-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh)n (bổ xung nghĩa)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pə'spektiv</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: ::một bức tranh vẽ theo luật gần xa::một bức tranh vẽ theo luật gần xa+ =====Góc nhìn, quan điểm==========Cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh==========Cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh=====::[[get]] [[a]] [[perspective]] [[of]] [[the]] [[whole]] [[valley]]::[[get]] [[a]] [[perspective]] [[of]] [[the]] [[whole]] [[valley]]Dòng 24: Dòng 18: ::[[get]] [[things]] [[badly]] [[out]] [[of]] [[perspective]]::[[get]] [[things]] [[badly]] [[out]] [[of]] [[perspective]]::kiểu các sự việc không đúng khía cạnh::kiểu các sự việc không đúng khía cạnh+ ===Tính từ======Tính từ========Theo luật xa gần; phối cảnh==========Theo luật xa gần; phối cảnh=====- ::[[perspective]] [[figuers]]+ ::[[perspective]] [[figures]]::hình phối cảnh::hình phối cảnh=====Trông xa; (thuộc) viễn cảnh==========Trông xa; (thuộc) viễn cảnh=====- ==Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Chuyên ngành==- =====cảnh=====+ + === Xây dựng===+ =====viễn cảnh=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Phối cảnh, viễn cảnh, (adj) thuộc phối cảnh=====+ + === Toán & tin ===+ =====cảnh=====::[[doubly]] [[perspective]]::[[doubly]] [[perspective]]::phối cảnh kép::phối cảnh kép- ::[[perspective]] [[colineation]]+ ::[[perspective]] [[collineation]]::phép cộng tuyến phối cảnh::phép cộng tuyến phối cảnh::[[perspective]] [[collineation]]::[[perspective]] [[collineation]]Dòng 57: Dòng 60: ::[[true]] [[perspective]]::[[true]] [[perspective]]::phối cảnh thực::phối cảnh thực- =====cảnh, phối cảnh=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====cảnh, phối cảnh=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====hình phối cảnh=====+ =====hình phối cảnh=====::[[architectural]] [[perspective]]::[[architectural]] [[perspective]]::hình phối cảnh kiến trúc::hình phối cảnh kiến trúc- =====phép phối cảnh=====+ =====phép phối cảnh=====::[[parallel]] [[perspective]]::[[parallel]] [[perspective]]::phép phối cảnh song song::phép phối cảnh song song::[[space]] [[perspective]]::[[space]] [[perspective]]::phép phối cảnh không gian::phép phối cảnh không gian- =====phối cảnh=====+ =====phối cảnh=====::[[acoustic]] [[perspective]]::[[acoustic]] [[perspective]]::phối cảnh âm thanh::phối cảnh âm thanhDòng 92: Dòng 94: ::[[perspective]] [[center]]::[[perspective]] [[center]]::tâm phối cảnh::tâm phối cảnh- ::[[perspective]] [[colineation]]+ ::[[perspective]] [[collineation]]::phép cộng tuyến phối cảnh::phép cộng tuyến phối cảnh::[[perspective]] [[collineation]]::[[perspective]] [[collineation]]Dòng 148: Dòng 150: ::two-point [[perspective]]::two-point [[perspective]]::phối cảnh hai điểm::phối cảnh hai điểm- =====viễn cảnh=====- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====(point of) view, viewpoint, standpoint, prospect, vantagepoint, position, angle, Colloq where one is coming from: I cansee that my view would be illogical from his perspective.=====- - =====Attitude, position, angle, approach, sentiment, outlook,lookout: Management has a different perspective on what is goodfor the company.=====- - == Oxford==- ===N. & adj.===- - =====N.=====- - =====A the art of drawing solid objects on atwo-dimensional surface so as to give the right impression ofrelative positions, size, etc. b a picture drawn in this way.2 the apparent relation between visible objects as to position,distance, etc.=====- - =====A mental view of the relative importance ofthings (keep the right perspective).=====- - =====A geographical orimaginary prospect.=====- - =====Adj. of or in perspective.=====- - =====Inperspective 1 drawn or viewed according to the rules ofperspective.=====- - =====Correctly regarded in terms of relativeimportance.=====- - =====Perspectival adj. perspectively adv. [ME f.med.L perspectiva (ars art) f. perspicere perspect- (as PER-,specere spect- look)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=perspective perspective] : Corporateinformation+ =====viễn cảnh=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=perspective perspective]:Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[angle]] , [[aspect]] , [[attitude]] , [[broad view]] , [[context]] , [[frame of reference]] , [[headset]] , [[landscape]] , [[mindset]] , [[objectivity]] , [[overview]] , [[panorama]] , [[proportion]] , [[prospect]] , [[relation]] , [[relative importance]] , [[relativity]] , [[scene]] , [[size of it]] , [[viewpoint]] , [[vista]] , [[way of looking]] , [[lookout]] , [[outlook]] , [[sight]] , [[expectation]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
cảnh
- doubly perspective
- phối cảnh kép
- perspective collineation
- phép cộng tuyến phối cảnh
- perspective collineation
- phép cộng tuyến phối cảnh
- perspective element
- các phần tử phối cảnh
- perspective elements
- các phần tử phối cảnh
- perspective geometry
- hình học phối cảnh
- perspective position
- vị trí phối cảnh
- perspective projection
- hình chiếu phối cảnh
- perspective transformation
- phép biến đổi phối cảnh
- perspective triangles
- tam giác phối cảnh
- true perspective
- phối cảnh thực
Kỹ thuật chung
phối cảnh
- acoustic perspective
- phối cảnh âm thanh
- architectural perspective
- hình phối cảnh kiến trúc
- axis of perspective
- trục phối cảnh
- construction of perspective
- phép vẽ phối cảnh công trình
- doubly perspective
- phối cảnh kép
- i perspective projection
- phép chiếu phối cảnh
- line of perspective
- đường phối cảnh
- linear perspective
- phối cảnh đường thẳng
- linear perspective
- phối cảnh tuyến tính
- parallel perspective
- phép phối cảnh song song
- perspective center
- tâm phối cảnh
- perspective collineation
- phép cộng tuyến phối cảnh
- perspective collineation
- phép cộng tuyến phối cảnh
- perspective drawing
- bản vẽ phối cảnh
- perspective drawing
- hình phối cảnh
- perspective element
- các phần tử phối cảnh
- perspective elements
- các phần tử phối cảnh
- perspective figure
- hình phối cảnh
- perspective geometry
- hình học phối cảnh
- perspective map projection
- phép chiếu phối cảnh bản đồ
- perspective plan
- bình đồ phối cảnh
- perspective plan
- họa đồ phối cảnh
- perspective plane
- mặt bẳng phối cảnh
- perspective portal
- cửa phối cảnh (sân khấu)
- perspective position
- vị trí phối cảnh
- perspective projection
- hình chiếu phối cảnh
- perspective projection
- phép chiếu phối cảnh
- perspective representation
- sự biểu diễn phối cảnh
- perspective tetrahedral
- tứ diện phối cảnh
- perspective tetrahedron
- tứ diện phối cảnh
- perspective transformation
- phép biến đổi phối cảnh
- perspective triangles
- tam giác phối cảnh
- perspective view
- hình chiếu phối cảnh
- perspective view
- hình phối cảnh
- sectional view in perspective
- mặt cắt (nhìn) phối cảnh
- sound perspective
- phối cảnh âm thanh
- space perspective
- phép phối cảnh không gian
- true perspective
- phối cảnh thực
- two-point perspective
- phối cảnh hai điểm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- angle , aspect , attitude , broad view , context , frame of reference , headset , landscape , mindset , objectivity , overview , panorama , proportion , prospect , relation , relative importance , relativity , scene , size of it , viewpoint , vista , way of looking , lookout , outlook , sight , expectation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ