-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">net</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - [net]+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 54: Dòng 48: ::kết quả cuối cùng của bữa tiệc ấy là một cuộc cãi nhau ầm ĩ::kết quả cuối cùng của bữa tiệc ấy là một cuộc cãi nhau ầm ĩ- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====trừbì=====+ =====lưới; tinh (không kể bì)=====- == Kỹ thuật chung ==+ ::[[net]] [[of]] [[curves]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::lưới đường cong- =====lưới=====+ ::[[conjugate]] [[nets]]+ ::lưới liên hợp+ ::[[coordinate]] [[net]]+ ::lưới toạ độ+ ::[[flow]] [[net]]+ ::lưới dòng+ ::[[focal]] [[net]] [[of]] [[a]] [[congruence]]+ ::lưới tiêu của một đoàn+ ::[[isometric]] [[orthgonal]] [[net]]+ ::lưới trực giao đẳng cự+ ::[[isothermal]] [[net]]+ ::lưới đẳng nhiệt+ ::[[linear]] [[net]]+ ::lưới tuyến tính+ ::[[logical]] [[net]]+ ::(máy tính ) lưới lôgic+ ::[[plane]] [[net]]+ ::lưới phẳng- ''Giải thích EN'': [[A]] [[sturdy]], open-mesh [[fabric]] [[formed]] [[by]] [[knotting]] [[or]] [[weaving]] [[cord]]; [[used]] [[for]] [[various]] [[purposes]], [[such]] [[as]] [[for]] [[catching]] [[fish]].- ''Giải thích VN'': Kết cấu có mắt, chắc tạo thành bằng cách dệt hoặc đan các sợi dây thừng nhỏ, sử dụng cho các mục đích khác nhau, ví dụ như đánh bắt cá.+ === Xây dựng===+ =====mạng lưới=====- =====lướisợi kim=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Lưới, mạng lưới, (adj) thực, tinh=====- =====lưới, mạng=====+ === Điện lạnh===+ =====trừ bì=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lưới=====- =====mạng=====+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[sturdy]], open-mesh [[fabric]] [[formed]] [[by]] [[knotting]] [[or]] [[weaving]] [[cord]]; [[used]] [[for]] [[various]] [[purposes]], [[such]] [[as]] [[for]] [[catching]] [[fish]].- =====mạng lưới=====+ ''Giải thích VN'': Kết cấu có mắt, chắc tạo thành bằng cách dệt hoặc đan các sợi dây thừng nhỏ, sử dụng cho các mục đích khác nhau, ví dụ như đánh bắt cá.- + - =====mạng máy tính=====+ - + - =====tính=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đánhlưới=====+ - =====giá tịnh=====+ =====lưới sợi kim=====- =====số tiền tịnh=====+ =====lưới, mạng=====- =====thả lưới=====+ =====mạng=====- =====thuần/ròng/tịnh=====+ =====mạng lưới=====- =====trừ đi============+ - =====thực=====+ =====mạng máy tính=====- =====trọng lượng tịnh=====+ =====tính=====+ === Kinh tế ===+ =====đánh lưới=====- ===Nguồn khác===+ =====giá tịnh=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=net net] : Corporateinformation+ - ===Nguồn khác===+ =====số tiền tịnh=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=net&searchtitlesonly=yes net] : bized+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====thả lưới=====- ===N.===+ - =====Network, netting, mesh, mesh-work, web, webbing, openwork,lattice, lattice-work, trellis, trellis-work, lace-work,reticulum, reticle, rete, plexus, grid, grid-work, grille,grate, grating, fretwork; sieve, screen, strainer, sifter: Theywatched the fishermen mending their nets.=====+ =====thuần/ròng/tịnh=====- =====V.=====+ =====thực=====- =====Catch,capture,trap,entrap,snare, ensnare, bag: As Ibring the fish close to the boat,you net it with this.=====+ =====trọng lượng tịnh=====- Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[after deductions]] , [[after taxes]] , [[clear]] , [[excluding]] , [[exclusive]] , [[final]] , [[irreducible]] , [[pure]] , [[remaining]] , [[take-home]] , [[undeductible]]+ =====noun=====+ :[[cloth]] , [[fabric]] , [[lace]] , [[lacework]] , [[lattice]] , [[netting]] , [[network]] , [[openwork]] , [[reticulum]] , [[screen]] , [[tracery]] , [[mesh]]+ =====verb=====+ :[[bag ]]* , [[catch]] , [[enmesh]] , [[ensnare]] , [[entangle]] , [[hook ]]* , [[lasso ]]* , [[nab ]]* , [[trap]] , [[accumulate]] , [[bring in]] , [[clean up]] , [[clear]] , [[earn]] , [[make]] , [[profit]] , [[realize]] , [[reap]] , [[capture]] , [[get]] , [[secure]] , [[draw]] , [[gain]] , [[gross]] , [[pay]] , [[produce]] , [[repay]] , [[yield]] , [[bag]] , [[entrap]] , [[hook]] , [[lace]] , [[mesh]] , [[network]] , [[reticulum]] , [[seine]] , [[seize]] , [[trim]] , [[web]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[unprofitable]]+ =====verb=====+ :[[free]] , [[let go]] , [[release]] , [[gross]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
lưới; tinh (không kể bì)
- net of curves
- lưới đường cong
- conjugate nets
- lưới liên hợp
- coordinate net
- lưới toạ độ
- flow net
- lưới dòng
- focal net of a congruence
- lưới tiêu của một đoàn
- isometric orthgonal net
- lưới trực giao đẳng cự
- isothermal net
- lưới đẳng nhiệt
- linear net
- lưới tuyến tính
- logical net
- (máy tính ) lưới lôgic
- plane net
- lưới phẳng
Kỹ thuật chung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- after deductions , after taxes , clear , excluding , exclusive , final , irreducible , pure , remaining , take-home , undeductible
noun
- cloth , fabric , lace , lacework , lattice , netting , network , openwork , reticulum , screen , tracery , mesh
verb
- bag * , catch , enmesh , ensnare , entangle , hook * , lasso * , nab * , trap , accumulate , bring in , clean up , clear , earn , make , profit , realize , reap , capture , get , secure , draw , gain , gross , pay , produce , repay , yield , bag , entrap , hook , lace , mesh , network , reticulum , seine , seize , trim , web
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ