-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">vĕr'ə-fĭ-kā'shən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ˌvɛrəfɪˈkeɪʃən</font>'''/=====+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 15: Dòng 9: =====Bằng chứng, chứng cớ==========Bằng chứng, chứng cớ=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====phép thử lại=====+ - ==Điện lạnh==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự kiểm tra, xác nhận=====- =====sựnghiệm lại=====+ - == Điện==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Image:Verification.jpg|200px|Sự kiểm tra, sự kiểm nghiệm]]- =====sựsoát lại=====+ =====Sự kiểm tra, sự kiểm nghiệm=====- ==Kỹ thuật chung==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====[sợ,phép] thử lại=====- =====kiểm tra=====+ === Điện lạnh===+ =====sự nghiệm lại=====+ === Điện===+ =====sự soát lại=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====kiểm tra=====::[[Authenticity]] [[Verification]] (AV)::[[Authenticity]] [[Verification]] (AV)::kiểm tra tính xác thực::kiểm tra tính xác thựcDòng 58: Dòng 54: ::[[verification]] [[of]] [[calculation]]::[[verification]] [[of]] [[calculation]]::sự kiểm tra tính toán::sự kiểm tra tính toán- =====sự cảm biến=====+ =====sự cảm biến=====- =====sự chứng nhận=====+ =====sự chứng nhận=====- =====sự hiệu chuẩn=====+ =====sự hiệu chuẩn=====- =====sự kiểm chứng=====+ =====sự kiểm chứng=====::[[implementation]] [[verification]]::[[implementation]] [[verification]]::sự kiểm chứng thi hành::sự kiểm chứng thi hànhDòng 79: Dòng 75: ::[[write]] [[verification]]::[[write]] [[verification]]::sự kiểm chứng ghi::sự kiểm chứng ghi- =====sự kiểm nghiệm=====+ =====sự kiểm nghiệm=====::[[verification]] [[by]] [[means]] [[of]] [[limit]] [[gages]]::[[verification]] [[by]] [[means]] [[of]] [[limit]] [[gages]]::sự kiểm nghiệm bằng calip giới hạn::sự kiểm nghiệm bằng calip giới hạn::[[verification]] [[by]] [[means]] [[of]] [[limit]] [[gauges]]::[[verification]] [[by]] [[means]] [[of]] [[limit]] [[gauges]]::sự kiểm nghiệm bằng calip giới hạn::sự kiểm nghiệm bằng calip giới hạn- =====sự kiểm tra=====+ =====sự kiểm tra=====::[[constant]] [[verification]]::[[constant]] [[verification]]::sự kiểm tra hằng số::sự kiểm tra hằng sốDòng 99: Dòng 95: ::[[verification]] [[of]] [[calculation]]::[[verification]] [[of]] [[calculation]]::sự kiểm tra tính toán::sự kiểm tra tính toán- =====sự kiểm trứng=====+ =====sự kiểm trứng=====- =====sự thử nghiệm=====+ =====sự thử nghiệm=====- =====sự xác minh=====+ =====sự xác minh=====- =====sự xác nhận=====+ =====sự xác nhận=====- =====tính phù hợp=====+ =====tính phù hợp=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====giám định=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====giám định=====+ ::[[verification]] [[of]] [[assets]]::[[verification]] [[of]] [[assets]]::sự giám định tài sản (của kiểm toán viên)::sự giám định tài sản (của kiểm toán viên)- =====sự thẩm tra=====+ =====sự thẩm tra=====::[[verification]] [[of]] [[accounts]]::[[verification]] [[of]] [[accounts]]::sự thẩm tra đối chiếu chương mục::sự thẩm tra đối chiếu chương mục- =====thẩm định=====+ =====thẩm định=====::[[verification]] [[of]] [[assets]]::[[verification]] [[of]] [[assets]]::thẩm định tài sản::thẩm định tài sản- =====xác minh=====+ =====xác minh=====- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[affidavit]] , [[attestation]] , [[authentication]] , [[averment]] , [[certification]] , [[confirmation]] , [[credentials]] , [[deposition]] , [[documents]] , [[endorsement]] , [[evidence]] , [[facts]] , [[information]] , [[record]] , [[scoop ]]* , [[seal]] , [[signature]] , [[stamp]] , [[substantiation]] , [[testament]] , [[testimony]] , [[corroboration]] , [[demonstration]] , [[proof]] , [[testimonial]] , [[validation]] , [[warrant]] , [[affirmation]]- =====The process or an instance of establishing the truth orvalidity of something.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Philos. the establishment of thevalidity of a proposition empirically.=====+ - + - =====The process ofverifying procedures laid down in weapons agreements.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kiểm tra
- Authenticity Verification (AV)
- kiểm tra tính xác thực
- constant verification
- sự kiểm tra hằng số
- field verification
- sự kiểm tra hiện trường
- initial verification
- kiểm tra ban đầu
- installation verification procedure (IVP)
- thủ tục kiểm tra cài đặt
- IVP (installationverification procedure)
- thủ tục kiểm tra cài đặt
- keystroke verification
- kiểm tra nhấn phím
- Layered Biometric Verification (LBV)
- kiểm tra chỉ số sinh học kiểu phân lớp
- Link Integrity Verification (LIV)
- kiểm tra tính nguyên vẹn của tuyến nối
- machine version verification of duction quality
- sự kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng máy
- materials verification
- sự kiểm tra vật liệu
- periodic verification
- sự kiểm tra định kỳ
- quality verification
- sự kiểm tra chất lượng
- verification of calculation
- sự kiểm tra tính toán
sự kiểm chứng
- implementation verification
- sự kiểm chứng thi hành
- key stroke verification
- sự kiểm chứng gõ phím
- node verification
- sự kiểm chứng nút
- program verification
- sự kiểm chứng chương trình
- V&V (verificationand validation)
- sự kiểm chứng và phê chuẩn
- verification and validation (V&V)
- sự kiểm chứng và phê chuẩn
- write verification
- sự kiểm chứng ghi
sự kiểm tra
- constant verification
- sự kiểm tra hằng số
- field verification
- sự kiểm tra hiện trường
- machine version verification of duction quality
- sự kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng máy
- materials verification
- sự kiểm tra vật liệu
- periodic verification
- sự kiểm tra định kỳ
- quality verification
- sự kiểm tra chất lượng
- verification of calculation
- sự kiểm tra tính toán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affidavit , attestation , authentication , averment , certification , confirmation , credentials , deposition , documents , endorsement , evidence , facts , information , record , scoop * , seal , signature , stamp , substantiation , testament , testimony , corroboration , demonstration , proof , testimonial , validation , warrant , affirmation
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ