-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(thống kê ) liều lượng=====- |}+ + ::[[median]] [[effective]] [[dose]]+ ::liều lượng 50% hiệu quả+ + === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====định lượng=====+ =====định lượng=====- =====liều (lượng)=====+ =====liều (lượng)=====::[[absorbed]] [[dose]]::[[absorbed]] [[dose]]::liều (lượng) hấp thụ::liều (lượng) hấp thụDòng 114: Dòng 118: ::[[unit]] [[of]] [[dose]] [[equivalent]]::[[unit]] [[of]] [[dose]] [[equivalent]]::đơn vị liều lượng tương đương::đơn vị liều lượng tương đương- =====liều lượng=====+ =====liều lượng=====::[[absorbed]] [[dose]]::[[absorbed]] [[dose]]::liều (lượng) hấp thụ::liều (lượng) hấp thụDòng 201: Dòng 205: === Kinh tế ====== Kinh tế ========cho uống thuốc==========cho uống thuốc=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dose dose] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[application]] , [[dosage]] , [[dram]] , [[draught]] , [[fill]] , [[fix ]]* , [[hit ]]* , [[lot]] , [[measure]] , [[measurement]] , [[nip ]]* , [[potion]] , [[prescription]] , [[quantity]] , [[share]] , [[shot ]]* , [[slug ]]* , [[spoonful]] , [[amount]] , [[capsule]] , [[draft]] , [[part]] , [[pill]] , [[potion]]. associated word: posology , [[remedy]] , [[slice]]- =====Portion, quantity, amount,measure,dosage: How big adose of the medication did the doctor prescribe?=====+ =====verb=====- + :[[medicate]] , [[narcotize]] , [[opiate]] , [[physic]]- =====V.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Dispense,administer,prescribe: I was dosed withmedicine and slept all day.=====+ - ===Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====An amount of a medicine or drug for taking ortaken at one time.=====+ - + - =====A quantity of something administered orallocated (e.g. work,praise,punishment,etc.).=====+ - + - =====The amountof ionizing radiation received by a person or thing.=====+ - + - =====Sl. avenereal infection.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Treat (a person or animal) withdoses of medicine.=====+ - + - =====Give a dose or doses to.=====+ - + - =====Adulterate orblend (esp. wine with spirit).=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - ===Y Sinh===+ - =====liều lượng=====+ - + - + - [[Category:Y Sinh]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
liều (lượng)
- absorbed dose
- liều (lượng) hấp thụ
- absorbed dose
- liều lượng hấp thụ
- absorbed dose of ionizing radiation
- liều lượng hấp thụ bức xạ ion hóa
- absorbed dose rate
- suất liều lượng hấp thụ
- accumulated dose
- liều lượng tích lũy
- cumulative dose
- liều lượng tích lũy
- depth dose
- liều lượng chiếu sâu
- dose equivalent
- liều lượng tương đương
- dose meter
- liều lượng kế
- dose output meter
- liều lượng kế
- dose output meter
- máy đo liều lượng ra
- dose rate
- suất liều lượng
- dose recorded
- liều lượng ghi được
- exposure dose
- liều (lượng) chiếu (xạ)
- group collective dose
- liều lượng tập thể theo nhóm
- human tolerance dose
- liều (lượng) (người) chịu được
- implant dose
- liều lượng cấy
- lethal dose
- liều (lượng) chết người
- lethal dose
- liều lượng gây chết người
- maximum admissible dose
- liều lượng được phép cực đại
- maximum permissible dose
- liều (lượng) được phép tối đa
- mean lethal dose (MLD)
- liều lượng gây chết trung bình
- median effective dose
- liều lượng 50% hiệu quả
- median lethal dose
- liều lượng gây chết 50%
- median lethal dose
- liều lượng gây chết trung bình
- methane tank charge dose
- liều lượng chất thải của metan
- methane tank charging dose
- liều lượng chất tải của bể mêtan
- methane tank charging dose
- liều lượng chất tải của metanten
- occupational dose limit
- giới hạn liều lượng nghề nghiệp
- permissible dose
- liều (lượng) được phép
- rad (radiationabsorbed dose)
- liều lượng hấp thụ bức xạ
- radiation absorbed dose (rad)
- liều lượng hấp thụ bức xạ
- radiation dose
- liều (lượng) bức xạ
- radiation dose
- liều lượng bức xạ
- return sludge dose
- liều lượng bùn dẫn về
- safe dose
- liều lượng an toàn
- sublethal dose
- liều lượng không gây chết
- threshold dose
- liều (lượng) ngưỡng
- tolerance dose
- liều (lượng) được phép
- unit dose container
- bình chứa liều lượng đơn vị
- unit of absorbed dose
- đơn vị liều lượng hấp thụ
- unit of dose equivalent
- đơn vị liều lượng tương đương
liều lượng
- absorbed dose
- liều (lượng) hấp thụ
- absorbed dose
- liều lượng hấp thụ
- absorbed dose of ionizing radiation
- liều lượng hấp thụ bức xạ ion hóa
- absorbed dose rate
- suất liều lượng hấp thụ
- accumulated dose
- liều lượng tích lũy
- cumulative dose
- liều lượng tích lũy
- depth dose
- liều lượng chiếu sâu
- dose equivalent
- liều lượng tương đương
- dose meter
- liều lượng kế
- dose output meter
- liều lượng kế
- dose output meter
- máy đo liều lượng ra
- dose rate
- suất liều lượng
- dose recorded
- liều lượng ghi được
- exposure dose
- liều (lượng) chiếu (xạ)
- group collective dose
- liều lượng tập thể theo nhóm
- human tolerance dose
- liều (lượng) (người) chịu được
- implant dose
- liều lượng cấy
- lethal dose
- liều (lượng) chết người
- lethal dose
- liều lượng gây chết người
- maximum admissible dose
- liều lượng được phép cực đại
- maximum permissible dose
- liều (lượng) được phép tối đa
- mean lethal dose (MLD)
- liều lượng gây chết trung bình
- median effective dose
- liều lượng 50% hiệu quả
- median lethal dose
- liều lượng gây chết 50%
- median lethal dose
- liều lượng gây chết trung bình
- methane tank charge dose
- liều lượng chất thải của metan
- methane tank charging dose
- liều lượng chất tải của bể mêtan
- methane tank charging dose
- liều lượng chất tải của metanten
- occupational dose limit
- giới hạn liều lượng nghề nghiệp
- permissible dose
- liều (lượng) được phép
- rad (radiationabsorbed dose)
- liều lượng hấp thụ bức xạ
- radiation absorbed dose (rad)
- liều lượng hấp thụ bức xạ
- radiation dose
- liều (lượng) bức xạ
- radiation dose
- liều lượng bức xạ
- return sludge dose
- liều lượng bùn dẫn về
- safe dose
- liều lượng an toàn
- sublethal dose
- liều lượng không gây chết
- threshold dose
- liều (lượng) ngưỡng
- tolerance dose
- liều (lượng) được phép
- unit dose container
- bình chứa liều lượng đơn vị
- unit of absorbed dose
- đơn vị liều lượng hấp thụ
- unit of dose equivalent
- đơn vị liều lượng tương đương
Các từ liên quan
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ