-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ====='''<font color="red">/'sauə/</font>'''=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 25: ::[[his]] [[game]] [[has]] [[gone]] [[sour]]::[[his]] [[game]] [[has]] [[gone]] [[sour]]::lối chơi của hắn đâm tồi ra::lối chơi của hắn đâm tồi ra- ::[[go/turn]] [[sour]]+ - ::trở nên không thuận lợi, trở nên khó ưa; hoá ra xấu đi+ - ::[[sour]] [[grapes]]+ - ::(tục ngữ) đánh chẳng được, tha làm phúc+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 42: Dòng 34: =====Trở nên chua, lên men (sữa..)==========Trở nên chua, lên men (sữa..)=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[go]]/[[turn]] [[sour]] =====+ ::trở nên không thuận lợi, trở nên khó ưa; hoá ra xấu đi+ ===== [[sour]] [[grapes]] =====+ ::(tục ngữ) đánh chẳng được, tha làm phúc- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====rãnh âm thanh=====+ - + - =====vệt âm thanh=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====dưa chuột ngâm dấm, chua, ủ chua, muối chua=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sour sour] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=sour&searchtitlesonly=yes sour] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Acid, acidic, tart, vinegary, lemony, acidulous oracidulent, acidulated, acescent, acerbic: This apple has apleasant, slightly sour taste. Do you like sour dill pickles? 2turned, bad, (gone) off, fermented, curdled, rancid, spoilt orspoiled: If the food is sour, throw it away.=====+ - + - =====Disagreeable,unpleasant, distasteful, bad, nasty, bitter, terrible: The poorservice and facilities made the entire holiday a very sourexperience. 4 acrimonious, bitter, embittered, unpleasant,churlish, ill-natured, ill-tempered, bad-tempered, crusty,curmudgeonly, crabbed, crabby, grouchy, cross, cranky, testy,petulant, impatient, abrupt, nasty, curt, caustic, brusque,peevish, snappish, edgy, sullen, morose, gloomy, discontented:The waitress's sour expression matched her sour disposition.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Turn, spoil, curdle, go bad or off, ferment: Milk soursquickly in this climate if you don't refrigerate it.=====+ - + - =====Embitter, acerbate, disenchant, exasperate, vex, Colloq peeve:Being forced to practise for hours when a child was what souredmy enjoyment of playing the piano.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj., n., & v.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Having an acid taste like lemon orvinegar, esp. because of unripeness (sour apples).=====+ - + - =====A (offood, esp. milk or bread) bad because of fermentation. bsmelling or tasting rancid or unpleasant.=====+ - + - =====(of a person,temper, etc.) harsh; morose; bitter.=====+ - + - =====(of a thing) unpleasant;distasteful.=====+ - + - =====(of the soil) deficient in lime and usuallydank.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====US a drink with lemon- or lime-juice (whiskysour).=====+ - + - =====An acid solution used in bleaching etc.=====+ - + - =====V.tr. &intr. make or become sour (soured the cream; soured bymisfortune).=====+ - =====Go (or turn) sour 1 (of food etc.) become sour.2 turn out badly (the job went sour on him).=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====rãnh âm thanh=====- =====Lose one'skeenness. sour cream cream deliberatelyfermentedby addingbacteria. sour grapes resentful disparagement of something onecannot personally acquire. sour mash USabrewing-ordistilling-mash madeacidto promote fermentation.=====+ =====vệt âm thanh=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====dưa chuột ngâm dấm, chua, ủ chua, muối chua=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[acerb]] , [[acetic]] , [[acetose]] , [[acetous]] , [[acid]] , [[acidic]] , [[acidulated]] , [[acrid]] , [[astringent]] , [[bad]] , [[biting]] , [[bitter]] , [[briny]] , [[caustic]] , [[curdled]] , [[cutting]] , [[dry]] , [[fermented]] , [[green]] , [[keen]] , [[musty]] , [[peppery]] , [[piquant]] , [[pungent]] , [[rancid]] , [[salty]] , [[sharp]] , [[soured]] , [[sourish]] , [[stinging]] , [[tart]] , [[turned]] , [[unpleasant]] , [[unripe]] , [[unsavory]] , [[unwholesome]] , [[vinegary]] , [[with a kick]] , [[acrimonious]] , [[churlish]] , [[crabby]] , [[cynical]] , [[disagreeable]] , [[discontented]] , [[displeasing]] , [[embittered]] , [[grouchy]] , [[grudging]] , [[ill-natured]] , [[ill-tempered]] , [[irritable]] , [[jaundiced]] , [[on edge ]]* , [[peevish]] , [[rotten]] , [[ungenerous]] , [[unhappy]] , [[waspish]] , [[acerbic]] , [[acidulous]] , [[tangy]] , [[harsh]] , [[dour]] , [[gloomy]] , [[moody]] , [[morose]] , [[saturnine]] , [[sulky]] , [[sullen]] , [[surly]] , [[astray]] , [[awry]] , [[wrong]] , [[acerbitous]] , [[acidulent]] , [[austere]] , [[crabbed]] , [[cross]] , [[grum]] , [[imbittered]] , [[infestive]] , [[loppered]] , [[mirthless]] , [[misanthropic]] , [[querulous]] , [[unamiable]]+ =====verb=====+ :[[acidify]] , [[curdle]] , [[disenchant]] , [[embitter]] , [[envenom]] , [[exacerbate]] , [[exasperate]] , [[make sour]] , [[spoil]] , [[turn]] , [[turn off]] , [[acerb]] , [[acerbic]] , [[acetic]] , [[acetose]] , [[acetous]] , [[acid]] , [[acidulate]] , [[acidulous]] , [[acrid]] , [[astringent]] , [[beginning]] , [[bitter]] , [[crabby]] , [[cranky]] , [[curdled]] , [[disagreeable]] , [[distasteful]] , [[dour]] , [[dry]] , [[ferment]] , [[fount]] , [[fountain]] , [[fountainhead]] , [[grim]] , [[grouchy]] , [[imbitter]] , [[irritable]] , [[keen]] , [[lopper]] , [[origin]] , [[parent]] , [[rancid]] , [[rot]] , [[rotten]] , [[seed]] , [[sharp]] , [[spoiled]] , [[spring]] , [[tangy]] , [[tart]] , [[turned]] , [[unhappy]] , [[unpleasant]] , [[vinegary]] , [[wellspring]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[good]] , [[pleasant]] , [[sweet]] , [[tasty]] , [[cheerful]] , [[cordial]] , [[friendly]] , [[happy]]+ =====verb=====+ :[[encourage]] , [[excite]] , [[incite]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acerb , acetic , acetose , acetous , acid , acidic , acidulated , acrid , astringent , bad , biting , bitter , briny , caustic , curdled , cutting , dry , fermented , green , keen , musty , peppery , piquant , pungent , rancid , salty , sharp , soured , sourish , stinging , tart , turned , unpleasant , unripe , unsavory , unwholesome , vinegary , with a kick , acrimonious , churlish , crabby , cynical , disagreeable , discontented , displeasing , embittered , grouchy , grudging , ill-natured , ill-tempered , irritable , jaundiced , on edge * , peevish , rotten , ungenerous , unhappy , waspish , acerbic , acidulous , tangy , harsh , dour , gloomy , moody , morose , saturnine , sulky , sullen , surly , astray , awry , wrong , acerbitous , acidulent , austere , crabbed , cross , grum , imbittered , infestive , loppered , mirthless , misanthropic , querulous , unamiable
verb
- acidify , curdle , disenchant , embitter , envenom , exacerbate , exasperate , make sour , spoil , turn , turn off , acerb , acerbic , acetic , acetose , acetous , acid , acidulate , acidulous , acrid , astringent , beginning , bitter , crabby , cranky , curdled , disagreeable , distasteful , dour , dry , ferment , fount , fountain , fountainhead , grim , grouchy , imbitter , irritable , keen , lopper , origin , parent , rancid , rot , rotten , seed , sharp , spoiled , spring , tangy , tart , turned , unhappy , unpleasant , vinegary , wellspring
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ