• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(ngôn ngữ học) ở số ít===== =====Một mình, cá nhân===== ::all and singular ::...)
    Hiện nay (06:21, ngày 20 tháng 4 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    singjuler
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 32: Dòng 25:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====kỳ dị, suy biến=====
    +
    =====kỳ dị, suy biến=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====kỳ dị=====
    +
    =====kỳ dị=====
    -
    =====suy biến=====
    +
    =====suy biến=====
    ::[[non]] [[singular]]
    ::[[non]] [[singular]]
    ::không suy biến
    ::không suy biến
    Dòng 50: Dòng 43:
    ::mặt phẳng suy biến
    ::mặt phẳng suy biến
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Unusual, different, atypical, eccentric, extraordinary,remarkable, special, uncommon, strange, odd, peculiar, bizarre,outlandish, curious, queer, outr‚, offbeat, Slang far-out:Ideas that yesterday were considered singular have today becomequite commonplace. 2 outstanding, prominent, eminent,pre-eminent, noteworthy, significant, important, conspicuous,particular, notable, signal, exceptional, superior: Stempelmade a singular contribution to the development of microscopy.3 lone, isolated, single, separate, uncommon, rare, unique,distinct, one of a kind: Some medieval philosophers denied theexistence of general realities, and claimed that all things thatexist were particular and singular.=====
    +
    :[[atypical]] , [[avant-garde]] , [[bizarre]] , [[breaking new ground]] , [[conspicuous]] , [[cool ]]* , [[curious]] , [[eccentric]] , [[eminent]] , [[exceptional]] , [[extraordinary]] , [[loner]] , [[noteworthy]] , [[original]] , [[outlandish]] , [[out-of-the-way]] , [[outstanding]] , [[peculiar]] , [[prodigious]] , [[puzzling]] , [[queer]] , [[rare]] , [[remarkable]] , [[special]] , [[strange]] , [[uncommon]] , [[unimaginable]] , [[unordinary]] , [[unparalleled]] , [[unprecedented]] , [[unthinkable]] , [[unusual]] , [[unwonted]] , [[weird]] , [[certain]] , [[definite]] , [[discrete]] , [[exclusive]] , [[individual]] , [[one]] , [[only]] , [[particular]] , [[respective]] , [[single]] , [[sole]] , [[solitary]] , [[solo]] , [[unique]] , [[unrepeatable]] , [[separate]] , [[alone]] , [[incomparable]] , [[matchless]] , [[nonpareil]] , [[peerless]] , [[unequaled]] , [[unexampled]] , [[unmatched]] , [[unrivaled]] , [[magnificent]] , [[preeminent]] , [[towering]] , [[cranky]] , [[erratic]] , [[freakish]] , [[idiosyncratic]] , [[odd]] , [[quaint]] , [[quirky]] , [[unnatural]] , [[different]] , [[fantastic]] , [[isolated]] , [[lone]] , [[marvelous]] , [[novel]] , [[unconventional]] , [[whimsical]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====adjective=====
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    :[[normal]] , [[ordinary]] , [[regular]] , [[usual]] , [[attached]] , [[combined]] , [[mixed]] , [[together]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Unique; much beyond the average;extraordinary.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Eccentric or strange.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gram. (of a word orform) denoting or referring to a single person or thing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Math. possessing unique properties.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Single, individual.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.Gram.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A singular word or form.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The singular number.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Singularly adv. [ME f. OF singuler f. L singularis (asSINGLE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=singular singular] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=singular&submit=Search singular] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=singular singular] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=singular singular] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    singjuler

    Thông dụng

    Tính từ

    (ngôn ngữ học) ở số ít
    Một mình, cá nhân
    all and singular
    tất cả
    Khác thường, kỳ quặc; lập dị
    a singular event
    một sự kiện kỳ quặc
    Phi thường, đặc biệt; nổi bật, đáng chú ý
    singular courage
    sự can đảm phi thường
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) duy nhất, độc nhất

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) dạng số ít; từ ở dạng số ít

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    kỳ dị, suy biến

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kỳ dị
    suy biến
    non singular
    không suy biến
    non-singular
    không suy biến
    non-singular matrix
    ma trận không suy biến
    singular matrix
    ma trận suy biến
    singular plane
    mặt phẳng suy biến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X