• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (00:56, ngày 23 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'defisit</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'defisit</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 8:
    ::bù lại số tiền thiếu hụt
    ::bù lại số tiền thiếu hụt
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====độ hụt=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====độ hụt=====
    -
    =====sự hụt=====
    +
    =====sự hụt=====
    -
    =====sự thiếu=====
    +
    =====sự thiếu=====
    ::[[oxygen]] [[deficit]]
    ::[[oxygen]] [[deficit]]
    ::sự thiếu oxi
    ::sự thiếu oxi
    Dòng 29: Dòng 26:
    ::[[saturation]] [[deficit]]
    ::[[saturation]] [[deficit]]
    ::sự thiếu bão hòa
    ::sự thiếu bão hòa
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====nhập siêu=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhập siêu=====
    +
    ::[[chronic]] [[trade]] [[deficit]]
    ::[[chronic]] [[trade]] [[deficit]]
    ::nhập siêu thường niên
    ::nhập siêu thường niên
    Dòng 42: Dòng 36:
    ::[[payments]] [[deficit]]
    ::[[payments]] [[deficit]]
    ::thâm hụt thanh toán (chỉ tình trạng nhập siêu của một nước)
    ::thâm hụt thanh toán (chỉ tình trạng nhập siêu của một nước)
    -
    =====thâm hụt=====
    +
    =====thâm hụt=====
    ::[[accumulated]] [[deficit]]
    ::[[accumulated]] [[deficit]]
    ::thâm hụt lũy kế
    ::thâm hụt lũy kế
    Dòng 141: Dòng 135:
    ::[[trade]] [[deficit]] [[or]] [[surplus]]
    ::[[trade]] [[deficit]] [[or]] [[surplus]]
    ::thâm hụt hay thặng dư thương mại
    ::thâm hụt hay thặng dư thương mại
    -
    =====thâm thủng=====
    +
    =====thâm thủng=====
    ::[[budget]] [[deficit]]
    ::[[budget]] [[deficit]]
    ::thâm thủng ngân sách
    ::thâm thủng ngân sách
    ::[[trade]] [[deficit]] [[or]] [[surplus]]
    ::[[trade]] [[deficit]] [[or]] [[surplus]]
    ::thâm thủng hay thặng dư mậu dịch
    ::thâm thủng hay thặng dư mậu dịch
    -
    =====thiếu hụt=====
    +
    =====thiếu hụt=====
    ::[[deficit]] [[financing]]
    ::[[deficit]] [[financing]]
    ::tài trợ thiếu hụt
    ::tài trợ thiếu hụt
    Dòng 157: Dòng 151:
    ::[[external]] [[deficit]]
    ::[[external]] [[deficit]]
    ::thiếu hụt đối ngoại
    ::thiếu hụt đối ngoại
     +
    =====bội chi=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[arrears]] , [[dead horse]] , [[defalcation]] , [[default]] , [[deficiency]] , [[due bill]] , [[dues]] , [[inadequacy]] , [[in hock]] , [[insufficience]] , [[insufficiency]] , [[in the hole]] , [[in the red]] , [[lack]] , [[loss]] , [[paucity]] , [[red ink]] , [[scantiness]] , [[shortcoming]] , [[shortfall]] , [[underage]] , [[defect]] , [[poverty]] , [[scantness]] , [[scarceness]] , [[scarcity]] , [[disadvantage]] , [[impairment]] , [[shortage]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[enough]] , [[excess]] , [[plenty]] , [[superfluousness]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    [[Thể_loại:kinh tế]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deficit deficit] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=deficit&searchtitlesonly=yes deficit] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Loss, deficiency, shortfall, shortage, default: At the endof the year there was a considerable deficit.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The amount by which a thing (esp. a sum of money) is toosmall.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An excess of liabilities over assets in a givenperiod, esp. a financial year (opp. SURPLUS).=====
    +

    Hiện nay

    /'defisit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu)
    to make up a deficit; to meet a deficit
    bù lại số tiền thiếu hụt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    độ hụt
    sự hụt
    sự thiếu
    oxygen deficit
    sự thiếu oxi
    oxygen deficit
    sự thiếu ôxi
    pulse deficit
    sự thiếu hụt mạch
    saturation deficit
    sự thiếu ẩm (trong không khí)
    saturation deficit
    sự thiếu bão hòa

    Kinh tế

    nhập siêu
    chronic trade deficit
    nhập siêu thường niên
    deficit country
    nước nhập siêu
    payment deficit
    thâm hụt thanh toán (chỉ tình trạng nhập siêu của một nước)
    payments deficit
    thâm hụt thanh toán (chỉ tình trạng nhập siêu của một nước)
    thâm hụt
    accumulated deficit
    thâm hụt lũy kế
    annual deficit
    thâm hụt hàng năm
    balance of payment deficit
    thâm hụt cán cân thanh toán
    balance of payments deficit
    thâm hụt cán cân thu chi (quốc tế)
    balance of payments deficit
    thâm hụt thu chi (quốc tế)
    budget deficit
    thâm hụt ngân quỹ
    budget deficit
    thâm hụt ngân sách
    budget deficit budget
    thâm hụt ngân sách
    budgetary deficit
    thâm hụt ngân sách
    capital deficit
    thâm hụt vốn
    cash deficit
    thâm hụt quỹ
    cash deficit
    thâm hụt tiền mặt
    chronic trade deficit
    thâm hụt, mậu dịch thường xuyên
    corporate deficit
    thâm hụt của công ty
    deficit budget
    ngân sách thâm hụt
    deficit country
    nước thâm hụt
    deficit covering
    bù đắp thâm hụt
    deficit financing
    ngân sách thâm hụt
    deficit financing
    tài trợ bằng thâm hụt ngân sách
    deficit in revenue
    thu nhập thâm hụt hàng năm
    deficit of the balance of payments
    thâm hụt cán cân thanh toán
    deficit of the balance of trade
    thâm hụt cán cân mậu dịch
    external deficit
    thâm hụt đối ngoại
    financial deficit
    thâm hụt ngân sách
    financial deficit
    thâm hụt tài chính
    foreign trade deficit
    thâm hụt ngoại thương
    fundamental deficit
    thâm hụt có tính căn bản
    government budget deficit
    thâm hụt ngân sách của chính phủ
    international payment deficit
    thâm hụt thanh toán quốc tế
    large deficit
    thâm hụt số lớn
    large external deficit
    thâm hụt đối ngoại lớn
    make good the deficit
    bù đắp chỗ thâm hụt
    make good the deficit (to...)
    bù đắp chỗ thâm hụt
    natural employment deficit
    thâm hụt ở mức việc làm tự nhiên
    operating deficit
    thâm hụt doanh nghiệp
    overall deficit
    thâm hụt toàn diện
    payment deficit
    thâm hụt chi trả
    payment deficit
    thâm hụt thanh toán (chỉ tình trạng nhập siêu của một nước)
    payments deficit
    thâm hụt thanh toán (chỉ tình trạng nhập siêu của một nước)
    public sector deficit
    thâm hụt của khu vực nhà nước
    public sector deficit
    thâm hụt trong khu vực công
    run a deficit (to...)
    bị thâm hụt
    slash the budget deficit
    giảm đáng kể thâm hụt ngân sách
    sterling deficit
    thâm hụt bảng Anh
    surplus or deficit of annual receipts
    thặng dư hoặc thâm hụt của thu nhập hàng năm
    temporary deficit
    thâm hụt lâm thời
    trade deficit
    thâm hụt mậu dịch
    trade deficit
    thâm hụt mậu dịch, cán cân thương mại
    trade deficit or surplus
    thâm hụt hay thặng dư thương mại
    thâm thủng
    budget deficit
    thâm thủng ngân sách
    trade deficit or surplus
    thâm thủng hay thặng dư mậu dịch
    thiếu hụt
    deficit financing
    tài trợ thiếu hụt
    deficit in weight
    thiếu hụt trọng lượng
    deficit net worth
    thiếu hụt vốn
    deficit of labour power
    thiếu hụt sức lao động
    external deficit
    thiếu hụt đối ngoại
    bội chi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X