-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 14: Dòng 14: ::anh ta nói thêm rằng::anh ta nói thêm rằng- =====( + in) kế vào, tính vào, gộp vào=====+ + ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ========[[to]] [[add]] [[fuel]] [[to]] [[the]] [[fire]]==========[[to]] [[add]] [[fuel]] [[to]] [[the]] [[fire]]=====Dòng 22: Dòng 23: ===Hình thái từ======Hình thái từ===- *V-ed: [[added]]+ *V-ed: [[added]]*V-ing: [[adding]]*V-ing: [[adding]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====cộng vào, thêm vào, bổ sung=====- |}+ + ::[[add]] [[together]], [[add]] [[up]]+ ::cộng lại lấy tổng+ + === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bổ sung=====+ =====bổ sung==========phép cộng==========phép cộng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cộng thêm=====+ ==========+ =====thêm vào==========thêm vào=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=add add] : Corporateinformation+ =====cộng, thêm vào, bổ sung=====- ===== Tham khảo =====+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=add&searchtitlesonly=yes add] : bized+ - === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====V.=====+ - =====Join,unite,combine, annex:=====+ - + - =====+ 3 denotes that 3 is tobe added to 5.=====+ - + - =====Total, sum, sum up, combine, count up, reckon,Brit tot (up), US tote (up): The computer can add all thosefigures in a few seconds.=====+ - + - =====Continue, go on: 'And I won't takeno for an answer', she added.=====+ - + - =====Add to. increase, enlarge,amplify, augment, supplement: His articles have added greatlyto his reputation as a financial analyst.=====+ - === Oxford===+ - =====V.tr.=====+ - =====Join (one thing to another) as an increase orsupplement (add your efforts to mine; add insult to injury).=====+ - + - =====Put together (two or more numbers) to find a number denotingtheir combined value.=====+ - + - =====Say in addition (added a remark; addedthat I was wrong).=====+ - + - =====(foll. by to) amount to; constitute (adds up to adisaster).=====+ - =====Colloq. make sense; be understandable.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[calculate]] , [[cast]] , [[compute]] , [[count]] , [[count up]] , [[do addition]] , [[enumerate]] , [[figure]] , [[reckon]] , [[reckon up]] , [[sum]] , [[summate]] , [[tally]] , [[tot]] , [[total]] , [[tote]] , [[tot up]] , [[affix]] , [[annex]] , [[ante]] , [[append]] , [[augment]] , [[beef up ]]* , [[boost]] , [[build up]] , [[charge up]] , [[continue]] , [[cue in]] , [[figure in]] , [[flesh out]] , [[heat up]] , [[hike]] , [[hike up]] , [[hitch on]] , [[hook on]] , [[hook up with]] , [[include]] , [[jack up]] , [[jazz up]] , [[join together]] , [[pad]] , [[parlay]] , [[piggyback]] , [[plug into]] , [[pour it on]] , [[reply]] , [[run up ]]* , [[say further]] , [[slap on]] , [[snowball]] , [[soup up]] , [[speed up]] , [[spike]] , [[step up]] , [[supplement]] , [[sweeten ]]* , [[tack on]] , [[tag]] , [[foot]] , [[totalize]] , [[add]] , [[addend]] , [[adjoin]] , [[aggrandize]] , [[amplify]] , [[attach]] , [[combine]] , [[complement]] , [[compound]] , [[connect]] , [[elaborate]] , [[enhance]] , [[expand]] , [[extend]] , [[foot up]] , [[fuse]] , [[grow]] , [[increase]] , [[inflate]] , [[intensify]] , [[introduce]] , [[join]] , [[magnify]] , [[plus]] , [[protract]] , [[strengthen]] , [[subjoin]] , [[suffix]] , [[sum up]] , [[superadd]] , [[superimpose]] , [[widen]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[subtract]] , [[decrease]] , [[deduct]] , [[diminish]] , [[lessen]] , [[reduce]] , [[remove]] , [[withdraw]] , [[detract]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- calculate , cast , compute , count , count up , do addition , enumerate , figure , reckon , reckon up , sum , summate , tally , tot , total , tote , tot up , affix , annex , ante , append , augment , beef up * , boost , build up , charge up , continue , cue in , figure in , flesh out , heat up , hike , hike up , hitch on , hook on , hook up with , include , jack up , jazz up , join together , pad , parlay , piggyback , plug into , pour it on , reply , run up * , say further , slap on , snowball , soup up , speed up , spike , step up , supplement , sweeten * , tack on , tag , foot , totalize , add , addend , adjoin , aggrandize , amplify , attach , combine , complement , compound , connect , elaborate , enhance , expand , extend , foot up , fuse , grow , increase , inflate , intensify , introduce , join , magnify , plus , protract , strengthen , subjoin , suffix , sum up , superadd , superimpose , widen
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ