-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cú thọc, cú đẩy, thúc (cùi chỏ); hành động cời (lửa..))
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ =====/'''<font color="red">pouk</font>'''/=====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 63: Dòng 59: ::tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm::tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Jab,stick,prod, dig,goad,stab,thrust,push,elbow,nudge, jog,jostle,butt,shove: Be careful not to poke someonein the eye with your umbrella. He tells a joke,then pokes mein the ribs to make sure I''ve got it. 2 punch,hit,strike,box,cuff,smite, smack: I made a suggestive remark and she poked mein the jaw.=====+ :[[blow]] , [[boost]] , [[bunt]] , [[butt]] , [[dig]] , [[hit]] , [[jab]] , [[nudge]] , [[prod]] , [[punch]] , [[shove]] , [[stab]] , [[jog]] , [[dawdler]] , [[dilly-dallier]] , [[lag]] , [[lagger]] , [[lingerer]] , [[loiterer]] , [[procrastinator]] , [[straggler]] , [[tarrier]]- + =====verb=====- =====Pry,nose (about or around),stick one''s noseinto,intrude, dig,probe,investigate;meddle,interfere,buttin, tamper; Colloq snoop: I wish they would stop poking into myaffairs.=====+ :[[arouse]] , [[awaken]] , [[bulge]] , [[butt ]]* , [[crowd]] , [[dig]] , [[elbow ]]* , [[goose ]]* , [[hit]] , [[jab]] , [[jostle]] , [[jut]] , [[nudge ]]* , [[overhang]] , [[prod]] , [[project]] , [[protrude]] , [[provoke]] , [[punch]] , [[ram]] , [[rouse]] , [[shoulder ]]* , [[shove]] , [[stab]] , [[stand out]] , [[stick]] , [[stick out]] , [[stimulate]] , [[stir]] , [[busybody ]]* , [[butt in ]]* , [[intrude]] , [[meddle]] , [[nose ]]* , [[peek]] , [[pry]] , [[tamper]] , [[dally]] , [[dawdle]] , [[delay]] , [[drag]] , [[get no place fast]] , [[idle]] , [[lag]] , [[loiter]] , [[mosey ]]* , [[procrastinate]] , [[put off ]]* , [[schlepp along]] , [[tarry]] , [[toddle]] , [[trail]] , [[jog]] , [[nudge]] , [[push]] , [[thrust]] , [[feel]] , [[fumble]] , [[grabble]] , [[dilly-dally]] , [[linger]] , [[blow]] , [[bonnet]] , [[excite]] , [[gore]] , [[grope]] , [[hook]] , [[job]] , [[mosey]] , [[probe]] , [[putter]] , [[sack]] , [[snoop]] , [[stir up]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Poke fun (at). tease,ridicule,mock,make fun of,jeer (at),chaff,taunt,twit,make sport of,needle,Colloqkid,rib,Brit send up,take the mickey out of: People whodon''t understand something often poke fun at it. Stop poking funat my hat.=====+ =====verb=====- + :[[leave alone]] , [[rush]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- + - =====Jab,prod,dig,stab,thrust, push,elbow,finger,nudge,jog,jostle,butt,shove: Every time Rodney wants toemphasize a point,he gives you a poke.=====+ - + - =====Punch, hit, box, jab,cuff, smack, blow: If anyone says anything bad about you, I''llgive him a poke in the nose.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blow , boost , bunt , butt , dig , hit , jab , nudge , prod , punch , shove , stab , jog , dawdler , dilly-dallier , lag , lagger , lingerer , loiterer , procrastinator , straggler , tarrier
verb
- arouse , awaken , bulge , butt * , crowd , dig , elbow * , goose * , hit , jab , jostle , jut , nudge * , overhang , prod , project , protrude , provoke , punch , ram , rouse , shoulder * , shove , stab , stand out , stick , stick out , stimulate , stir , busybody * , butt in * , intrude , meddle , nose * , peek , pry , tamper , dally , dawdle , delay , drag , get no place fast , idle , lag , loiter , mosey * , procrastinate , put off * , schlepp along , tarry , toddle , trail , jog , nudge , push , thrust , feel , fumble , grabble , dilly-dally , linger , blow , bonnet , excite , gore , grope , hook , job , mosey , probe , putter , sack , snoop , stir up
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ