-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">in'tent</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">in'tent/</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 31: Dòng 27: ::một người sôi nổi::một người sôi nổi- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====định=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ý định, dự định=====- =====chủ ý=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chủ ý=====- =====dự định=====+ =====dự định=====- =====mục đích=====+ =====mục đích=====::[[exclusive]] [[intent]]::[[exclusive]] [[intent]]::mục đích loại trừ::mục đích loại trừDòng 48: Dòng 43: ::[[scheduling]] [[intent]]::[[scheduling]] [[intent]]::mục đích lập lịch::mục đích lập lịch- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====adjective=====- + :[[absorbed]] , [[alert]] , [[attending]] , [[attentive]] , [[bent]] , [[bound]] , [[committed]] , [[concentrated]] , [[concentrating]] , [[decided]] , [[decisive]] , [[deep]] , [[eager]] , [[earnest]] , [[engaged]] , [[engrossed]] , [[enthusiastic]] , [[firm]] , [[fixed]] , [[hell-bent ]]* , [[immersed]] , [[industrious]] , [[intense]] , [[minding]] , [[occupied]] , [[piercing]] , [[preoccupied]] , [[rapt]] , [[resolved]] , [[riveted]] , [[set]] , [[settled]] , [[steadfast]] , [[steady]] , [[watchful]] , [[watching]] , [[wrapped up]] , [[heedful]] , [[regardful]] , [[determined]] , [[resolute]] , [[calculated]] , [[deliberate]] , [[designed]] , [[intentional]] , [[intentionally]] , [[permissive]] , [[premeditated]] , [[purposeful]] , [[sic]] , [[voluntary]]- =====Intention,aim,goal,target,purpose,object,objective,end,design,plan,idea: Was it your intent that I should gowith you? The charge is assault with intent to kill. 2inclination,tendency,desire,intending: The mere intent tocommit treason is often tantamount to treason.=====+ =====noun=====- + :[[aim]] , [[ambition]] , [[design]] , [[end]] , [[goal]] , [[mark]] , [[meaning]] , [[object]] , [[objective]] , [[point]] , [[purpose]] , [[target]] , [[view]] , [[why]] , [[burden]] , [[drift]] , [[purport]] , [[substance]] , [[tendency]] , [[tenor]] , [[acceptation]] , [[connotation]] , [[denotation]] , [[import]] , [[message]] , [[sense]] , [[significance]] , [[significancy]] , [[signification]] , [[value]]- =====To all intentsand purposes. virtually,practically,for all practicalpurposes,(almost) as good as,(almost) the same as,more orless,in effect: Telling you that the position was beingdiscontinued is,to all intents and purposes,the same as firingyou.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[distracted]] , [[irresolute]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Concentrated,focused,fixed,steady,intense,determined,earnest,engrossed,absorbed,rapt, steadfast,resolute,attentive: Her intent stare unnerved many of herlecturers.=====+ - + - =====Bent,set,resolute,committed,decided,firm,keen; resolved,eager,firm,determined,zealous,avid,enthusiastic,: If you're intent on going,we won't try tochange your mind.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====N. (usu. without article) intention; apurpose(with intent to defraud; my intent to reach the top; with evilintent).=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====(usu. foll. by on) a resolved; bent;determined (was intent on succeeding). b attentively occupied(intent on his books).=====+ - + - =====(esp. of a look) earnest; eager;meaningful.=====+ - + - =====Intently adv. intentness n.[ME entent f. OF f.L intentus (as INTEND)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=intent intent]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=intent intent]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mục đích
- exclusive intent
- mục đích loại trừ
- intent propagation
- sự truyền có mục đích
- scheduling intent
- mục đích lập lịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absorbed , alert , attending , attentive , bent , bound , committed , concentrated , concentrating , decided , decisive , deep , eager , earnest , engaged , engrossed , enthusiastic , firm , fixed , hell-bent * , immersed , industrious , intense , minding , occupied , piercing , preoccupied , rapt , resolved , riveted , set , settled , steadfast , steady , watchful , watching , wrapped up , heedful , regardful , determined , resolute , calculated , deliberate , designed , intentional , intentionally , permissive , premeditated , purposeful , sic , voluntary
noun
- aim , ambition , design , end , goal , mark , meaning , object , objective , point , purpose , target , view , why , burden , drift , purport , substance , tendency , tenor , acceptation , connotation , denotation , import , message , sense , significance , significancy , signification , value
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ