyệt vời; rất hay, rất đẹp
    a splendid chance of escape
    một cơ hội tốt để trốn thoát

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    huy hoàng
    tráng lệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X