-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dous</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">dous</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 22: *V-ed: [[dosed]]*V-ed: [[dosed]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====địnhlượng=====+ =====(thống kê ) liều lượng=====+ + ::[[median]] [[effective]] [[dose]]+ ::liều lượng 50% hiệu quả+ - =====liều (lượng)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====định lượng=====+ + =====liều (lượng)=====::[[absorbed]] [[dose]]::[[absorbed]] [[dose]]::liều (lượng) hấp thụ::liều (lượng) hấp thụDòng 115: Dòng 118: ::[[unit]] [[of]] [[dose]] [[equivalent]]::[[unit]] [[of]] [[dose]] [[equivalent]]::đơn vị liều lượng tương đương::đơn vị liều lượng tương đương- =====liều lượng=====+ =====liều lượng=====::[[absorbed]] [[dose]]::[[absorbed]] [[dose]]::liều (lượng) hấp thụ::liều (lượng) hấp thụDòng 200: Dòng 203: ::[[unit]] [[of]] [[dose]] [[equivalent]]::[[unit]] [[of]] [[dose]] [[equivalent]]::đơn vị liều lượng tương đương::đơn vị liều lượng tương đương- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====cho uống thuốc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====cho uống thuốc=====+ =====noun=====- + :[[application]] , [[dosage]] , [[dram]] , [[draught]] , [[fill]] , [[fix ]]* , [[hit ]]* , [[lot]] , [[measure]] , [[measurement]] , [[nip ]]* , [[potion]] , [[prescription]] , [[quantity]] , [[share]] , [[shot ]]* , [[slug ]]* , [[spoonful]] , [[amount]] , [[capsule]] , [[draft]] , [[part]] , [[pill]] , [[potion]]. associated word: posology , [[remedy]] , [[slice]]- === Nguồn khác ===+ =====verb=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dose dose] : Corporateinformation+ :[[medicate]] , [[narcotize]] , [[opiate]] , [[physic]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- ===N.===+ - + - =====Portion, quantity, amount,measure,dosage:How big adose of the medication did the doctor prescribe?=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Dispense,administer,prescribe: I was dosed withmedicine and slept all day.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====An amount of a medicine or drug for taking ortaken at one time.=====+ - + - =====A quantity of something administered orallocated (e.g. work,praise,punishment,etc.).=====+ - + - =====The amountof ionizing radiation received by a person or thing.=====+ - + - =====Sl. avenereal infection.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Treat (a person or animal) withdoses of medicine.=====+ - + - =====Give a dose or doses to.=====+ - + - =====Adulterate orblend (esp. wine with spirit).=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - + - ==Y Sinh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====liều lượng=====+ - + - + - [[Category:Y Sinh]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
liều (lượng)
- absorbed dose
- liều (lượng) hấp thụ
- absorbed dose
- liều lượng hấp thụ
- absorbed dose of ionizing radiation
- liều lượng hấp thụ bức xạ ion hóa
- absorbed dose rate
- suất liều lượng hấp thụ
- accumulated dose
- liều lượng tích lũy
- cumulative dose
- liều lượng tích lũy
- depth dose
- liều lượng chiếu sâu
- dose equivalent
- liều lượng tương đương
- dose meter
- liều lượng kế
- dose output meter
- liều lượng kế
- dose output meter
- máy đo liều lượng ra
- dose rate
- suất liều lượng
- dose recorded
- liều lượng ghi được
- exposure dose
- liều (lượng) chiếu (xạ)
- group collective dose
- liều lượng tập thể theo nhóm
- human tolerance dose
- liều (lượng) (người) chịu được
- implant dose
- liều lượng cấy
- lethal dose
- liều (lượng) chết người
- lethal dose
- liều lượng gây chết người
- maximum admissible dose
- liều lượng được phép cực đại
- maximum permissible dose
- liều (lượng) được phép tối đa
- mean lethal dose (MLD)
- liều lượng gây chết trung bình
- median effective dose
- liều lượng 50% hiệu quả
- median lethal dose
- liều lượng gây chết 50%
- median lethal dose
- liều lượng gây chết trung bình
- methane tank charge dose
- liều lượng chất thải của metan
- methane tank charging dose
- liều lượng chất tải của bể mêtan
- methane tank charging dose
- liều lượng chất tải của metanten
- occupational dose limit
- giới hạn liều lượng nghề nghiệp
- permissible dose
- liều (lượng) được phép
- rad (radiationabsorbed dose)
- liều lượng hấp thụ bức xạ
- radiation absorbed dose (rad)
- liều lượng hấp thụ bức xạ
- radiation dose
- liều (lượng) bức xạ
- radiation dose
- liều lượng bức xạ
- return sludge dose
- liều lượng bùn dẫn về
- safe dose
- liều lượng an toàn
- sublethal dose
- liều lượng không gây chết
- threshold dose
- liều (lượng) ngưỡng
- tolerance dose
- liều (lượng) được phép
- unit dose container
- bình chứa liều lượng đơn vị
- unit of absorbed dose
- đơn vị liều lượng hấp thụ
- unit of dose equivalent
- đơn vị liều lượng tương đương
liều lượng
- absorbed dose
- liều (lượng) hấp thụ
- absorbed dose
- liều lượng hấp thụ
- absorbed dose of ionizing radiation
- liều lượng hấp thụ bức xạ ion hóa
- absorbed dose rate
- suất liều lượng hấp thụ
- accumulated dose
- liều lượng tích lũy
- cumulative dose
- liều lượng tích lũy
- depth dose
- liều lượng chiếu sâu
- dose equivalent
- liều lượng tương đương
- dose meter
- liều lượng kế
- dose output meter
- liều lượng kế
- dose output meter
- máy đo liều lượng ra
- dose rate
- suất liều lượng
- dose recorded
- liều lượng ghi được
- exposure dose
- liều (lượng) chiếu (xạ)
- group collective dose
- liều lượng tập thể theo nhóm
- human tolerance dose
- liều (lượng) (người) chịu được
- implant dose
- liều lượng cấy
- lethal dose
- liều (lượng) chết người
- lethal dose
- liều lượng gây chết người
- maximum admissible dose
- liều lượng được phép cực đại
- maximum permissible dose
- liều (lượng) được phép tối đa
- mean lethal dose (MLD)
- liều lượng gây chết trung bình
- median effective dose
- liều lượng 50% hiệu quả
- median lethal dose
- liều lượng gây chết 50%
- median lethal dose
- liều lượng gây chết trung bình
- methane tank charge dose
- liều lượng chất thải của metan
- methane tank charging dose
- liều lượng chất tải của bể mêtan
- methane tank charging dose
- liều lượng chất tải của metanten
- occupational dose limit
- giới hạn liều lượng nghề nghiệp
- permissible dose
- liều (lượng) được phép
- rad (radiationabsorbed dose)
- liều lượng hấp thụ bức xạ
- radiation absorbed dose (rad)
- liều lượng hấp thụ bức xạ
- radiation dose
- liều (lượng) bức xạ
- radiation dose
- liều lượng bức xạ
- return sludge dose
- liều lượng bùn dẫn về
- safe dose
- liều lượng an toàn
- sublethal dose
- liều lượng không gây chết
- threshold dose
- liều (lượng) ngưỡng
- tolerance dose
- liều (lượng) được phép
- unit dose container
- bình chứa liều lượng đơn vị
- unit of absorbed dose
- đơn vị liều lượng hấp thụ
- unit of dose equivalent
- đơn vị liều lượng tương đương
Các từ liên quan
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ