-
(Khác biệt giữa các bản)(Removing all content from page)n (Thêm nghĩa địa chất)
(12 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈkrɪtɪkəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ ==Thông dụng==- {{Phiên âm}}+ ===Tính từ===- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + =====Phê bình, phê phán, trí mạng=====+ + =====Hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, phản biện=====+ + =====Nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch=====+ ::[[to]] [[be]] [[in]] [[a]] [[critical]] [[condition]]+ ::ở trong tình trạng nguy kịch+ + =====(vật lý); (toán học) tới hạn=====+ ::[[critical]] [[point]]+ ::điểm tới hạn+ ::[[critical]] [[temperature]]+ ::độ nhiệt tới hạn+ ::[[critical]] [[age]]+ ::(y học) thời kỳ mãn kinh+ + ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(thống kê ) miền giới hạn=====+ === Xây dựng===+ =====tới hạn=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) tới hạn=====+ + === Kỹ thuật chung ===+ =====có tính quyết định=====+ + =====nghiêm trọng=====+ ::[[critical]] [[defect]]+ ::khuyết tật nghiêm trọng+ ::[[critical]] [[failure]]+ ::sự hư hỏng nghiêm trọng+ ::[[critical]] [[failure]]+ ::sự thất bại nghiêm trọng+ =====giới hạn=====+ ::[[critical]] [[charge]]+ ::sự nạp thuốc giới hạn+ ::[[critical]] [[current]] [[density]]+ ::mật độ dòng điện giới hạn+ ::[[critical]] [[depth]] [[flume]]+ ::máng đo có dòng giới hạn+ ::[[critical]] [[humidity]]+ ::giới hạn ẩm độ+ ::[[critical]] [[limit]] [[state]]+ ::trạng thái giới hạn tới hạn+ ::[[critical]] [[moisture]] [[content]]+ ::độ ẩm giới hạn+ ::[[critical]] [[range]]+ ::giới hạn tới hạn+ ::[[critical]] [[range]]+ ::vùng giới hạn+ ::[[theory]] [[of]] [[critical]] [[stress]] [[state]]+ ::lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn+ ===Địa chất===+ =====tới hạn =====+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[analytical]] , [[belittling]] , [[biting]] , [[calumniatory]] , [[captious]] , [[carping]] , [[caviling]] , [[cavillous]] , [[censorious]] , [[censuring]] , [[choleric]] , [[condemning]] , [[critic]] , [[cutting]] , [[cynical]] , [[demanding]] , [[demeaning]] , [[derogatory]] , [[diagnostic]] , [[disapproving]] , [[discerning]] , [[discriminating]] , [[disparaging]] , [[exacting]] , [[exceptive]] , [[finicky]] , [[fussy]] , [[hairsplitting]] , [[humbling]] , [[hypercritical]] , [[lowering]] , [[nagging]] , [[niggling]] , [[nit-picking]] , [[overcritical]] , [[particular]] , [[penetrating]] , [[reproachful]] , [[sarcastic]] , [[satirical]] , [[scolding]] , [[severe]] , [[sharp]] , [[trenchant]] , [[withering]] , [[acute]] , [[all-important]] , [[climacteric]] , [[conclusive]] , [[consequential]] , [[crucial]] , [[dangerous]] , [[deciding]] , [[decisive]] , [[desperate]] , [[determinative]] , [[dire]] , [[grave]] , [[hairy ]]* , [[hazardous]] , [[high-priority]] , [[integral]] , [[momentous]] , [[perilous]] , [[pivotal]] , [[precarious]] , [[pressing]] , [[risky]] , [[serious]] , [[significant]] , [[strategic]] , [[urgent]] , [[vital]] , [[weighty]] , [[faultfinding]] , [[exact]] , [[fastidious]] , [[judgmental]] , [[zoilean]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[complimentary]] , [[laudatory]] , [[praising]] , [[trivial]] , [[uncritical]] , [[unimportant]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
(vật lý); (toán học) tới hạn
- critical point
- điểm tới hạn
- critical temperature
- độ nhiệt tới hạn
- critical age
- (y học) thời kỳ mãn kinh
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giới hạn
- critical charge
- sự nạp thuốc giới hạn
- critical current density
- mật độ dòng điện giới hạn
- critical depth flume
- máng đo có dòng giới hạn
- critical humidity
- giới hạn ẩm độ
- critical limit state
- trạng thái giới hạn tới hạn
- critical moisture content
- độ ẩm giới hạn
- critical range
- giới hạn tới hạn
- critical range
- vùng giới hạn
- theory of critical stress state
- lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- analytical , belittling , biting , calumniatory , captious , carping , caviling , cavillous , censorious , censuring , choleric , condemning , critic , cutting , cynical , demanding , demeaning , derogatory , diagnostic , disapproving , discerning , discriminating , disparaging , exacting , exceptive , finicky , fussy , hairsplitting , humbling , hypercritical , lowering , nagging , niggling , nit-picking , overcritical , particular , penetrating , reproachful , sarcastic , satirical , scolding , severe , sharp , trenchant , withering , acute , all-important , climacteric , conclusive , consequential , crucial , dangerous , deciding , decisive , desperate , determinative , dire , grave , hairy * , hazardous , high-priority , integral , momentous , perilous , pivotal , precarious , pressing , risky , serious , significant , strategic , urgent , vital , weighty , faultfinding , exact , fastidious , judgmental , zoilean
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ