-
(Khác biệt giữa các bản)(→To take a hair of the dog that bit you)n (Thêm nghĩa địa chất)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dɔg</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 34: Dòng 27: =====(như) dogfish==========(như) dogfish=====- ::[[to]] [[be]] [[a]] [[dog]] [[in]] [[the]] [[manger]]+ + ===Ngoại động từ===+ + =====Theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai)=====+ ::[[to]] [[dog]] [[someone's]] [[footsteps]]+ ::bám sát ai+ + =====(kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[Every]] [[dog]] [[is]] [[valiant]] [[at]] [[his]] [[own]] [[door]]=====+ ::Chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng.+ =====[[to]] [[be]] [[a]] [[dog]] [[in]] [[the]] [[manger]]=====::như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến::như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến- ::[[to]] [[die]] [[a]] [[dog's]] [[death]]+ =====[[to]] [[die]] [[a]] [[dog's]] [[death]]=====- ::odie like a dog+ =====[[to]] [[die]] [[like]] [[a]] [[dog]]=====+ ::Chết khổ sở, chết nhục nhã, chết như một con chó- =====Chết khổ sở, chết nhục nhã, chết như một con chó=====+ =====[[dog]] [[and]] [[war]]=====- ::[[dog]] [[and]] [[war]]+ ::những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh::những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh- ::[[every]] [[dog]] [[has]] [[his]] [[day]]+ =====[[every]] [[dog]] [[has]] [[his]] [[day]]=====::ai rồi cũng có lúc gặp vận; không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời::ai rồi cũng có lúc gặp vận; không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời- ::[[to]] [[give]] [[a]] [[dog]] [[an]] [[ill]] [[name]] [[and]] [[hang]] [[him]]+ =====[[to]] [[give]] [[a]] [[dog]] [[an]] [[ill]] [[name]] [[and]] [[hang]] [[him]]=====::muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi::muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi- ::[[to]] [[go]] [[to]] [[the]] [[dogs]]+ =====[[to]] [[go]] [[to]] [[the]] [[dogs]]=====- ::thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc((nghĩa bóng))+ ::thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc (nghĩa bóng)- ::[[to]] [[help]] [[a]] [[lame]] [[dog]] [[over]] [[stile]]+ + =====[[to]] [[help]] [[a]] [[lame]] [[dog]] [[over]] [[stile]]=====::giúp đỡ ai trong cơn hoạn nạn::giúp đỡ ai trong cơn hoạn nạn- ::[[to]] [[lead]] [[a]] [[dog's]] [[life]]+ =====[[to]] [[lead]] [[a]] [[dog's]] [[life]]=====::sống một cuộc đời khổ như chó::sống một cuộc đời khổ như chó- ::[[to]] [[lead]] [[someone]] [[a]] [[dog's]] [[life]]+ =====[[to]] [[lead]] [[someone]] [[a]] [[dog's]] [[life]]=====::bắt ai sống một cuộc đời khổ cực::bắt ai sống một cuộc đời khổ cực- ::[[let]] [[sleeping]] [[dogs]] [[lie]]+ =====[[let]] [[sleeping]] [[dogs]] [[lie]]=====::(tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi::(tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi- ::[[love]] [[me]], [[love]] [[my]] [[dog]]+ =====[[love]] [[me]], [[love]] [[my]] [[dog]]=====- ::yêutôi thì hãyyêu cảnhững người thân của tôi+ ::yêu ai yêu cả đường đi lối về- ::[[not]] [[even]] [[a]] [[dog's]] [[chance]]+ + =====[[not]] [[even]] [[a]] [[dog's]] [[chance]]=====::không có chút may mắn nào::không có chút may mắn nào- ::[[not]] [[to]] [[have]] [[a]] [[word]] [[to]] [[throw]] [[at]] [[the]] [[dog]]+ =====[[not]] [[to]] [[have]] [[a]] [[word]] [[to]] [[throw]] [[at]] [[the]] [[dog]]=====::lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời::lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời- ::[[to]] [[put]] [[on]] [[dog]]+ =====[[to]] [[put]] [[on]] [[dog]]=====::(thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng::(thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng- ::[[it]] [[rains]] [[cats]] [[and]] [[dogs]]+ =====[[it]] [[rains]] [[cats]] [[and]] [[dogs]]=====- Xem [[rain]]+ ::Xem [[rain]]+ =====[[to]] [[take]] [[a]] [[hair]] [[of]] [[the]] [[dog]] [[that]] [[bit]] [[you]]=====+ ::Xem [[hair]]+ =====[[if]] [[you]] [[lie]] [[down]] [[with]] [[dogs]] [[you'll]] [[get]] [[up]] [[with]] [[fleas]]=====+ ::gần mực thì đen- =====To take a hair of the dog that bit you=====+ =====[[to]] [[throw]] [[to]] [[the]] [[dogs]]=====- Xem [[hair]]+ - ::[[to]] [[throw]] [[to]] [[the]] [[dogs]]+ ::vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó)::vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó)- ::[[a]] [[dog's]] [[breakfast]]/[[dinner]]+ =====[[a]] [[dog's]] [[breakfast]]/[[dinner]]=====::tình trạng hỗn độn tạp nhạp::tình trạng hỗn độn tạp nhạp- ::[[to]] [[be]] [[dressed]] [[like]] [[a]] [[dog's]] [[dinner]]+ =====[[to]] [[be]] [[dressed]] [[like]] [[a]] [[dog's]] [[dinner]]=====::ăn mặc diêm dúa, loè loẹt::ăn mặc diêm dúa, loè loẹt- ::[[the]] [[tail]] [[wagging]] [[the]] [[dog]]+ =====[[the]] [[tail]] [[wagging]] [[the]] [[dog]]=====::cái nhỏ lại quyết định tình hình của cái bao quát::cái nhỏ lại quyết định tình hình của cái bao quát- ::[[to]] [[teach]] [[an]] [[old]] [[dog]] [[new]] [[tricks]]+ =====[[to]] [[teach]] [[an]] [[old]] [[dog]] [[new]] [[tricks]]=====::tre già khó uốn (không dễ gì thuyết phục được người già)::tre già khó uốn (không dễ gì thuyết phục được người già)- ===Ngoại độngtừ===+ ===Hình thái từ===+ *Ved : [[dogged]]+ *Ving: [[dogging]]- =====Theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai)=====+ ==Chuyên ngành==- ::[[to]] [[dog]] [[someone's]] [[footsteps]]+ - ::bám sát ai+ - =====(kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bánh cóc=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====cái đục đá=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bánh cóc=====+ - =====cáiđục đá=====+ =====cái móc=====- =====cái móc=====+ =====chốt=====- =====chốt=====+ =====cữ chặn=====- =====cữ chặn=====+ =====kìm=====- =====kìm=====+ =====đinh đỉa=====- =====đinh đỉa=====+ =====giá đỡ=====- =====giá đỡ=====+ =====móc=====- =====móc=====+ =====tấm ép=====- =====tấm ép=====+ =====vấu=====- =====vấu=====+ =====vấu hãm=====- =====vấuhãm=====+ =====vấu tỳ=====- =====vấu tỳ=====+ =====vòng móc=====- + === Kinh tế ===- =====vòng móc=====+ =====ô con chó=====- + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====ô con chó=====+ ''Giải thích VN'': Mô tả những sản phẩm được giữ lại trong sản xuất vì lý do tình cảm, nhưng sự giữ lại không được biện minh bằng sự đóng góp cho khả năng sinh lợi.''Giải thích VN'': Mô tả những sản phẩm được giữ lại trong sản xuất vì lý do tình cảm, nhưng sự giữ lại không được biện minh bằng sự đóng góp cho khả năng sinh lợi.+ ===Địa chất===+ =====cái kẹp, cắi gắp, cựa, móng, cá, chốt, lẫy, cò =====- === Nguồn khác ===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dog dog] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- === Nguồn khác===+ :[[bitch]] , [[bowwow]] , [[cur]] , [[doggy]] , [[fido]] , [[flea bag]] , [[hound]] , [[man]]’s best friend , [[mongrel]] , [[mutt]] , [[pooch]] , [[pup]] , [[puppy]] , [[stray]] , [[tail-wagger]] , [[tyke]] , ([[female]]) bitch , ([[young]]) pup , [[canine]] , [[caninity]] , [[fice]] , [[kennel]] , [[pack]] , [[slut]] , [[tike]] , [[whelp]] , [[whippet]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=dog&searchtitlesonly=yes dog] : bized+ =====verb=====- + :[[bedog]] , [[haunt]] , [[hound]] , [[plague]] , [[pursue]] , [[shadow]] , [[tag]] , [[tail]] , [[track]] , [[trail]] , [[trouble]] , [[heel]] , [[airedale]] , [[beagle]] , [[belgian sheepdog]] , [[canine]] , [[chow]] , [[chowchow]] , [[cur]] , [[dhole]] , [[follow]] , [[keeshond]] , [[mongrel]] , [[mutt]] , [[pomeranian]] , [[pooch]] , [[pug]] , [[pup]] , [[puppy]] , [[rover]] , [[scottish terrier]] , [[spitz]] , [[spot]] , [[weimaraner]] , [[worry]]- ==Oxford==+ ===Từ trái nghĩa===- ===N. & v.===+ =====verb=====- + :[[leave alone]] , [[let go]]- =====N.=====+ - + - =====Any four-legged flesh-eating animal of thegenus Canis,of many breeds domesticated and wild,kept as petsor for work or sport.=====+ - + - =====The male of the dog,or of the fox(also dog-fox) or wolf(also dog-wolf).=====+ - + - =====Colloq. a adespicable person. b a person or fellow of a specified kind(alucky dog). c US & Austral. sl. an informer; a traitor. d sl.a horse that is difficult to handle.=====+ - + - =====A mechanical device forgripping.=====+ - + - =====US sl. something poor; a failure.=====+ - + - ====== FIREDOG.=====+ - + - =====(in pl.; prec. by the) Brit. colloq. greyhound-racing.=====+ - ===V.tr.(dogged,dogging) 1 follow closely and persistently;pursue,track.===+ - + - =====Mech. grip with a dog.=====+ - + - =====Die like a dog die miserablyor shamefully. dog-biscuit a hard thick biscuit for feedingdogs. dog-box Austral. sl. a compartment in a railwaycarriage without a corridor. dog-clutch Mech. a device forcoupling two shafts in the transmission of power,one memberhaving teeth which engage with slots in another. dog-collar 1 acollar for a dog.=====+ - + - =====A colloq. a clerical collar. b a straighthigh collar. dog days the hottest period of the year (reckonedin antiquity from the heliacal rising of the dog-star).dog-eared (of a book etc.) with the corners worn or batteredwith use. dog-eat-dog colloq. ruthlessly competitive. dog-endsl. a cigarette-end. dog-fall a fall in which wrestlers touchthe ground together. dog in the manger a person who preventsothers from using something,although that person has no use forit. dog-leg (or -legged) bent like a dog's hind leg. dog-leghole Golf a hole at which a player cannot aim directly at thegreen from the tee. dog-paddle n. an elementaryswimming-stroke like that of a dog.=====+ - + - =====V.intr. swim using thisstroke. dog-rose a wild hedge-rose,Rosa canina: also calledbrier-rose. dog's breakfast (or dinner) colloq. a mess. dog'sdisease Austral. sl. influenza. dog's life a life of miseryor harassment. dog's meat horse's or other flesh as food fordogs; carrion. dogs of war poet. the havoc accompanying war.dog's- (or dog-) tail any grass of the genus Cynosurus,esp. C.cristatus,a common pasture grass. dog-star the chief star ofthe constellation Canis Major or Minor,esp. Sirius. dog'stooth (in full dog's tooth violet) 1 any liliaceous plant of thegenus Erythronium,esp. E. dens-canis with speckled leaves,purple flowers,and a toothed perianth.=====+ - + - ======dog-tooth 2.dog-tired tired out. dog-tooth 1 a small pointed ornament ormoulding esp. in Norman and Early English architecture.=====+ - + - =====Abroken check pattern used esp. in cloth for suits. dog trialsAustral. & NZ a public competitive display of the skills ofsheepdogs. dog-violet any of various scentless wild violets,esp. Viola riviniana. go to the dogs sl. deteriorate, beruined. hair of the dog further drink to cure the effects ofdrink. like a dog's dinner colloq. smartly or flashily(dressed, arranged, etc.). not a dog's chance no chance at all.put on dog colloq. behave pretentiously.=====+ - + - =====Doglike adj.[OEdocga,of unkn. orig.]=====+ Hiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
to be a dog in the manger
- như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến
let sleeping dogs lie
- (tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bitch , bowwow , cur , doggy , fido , flea bag , hound , man’s best friend , mongrel , mutt , pooch , pup , puppy , stray , tail-wagger , tyke , (female) bitch , (young) pup , canine , caninity , fice , kennel , pack , slut , tike , whelp , whippet
verb
- bedog , haunt , hound , plague , pursue , shadow , tag , tail , track , trail , trouble , heel , airedale , beagle , belgian sheepdog , canine , chow , chowchow , cur , dhole , follow , keeshond , mongrel , mutt , pomeranian , pooch , pug , pup , puppy , rover , scottish terrier , spitz , spot , weimaraner , worry
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ