-
(Khác biệt giữa các bản)n (/* /'''<font color="red">'timbə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của h)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈtɪmbər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈtɪmbər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 45: Dòng 41: =====Đốn gỗ==========Đốn gỗ=====- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====dầm gỗ (đóng tàu)=====+ - =====gỗchống=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Timber.gif|200px|Gỗ, dầm gỗ, thanh gỗ]]+ =====Gỗ, dầm gỗ, thanh gỗ=====- =====gỗ đóng tàu=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====dầm gỗ (đóng tàu)=====- =====tà vẹtgỗ=====+ =====gỗ chống=====- ==Xây dựng==+ =====gỗ đóng tàu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bọc bằnggỗ=====+ - =====gỗđẽo=====+ =====tà vẹt gỗ=====+ === Xây dựng===+ =====bọc bằng gỗ=====- =====ốp mặt bằnggỗ=====+ =====gỗ đẽo=====- =====vật liệu gỗ=====+ =====ốp mặt bằng gỗ=====+ + =====vật liệu gỗ=====''Giải thích EN'': [[A]] [[wooden]] [[member]], [[usually]] [[consisting]] [[of]] [[a]] [[single]] [[piece]] [[of]] [[wood]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[wooden]] [[member]], [[usually]] [[consisting]] [[of]] [[a]] [[single]] [[piece]] [[of]] [[wood]]..''Giải thích VN'': Thành phần bằng gỗ, thường là một mẩu, thanh hay xúc gỗ.''Giải thích VN'': Thành phần bằng gỗ, thường là một mẩu, thanh hay xúc gỗ.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====bằng gỗ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bằng gỗ=====+ ::[[foundation]] [[by]] [[timber]] [[casing]] [[for]] [[stone]] [[filling]]::[[foundation]] [[by]] [[timber]] [[casing]] [[for]] [[stone]] [[filling]]::móng có tường vây bằng gỗ trong đổ đá hộc::móng có tường vây bằng gỗ trong đổ đá hộcDòng 124: Dòng 121: ::[[upstream]] [[timber]] [[decking]]::[[upstream]] [[timber]] [[decking]]::mặt mái thượng lưu bằng gỗ (của đập trụ chống)::mặt mái thượng lưu bằng gỗ (của đập trụ chống)- =====chống bằng gỗ=====+ =====chống bằng gỗ=====::[[timber]] [[prop]]::[[timber]] [[prop]]::cột chống bằng gỗ::cột chống bằng gỗ::[[timber]] [[strut]]::[[timber]] [[strut]]::cột chống bằng gỗ::cột chống bằng gỗ- =====khúc gỗ=====+ =====khúc gỗ=====- =====dầm gỗ=====+ =====dầm gỗ=====- =====lát gỗ=====+ =====lát gỗ=====- =====gỗ=====+ =====gỗ=====- =====gỗ chống lò=====+ =====gỗ chống lò=====::[[timber]] [[set]]::[[timber]] [[set]]::cột gỗ chống lò::cột gỗ chống lò- =====gỗ làm nhà=====+ =====gỗ làm nhà=====- =====gỗ xây dựng=====+ =====gỗ xây dựng=====- =====gỗ xẻ=====+ =====gỗ xẻ=====- =====âm sắc=====+ =====âm sắc=====- =====rầm gỗ=====+ =====rầm gỗ=====- =====rừng=====+ =====rừng=====::[[timber]] [[industry]] [[settlement]]::[[timber]] [[industry]] [[settlement]]::thị trấn công nghiệp rừng::thị trấn công nghiệp rừng- =====vật liệu gỗ xẻ=====+ =====vật liệu gỗ xẻ=====- =====vì chống=====+ =====vì chống=====::[[sole]] [[timber]]::[[sole]] [[timber]]::gỗ vì chống::gỗ vì chống- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[balk]] , [[beam]] , [[board]] , [[boom]] , [[club]] , [[forest]] , [[frame]] , [[girder]] , [[grove]] , [[hardwood]] , [[log]] , [[mast]] , [[plank]] , [[pole]] , [[rafter]] , [[rib]] , [[stake]] , [[timberland]] , [[weald]] , [[woodland]] , [[woodlot]] , [[woods]] , [[material]] , [[stuff]] , [[cover]] , [[gate]] , [[joist]] , [[lumber]] , [[trees]] , [[wood]]- =====Trees, forest, woodland: The standing timber has beenseriously depleted in Brazil.=====+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Wood,beams,boards,planks,USand Canadian lumber: The timber for our new house arrivedtoday.=====+ - + - =====Material,potential,stuff,character,quality,talent,prospect: Agatha seems to be good management timber.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Wood prepared for building,carpentry,etc.=====+ - + - =====A piece ofwood or beam,esp. as theribof a vessel.=====+ - + - =====Large standingtrees suitable for timber;woodsor forest.=====+ - + - =====(esp. as int.) awarning cry that a tree is about to fall.=====+ - + - =====Timbering n.[OE,=building,f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=timber timber]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=timber timber]: Chlorine Online+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bằng gỗ
- foundation by timber casing for stone filling
- móng có tường vây bằng gỗ trong đổ đá hộc
- glued timber connection
- mối nối bằng gỗ dán
- glued timber construction
- công trình bằng gỗ dán
- glued timber joint
- mối nối bằng gỗ dán
- timber aggregate bin
- phễu bằng gỗ chứa cốt liệu
- timber and stone revetment
- lớp lát ngoài bằng gỗ và đá
- timber arched bridge
- cầu vòm bằng gỗ
- timber building
- công trình bằng gỗ
- timber building
- nhà bằng gỗ
- timber caisson
- giếng chìm bằng gỗ
- timber cladding structure
- kết cấu bao che bằng gỗ
- timber construction
- công trình bằng gỗ
- timber construction
- kết cấu bằng gỗ
- timber culvert
- máng tháo nước bằng gỗ
- timber dam
- đập bằng gỗ
- timber house
- nhà bằng gỗ
- timber hut
- lán bằng gỗ
- timber jetty
- cầu tàu bằng gỗ
- timber jetty
- đê chắn sóng bằng gỗ
- timber prop
- cột chống bằng gỗ
- timber scaffolding
- giàn giáo bằng gỗ
- timber sleeper
- tà vẹt bằng gỗ
- timber strut
- cột chống bằng gỗ
- timber trestle
- giá đỡ bằng gỗ
- timber walling strips
- thanh giằng ngang bằng gỗ
- upstream timber decking
- mặt mái thượng lưu bằng gỗ (của đập trụ chống)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ