• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không đạt tiêu chuẩn đòi hỏi, không thích hợp===== ::road unfit for motor traffic ::đường khôn...)
    Hiện nay (08:14, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 24: Dòng 22:
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====không tiện dụng=====
    -
    =====không tiện dụng=====
    +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====Không vừa, không thích hợp=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====thích hợp [không thích hợp]=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj. & v.===
     
    -
    =====Adj. (often foll. by for, or to + infin.) not fit.=====
     
    -
    =====V.tr. (unfitted, unfitting) (usu. foll. by for) makeunsuitable.=====
     
    -
    =====Unfitly adv. unfitness n.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[below par ]]* , [[can]]’t make the grade , [[debilitated]] , [[decrepit]] , [[discordant]] , [[down]] , [[dragging]] , [[feeble]] , [[flimsy]] , [[ill-adapted]] , [[ill-equipped]] , [[ill-suited]] , [[improper]] , [[inadequate]] , [[inapplicable]] , [[inappropriate]] , [[incompatible]] , [[incongruous]] , [[incorrect]] , [[ineffective]] , [[inexpedient]] , [[infelicitous]] , [[inharmonious]] , [[laid low]] , [[mistaken]] , [[not fit]] , [[out of element]] , [[out of place]] , [[out of shape]] , [[poorly]] , [[rocky ]]* , [[unbecoming]] , [[uncongenial]] , [[uncool]] , [[unhealthy]] , [[unlikely]] , [[unmeet]] , [[unpromising]] , [[unsuitable]] , [[unsuited]] , [[useless]] , [[valueless]] , [[amateur]] , [[awkward]] , [[blundering]] , [[bungling]] , [[bush league ]]* , [[butter-fingered]] , [[clumsy]] , [[disqualified]] , [[heavy-handed]] , [[impotent]] , [[incapable]] , [[incapacitated]] , [[incompetent]] , [[inefficient]] , [[ineligible]] , [[inept]] , [[inexperienced]] , [[inexpert]] , [[maladjusted]] , [[maladroit]] , [[no good]] , [[not cut out for]] , [[not equal to]] , [[not up to]] , [[unable]] , [[unapt]] , [[unfitted]] , [[unhandy]] , [[unpracticed]] , [[unprepared]] , [[unproficient]] , [[unqualified]] , [[unskilled]] , [[unskillful]] , [[untrained]] , [[weak]] , [[inapt]] , [[malapropos]] , [[unbefitting]] , [[unseemly]] , [[unequal]] , [[disabled]] , [[faulty]] , [[handicapped]] , [[sick]] , [[sickly]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disable]] , [[disqualify]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[appropriate]] , [[fit]] , [[suitable]] , [[able]] , [[qualified]] , [[ready]] , [[willing]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đạt tiêu chuẩn đòi hỏi, không thích hợp
    road unfit for motor traffic
    đường không dùng cho ô tô chạy được
    Không đủ năng lực, thiếu khả năng; thiếu tư cách
    to be unfit for a doctor
    không đủ năng lực (tư cách) làm bác sĩ
    (y học); (quân sự) không đủ sức khoẻ

    Ngoại động từ

    Làm cho không thích hợp, làm cho không đủ năng lực

    Cơ khí & công trình

    không tiện dụng

    Cơ - Điện tử

    Không vừa, không thích hợp

    Xây dựng

    thích hợp [không thích hợp]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X