-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Ô tô====== Ô tô========nội địa (xe)==========nội địa (xe)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====ngôi nhà=====+ =====ngôi nhà=====- =====gia đình=====+ =====gia đình=====::[[bottle]] [[storage]] [[space]] ([[domestic]]refrigerator)::[[bottle]] [[storage]] [[space]] ([[domestic]]refrigerator)::ngăn để chai (tủ lạnh gia đình)::ngăn để chai (tủ lạnh gia đình)Dòng 68: Dòng 66: ::two-door [[domestic]] [[refrigerator]]::two-door [[domestic]] [[refrigerator]]::tủ lạnh gia đình hai ngăn::tủ lạnh gia đình hai ngăn- =====gia dụng=====+ =====gia dụng=====::[[domestic]] [[air]] [[conditioner]]::[[domestic]] [[air]] [[conditioner]]::điều hòa gia dụng::điều hòa gia dụngDòng 96: Dòng 94: ::tủ lạnh gia dụng chạy ga::tủ lạnh gia dụng chạy ga=====nội địa==========nội địa=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Home,private, family,familial; residential,household:Her domestic life is a shambles. This toaster is for domesticuse. 2 tame,domesticated,house-trained,house-broken: Tenantsare forbidden to keep domestic animals.=====+ =====adjective=====- + :[[calm]] , [[devoted]] , [[domiciliary]] , [[family]] , [[home]] , [[homelike]] , [[home-loving]] , [[homely]] , [[indoor]] , [[pet]] , [[private]] , [[sedentary]] , [[settled]] , [[stay-at-home]] , [[subdued]] , [[submissive]] , [[tame]] , [[trained]] , [[tranquil]] , [[handcrafted]] , [[home-grown]] , [[homemade]] , [[indigenous]] , [[inland]] , [[internal]] , [[intestine]] , [[intramural]] , [[municipal]] , [[national]] , [[native]] , [[familial]] , [[household]] , [[domesticated]] , [[enchorial]] , [[fond of home]] , [[menial]] , [[unskilled]]- =====Home,native,indigenous, internal,autochthonous: The domestic marketaccounts for most of the company's income.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====N.=====+ :[[business]] , [[industrial]] , [[office]] , [[alien]] , [[foreign]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Servant,(hired) help,housekeeper,major-domo,steward:Her domestics left and she now does the cleaning herself.=====+ - === Oxford===+ - =====Adj. & n.=====+ - =====Adj.=====+ - + - =====Of the home, household,or family affairs.2 a of one's own country,not foreign or international. bhome-grown or home-made.=====+ - + - =====(of an animal) kept by or livingwith man.=====+ - + - =====Fondof homelife.=====+ - + - =====N. a household servant.=====+ - + - =====Domestic science the study of household management.=====+ - + - =====Domestically adv.[F domestique f. L domesticus f. domushome]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=domestic domestic]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=domestic domestic]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=domestic domestic]: Chlorine Online+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=domestic&searchtitlesonly=yes domestic]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gia đình
- bottle storage space (domesticrefrigerator)
- ngăn để chai (tủ lạnh gia đình)
- chill bin (domesticrefrigerator)
- ngăn lạnh (tủ lạnh gia đình)
- domestic compression refrigerating cabinet
- tủ lạnh nén hơi gia đình
- domestic electric installation
- thiết bị điện gia đình
- domestic gas appliance
- thiết bị ga gia đình
- domestic heat pump
- bơm nhiệt gia đình
- domestic refrigerator
- máy lạnh gia đình
- domestic robot
- robot gia đình
- electric domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình chạy điện
- electric-operated domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình chạy điện
- ice server (domesticrefrigerator)
- ngăn đá (trong tủ lạnh gia đình)
- recessed domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình gắn chìm
- recessed domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình gắn tường
- two-door domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình hai buồng
- two-door domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình hai cửa
- two-door domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình hai cửa (ngăn, buồng)
- two-door domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình hai ngăn
gia dụng
- domestic air conditioner
- điều hòa gia dụng
- domestic boiler
- nồi hơi gia dụng
- domestic coal
- than gia dụng
- domestic compression refrigerating cabinet
- tủ lạnh nén hơi gia dụng
- domestic freezer
- tủ lạnh gia dụng
- domestic fuel oil
- dầu đốt gia dụng
- domestic heat pump
- bơm nhiệt gia dụng
- domestic home froster
- máy kết đông gia dụng
- domestic ice maker
- máy đá gia dụng
- domestic refrigerator
- tủ lạnh gia dụng
- domestic robot
- robot gia dụng
- domestic sealed compressor
- máy nén khí gia dụng
- gas-operated domestic refrigerator
- tủ lạnh gia dụng chạy ga
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- calm , devoted , domiciliary , family , home , homelike , home-loving , homely , indoor , pet , private , sedentary , settled , stay-at-home , subdued , submissive , tame , trained , tranquil , handcrafted , home-grown , homemade , indigenous , inland , internal , intestine , intramural , municipal , national , native , familial , household , domesticated , enchorial , fond of home , menial , unskilled
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ