-
(Khác biệt giữa các bản)(→Chuyến tàu về (thủ đô); chuyến tàu ngược)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">Λp</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 164: Dòng 157: ::[[to]] [[up]] [[the]] [[price]]::[[to]] [[up]] [[the]] [[price]]::tăng giá::tăng giá- ::[[up]] [[sticks]]+ ===Cấu trúc từ ===- ::dọn nhà+ =====[[be]] [[on]] [[the]] [[up-and-up]] =====+ ::(thông tục) đang lên, đang cải thiện mạnh mẽ, đang ngày càng (thành công..)+ ===== [[be]] [[up]] [[to]] [[somebody]] =====+ ::có nhiệm vụ phải..+ ===== [[be]] [[up]] [[to]] [[much]] =====+ ::không đáng gì nhiều, không tốt lắm+ ===== [[up]] [[against]] [[something]] =====+ ::tiếp xúc chặt chẽ với cái gì, gần sát với+ ===== [[up]] [[and]] [[about]]; [[up]] [[and]] [[doing]] =====+ ::rời khỏi giừơng và lại hoạt động (nhất là sau một trận ốm)+ ===== [[up]] [[and]] [[down]] =====+ ::đi tới đi lui, đi đi lại lại+ ===== [[to]] [[walk]] [[up]] [[and]] [[down]] =====+ ::đi đi lại lại+ ===== [[to]] [[look]] [[for]] [[something]] [[up]] [[and]] [[down]] =====+ ::tìm cái gì khắp mọi chỗ+ ===== [[up]] [[to]] =====+ ::bận, đang làm+ ===== [[up]] [[to]] [[one's]] [[ears]] =====+ ::bận vù đầu- ==Xây dựng==+ ===== [[up]] [[to]] [[now]] =====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::đến nay- =====lên=====+ ===== [[from]] [[one]] [[up]] [[to]] [[one]] [[hundred]] =====+ ::từ một đến một trăm+ ===== [[up]] [[before]] [[somebody]]/[[something]] =====+ ::ra toà+ ===== [[up]] [[for]] [[something]] =====+ ::bị xét xử (vì một vụ vi phạm pháp luật..)+ ===== [[up]] [[to]] [[something]] =====+ ::là số lượng tối đa+ ===== [[up]] [[and]] [[down]] [[something]] =====+ ::tới lui trên cái gì+ ===== [[up]] [[yours]]! =====+ ::của mày hả! (dùng để bày tỏ sự tức giận, ghê tởm, khó chịu.. hết sức đối với một người)+ ===== [[ups]] [[and]] [[downs]] =====+ ::sự thăng trầm+ ===== [[up]] [[sticks]] =====+ ::de^- ==Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Chuyên ngành==- =====sự thành công=====+ + === Xây dựng===+ =====lên=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====sự thành công=====''Giải thích EN'': [[Of]] [[a]] [[device]], [[functioning]] [[or]] [[performing]] [[completely]].''Giải thích EN'': [[Of]] [[a]] [[device]], [[functioning]] [[or]] [[performing]] [[completely]].''Giải thích VN'': Của một thiết bị, vận hành hay hoạt động hoàn toàn.''Giải thích VN'': Của một thiết bị, vận hành hay hoạt động hoàn toàn.- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adv., prep., adj., n., & v.===+ =====adjective=====- + :[[elate]] , [[elevated]] , [[overjoyed]]- =====Adv.=====+ =====verb=====- + :[[boost]] , [[hike]] , [[jack]] , [[jump]] , [[ascend]] , [[awake]] , [[increase]] , [[raise]] , [[rise]]- =====At, in, or towards ahigher place or position (jumped up in the air; what are theydoing up there?).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====To or in a place regarded as higher, esp.:a northwards (up in Scotland). b Brit. towards a major city ora university (went up to London).=====+ - + - =====Colloq. ahead etc. asindicated (went up front).=====+ - + - =====A to or in an erect position orcondition (stood it up). b to or in a prepared or requiredposition (wound up the watch). c in or into a condition ofefficiency,activity,or progress (stirred up trouble; the houseis up for sale; the hunt is up).=====+ - + - =====Brit. in a stronger orwinning position or condition (our team was three goals up; amœ10 up on the transaction).=====+ - + - =====(of a computer) running andavailable for use.=====+ - + - =====To the place or time in question or wherethe speaker etc. is (a child came up to me; went straight up tothe door; has been fine up till now).=====+ - + - =====At or to a higher priceor value (our costs are up; shares are up).=====+ - + - =====A completely oreffectually (burn up; eat up; tear up; use up). b more loudlyor clearly (speak up).=====+ - + - =====In a state of completion; denotingthe end of availability, supply, etc. (time is up).=====+ - + - =====Into acompact, accumulated, or secure state (pack up; save up; tieup).=====+ - + - =====Out of bed (are you up yet?).=====+ - + - =====(of the sun etc.)having risen.=====+ - + - =====Happening, esp. unusually or unexpectedly(something is up).=====+ - + - =====Taught or informed (is well up inFrench).=====+ - + - =====(usu. foll. by before) appearing for trial etc.(was up before the magistrate).=====+ - + - =====(of a road etc.) beingrepaired.=====+ - + - =====(of a jockey) in the saddle.=====+ - + - =====Towards thesource of a river.=====+ - + - =====Inland.=====+ - + - =====(of the points etc. in agame):a registered on the scoreboard. b forming the totalscore for the time being.=====+ - + - =====Upstairs,esp. to bed (are yougoing up yet?).=====+ - + - =====(of a theatre-curtain) raised etc. to revealthe stage.=====+ - + - =====(as int.) get up.=====+ - + - =====(of a ship's helm) withrudder to leeward.=====+ - + - =====In rebellion.=====+ - + - =====Prep.=====+ - + - =====Upwards along,through,or into (climbed up the ladder).=====+ - + - =====From the bottom tothe top of.=====+ - + - =====Along (walked up the road).=====+ - + - =====A at or in ahigher part of (is situated up the street). b towards thesource of (a river).=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Directed upwards (up stroke).=====+ - + - =====Brit. of travel towards a capital or centre (the up train; theup platform).=====+ - + - =====(of beer etc.) effervescent,frothy.=====+ - + - =====N. aspell of good fortune.=====+ - + - =====V. (upped, upping) 1 intr. colloq.start up; begin abruptly to say or do something (upped and hithim).=====+ - + - =====Intr. (foll. by with) raise; pick up (upped with hisstick).=====+ - + - =====Tr. increase or raise, esp. abruptly (upped all theirprices).=====+ - + - =====Brit. steadily improving.2 esp. US honest(ly); on the level. something is up colloq.something unusual or undesirable is afoot or happening. upagainst 1 close to.=====+ - + - =====In or into contact with.=====+ - + - =====Colloq.confronted with (up against a problem). up against it colloq.in great difficulties. up-anchor Naut. weigh anchor. up andabout (or doing) having risen from bed; active. up-and-comingcolloq. (of a person) making good progress and likely tosucceed. up and down 1 to and fro (along).=====+ - + - =====In everydirection.=====+ - + - =====Colloq. in varying health or spirits. up-and-over(of a door) opened by being raised and pushed back into ahorizontal position. up draught an upward draught, esp. in achimney. up for available for or being considered for (officeetc.). up hill and down dale up and down hills on an arduousjourney. up in arms see ARM(2). up-market adj. & adv. towardsor relating to the dearer or more affluent sector of the market.up the pole see POLE(1). ups and downs 1 rises and falls.=====+ - + - =====Alternate good and bad fortune. up the spout see SPOUT. upstage at or to the back of a theatre stage. up sticks seeSTICK(1). up-stroke a stroke made or written upwards. up to 1until (up to the present).=====+ - + - =====Not more than (you can have up tofive).=====+ - + - =====Less than or equal to (sums up to œ10).=====+ - + - =====Incumbenton (it is up to you to say).=====+ - + - =====Capable of or fit for (am not upto a long walk).=====+ - + - =====Occupied or busy with (what have you been upto?). up to date see DATE(1). up to the mark see MARK(1). upto the minute see MINUTE(1). up to snuff see SNUFF(2). up toone's tricks see TRICK. up to a person's tricks see TRICK. upwith int. expressing support for a stated person or thing.what's up? colloq.=====+ - + - =====What is going on?=====+ - + - =====What is the matter?[OE up(p), uppe, rel. to OHG uf]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=up up]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=up&submit=Search up]: amsglossary+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=up&x=0&y=0 up]: semiconductorglossary+ - *[http://foldoc.org/?query=up up]: Foldoc+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=up&searchtitlesonly=yes up]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Phó từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự thành công
Giải thích EN: Of a device, functioning or performing completely.
Giải thích VN: Của một thiết bị, vận hành hay hoạt động hoàn toàn.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ