-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)n (Thêm nghĩa địa chất)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color=red>eɪʤ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - /eidʤ/+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 11: ::[[the]] [[age]] [[of]] [[discretion]]::[[the]] [[age]] [[of]] [[discretion]]::tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi ( 14 tuổi)::tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi ( 14 tuổi)- ::[[at]] [[the]] [[tender]] [[age/of]] [[tender]] [[age]]+ ::[[at]] [[the]] [[tender]] [[age]]/[[of]] [[tender]] [[age]]::còn non trẻ, trẻ người non dạ::còn non trẻ, trẻ người non dạ::[[over]] [[age]]::[[over]] [[age]]Dòng 47: Dòng 43: =====Thế hệ==========Thế hệ=====- ::[[be]] [[your]] [[age]]+ + ===Nội động từ===+ + =====Trở nên già, trở nên chín=====+ ===Ngoại động từ===+ + =====Làm cho già cỗi=====+ ::[[worry]] [[aged]] [[my]] [[mother]] [[rapidly]]+ ::sự lo lắng khiến cho mẹ tôi mau già+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[be]] [[your]] [[age]]=====::hãy xử sự đúng với lứa tuổi của anh::hãy xử sự đúng với lứa tuổi của anh- ::[[age]] [[of]] [[consent]]+ =====[[age]] [[of]] [[consent]]=====::tuổi cập kê::tuổi cập kê- ::[[to]] [[feel]] [[one's]] [[age]]+ =====[[to]] [[feel]] [[one's]] [[age]]=====::nhận ra rằng mình đã già, nhận ra rằng mình lỗi thời::nhận ra rằng mình đã già, nhận ra rằng mình lỗi thời- ::[[to]] [[beat]] [[one's]] [[age]]+ =====[[to]] [[beat]] [[one's]] [[age]]=====::già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi::già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi- ::[[to]] [[look]] [[one's]] [[age]]+ =====[[to]] [[look]] [[one's]] [[age]]=====::trông đúng như tuổi thật của mình::trông đúng như tuổi thật của mình- ::[[to]] [[be]] [[of]] [[an]] [[age]] [[with]] [[someone]]+ =====[[to]] [[be]] [[of]] [[an]] [[age]] [[with]] [[someone]]=====::cùng tuổi với ai::cùng tuổi với ai- ::[[a]] [[dog's]] [[age]]+ =====[[a]] [[dog's]] [[age]]=====::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ- ::[[a]] [[green]] [[old]] [[age]]+ =====[[a]] [[green]] [[old]] [[age]]=====::tuổi già, tuổi già sung sướng::tuổi già, tuổi già sung sướng- ::[[hoary]] [[age]]+ =====[[hoary]] [[age]]=====::tuổi già, tuổi hạc::tuổi già, tuổi hạc- ::[[the]] [[infirmities]] [[of]] [[age]]+ =====[[the]] [[infirmities]] [[of]] [[age]]=====::những bệnh tật lúc tuổi già::những bệnh tật lúc tuổi già- ===Nội động từ===- =====Trở nên già, trở nên chín=====+ ==Chuyên ngành==- ===Ngoại động từ===+ - =====Làm cho già cỗi=====+ === Xây dựng===- ::[[worry]] [[aged]] [[my]] [[mother]] [[rapidly]]+ =====tuổi=====- ::sự lo lắng khiến cho mẹ tôi mau già+ - == Cơkhí & công trình==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ bền, tuổi thọ=====- =====đại=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tuổi=====+ + === Cơ khí & công trình===+ =====đại=====+ === Y học===+ =====tuổi======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hóa già=====- =====hóa già=====+ - + - =====kỷ=====+ - + - =====lão hóa=====+ - + - =====niên đại=====+ - + - =====thời đại=====+ - + - =====thời gian phục vụ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Lifetime, duration, length of existence; life-span: Theage of a stag is judged chiefly by its antlers. She was sixteenyears of age. 2 maturity, discretion; majority, adulthood,seniority: When he comes of age he will inherit millions.=====+ - + - =====Period, stage, time: Among these people, both boys and girlsundergo rites of passage at the age of puberty. He is a man ofmiddle age. 4 long time, aeon or esp. US eon; years: I haven'tseen you for an age! The noise went on for ages.=====+ - + - =====Era, epoch,period, time: The 18th century was known as the Augustan Age inEngland.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Grow old(er), mature, ripen: O, Matilda, I age too fastfor my years! You must first age the whisky in the barrel, thenbottle it.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A the length of time that a person or thing hasexisted or is likely to exist. b a particular point in or partof one's life, often as a qualification (old age; voting age).2 a colloq. (often in pl.) a long time (took an age to answer;have been waiting for ages). b a distinct period of the past(golden age; Bronze age; Middle Ages). c Geol. a period oftime. d a generation.=====+ - + - =====The latter part of life; old age (thepeevishness of age).=====+ - + - =====V. (pres. part. ageing, aging) 1 intr.show signs of advancing age (has aged a lot recently).=====+ - + - =====Intr.grow old.=====+ - =====Intr. mature.=====+ =====kỷ=====- =====Tr. cause or allow to age.=====+ =====lão hóa=====- =====Tooold. under age not old enough, esp. not yet of adult status.[ME f. OF ult. f. L aetas -atis age]=====+ =====niên đại=====- ==Tham khảo chung==+ =====thời đại=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ageage]: Corporateinformation+ =====thời gian phục vụ=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ageage]: Chlorine Online+ ===Địa chất===- *[http://foldoc.org/?query=age age]: Foldoc+ =====máy chèn lấp lò chạy bằng khí nén=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=age&searchtitlesonly=yes age]:bized+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[adolescence]] , [[adulthood]] , [[boyhood]] , [[childhood]] , [[dotage]] , [[elderliness]] , [[girlhood]] , [[infancy]] , [[life]] , [[lifetime]] , [[majority]] , [[maturity]] , [[middle age]] , [[milestone]] , [[old age]] , [[senility]] , [[seniority]] , [[wear and tear ]]* , [[youth]] , [[aeon]] , [[blue moon ]]* , [[century]] , [[date]] , [[day]] , [[duration]] , [[epoch]] , [[era]] , [[generation]] , [[interim]] , [[interval]] , [[millennium]] , [[span]] , [[agedness]] , [[senectitude]] , [[senescence]] , [[year]] , [[period]] , [[time]] , [[eon]] , [[eternity]] , [[long]] , [[anecdotage]] , [[caducity]] , [[climacteric]] , [[decrepitude]] , [[longevity]] , [[oldness]] , [[patina]] , [[stage]] , [[superannuation]] , [[years]]+ =====verb=====+ :[[decline]] , [[deteriorate]] , [[develop]] , [[get along]] , [[grow]] , [[grow feeble]] , [[grow old]] , [[grow up]] , [[mature]] , [[mellow]] , [[push]] , [[put mileage on]] , [[ripen]] , [[wane]] , [[get on]] , [[maturate]] , [[aeon]] , [[antiquate]] , [[century]] , [[cycle]] , [[duration]] , [[eon]] , [[epoch]] , [[era]] , [[generation]] , [[interim]] , [[lifetime]] , [[majority]] , [[millennium]] , [[period]] , [[season]] , [[senesce]] , [[span]] , [[time]] , [[years]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adolescence , adulthood , boyhood , childhood , dotage , elderliness , girlhood , infancy , life , lifetime , majority , maturity , middle age , milestone , old age , senility , seniority , wear and tear * , youth , aeon , blue moon * , century , date , day , duration , epoch , era , generation , interim , interval , millennium , span , agedness , senectitude , senescence , year , period , time , eon , eternity , long , anecdotage , caducity , climacteric , decrepitude , longevity , oldness , patina , stage , superannuation , years
verb
- decline , deteriorate , develop , get along , grow , grow feeble , grow old , grow up , mature , mellow , push , put mileage on , ripen , wane , get on , maturate , aeon , antiquate , century , cycle , duration , eon , epoch , era , generation , interim , lifetime , majority , millennium , period , season , senesce , span , time , years
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ