• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (10:36, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ɪkˈstɛnt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ɪkˈstɛnt</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 24: Dòng 17:
    =====(pháp lý) sự tịch thu; văn bản tịch thu (đất ruộng...)=====
    =====(pháp lý) sự tịch thu; văn bản tịch thu (đất ruộng...)=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====qui mô=====
    +
    =====kích thước, ngoại diện=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====khoảng rộng=====
     
    -
    =====kích thước=====
    +
    === Điện lạnh===
     +
    =====qui mô=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====khoảng rộng=====
     +
     
     +
    =====kích thước=====
    ::[[map]] [[extent]]
    ::[[map]] [[extent]]
    ::kích thước bản đồ
    ::kích thước bản đồ
    -
    =====ngoại diện=====
    +
    =====ngoại diện=====
    -
    =====độ lớn=====
    +
    =====độ lớn=====
    -
    =====mở rộng=====
    +
    =====mở rộng=====
    ::[[data]] [[extent]] [[block]] (DEB)
    ::[[data]] [[extent]] [[block]] (DEB)
    ::khối mở rộng dữ liệu
    ::khối mở rộng dữ liệu
    ::[[DEB]] ([[data]]extent [[block]])
    ::[[DEB]] ([[data]]extent [[block]])
    ::khối mở rộng dữ liệu
    ::khối mở rộng dữ liệu
    -
    =====mức độ=====
    +
    =====mức độ=====
    -
     
    +
    -
    =====phạm vi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quy mô=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Magnitude, dimensions, compass, size, range, scale, sweep,scope, expanse, immensity, enormousness, capaciousness,spaciousness, space, amplitude: The extent of space isunimaginably vast.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Limit, bounds, limitation, lengths; range,scope: To what extent will he go to see justice done?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Area,region, tract, territory, compass: In the whole extent ofEurope you could find no better mushroom.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The space over which a thing extends.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The width orlimits of application; scope (to a great extent; to the fullextent of their power). [ME f. AF extente f. med.L extenta pastpart. of L extendere: see EXTEND]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====phạm vi=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=extent extent] : National Weather Service
    +
    =====quy mô=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=extent extent] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=extent extent] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[admeasurement]] , [[ambit]] , [[amount]] , [[amplitude]] , [[area]] , [[bounds]] , [[breadth]] , [[bulk]] , [[capaciousness]] , [[compass]] , [[degree]] , [[dimensions]] , [[duration]] , [[elbowroom ]]* , [[expanse]] , [[expansion]] , [[extension]] , [[intensity]] , [[leeway]] , [[length]] , [[limit]] , [[mass]] , [[matter]] , [[measure]] , [[neighborhood]] , [[orbit]] , [[order]] , [[period of time]] , [[play]] , [[proliferation]] , [[proportions]] , [[purview]] , [[quantity]] , [[radius]] , [[reach]] , [[scope]] , [[size]] , [[space]] , [[spaciousness]] , [[span]] , [[sphere]] , [[stretch]] , [[sweep]] , [[term]] , [[territory]] , [[time]] , [[tract]] , [[tune]] , [[vicinity]] , [[volume]] , [[wideness]] , [[width]] , [[realm]] , [[swing]] , [[dimension]] , [[magnitude]] , [[proportion]] , [[distance]] , [[spread]] , [[assessment]] , [[body]] , [[caliber]] , [[comprehensiveness]] , [[encompass]] , [[increase]] , [[latitude]] , [[range]] , [[writ]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ɪkˈstɛnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khoảng rộng
    vast extent of ground
    khoảng đất rộng
    Quy mô, phạm vi, chừng mực
    to the extent of one's power
    trong phạm vi quyền lực
    to a certain extent
    đến một chừng mực nào đó, ở một mức nhất định
    (pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...)
    (pháp lý) sự tịch thu; văn bản tịch thu (đất ruộng...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kích thước, ngoại diện

    Điện lạnh

    qui mô

    Kỹ thuật chung

    khoảng rộng
    kích thước
    map extent
    kích thước bản đồ
    ngoại diện
    độ lớn
    mở rộng
    data extent block (DEB)
    khối mở rộng dữ liệu
    DEB (dataextent block)
    khối mở rộng dữ liệu
    mức độ
    phạm vi
    quy mô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X