-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 49: Dòng 49: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====lưới; tinh (không kể bì)=====- |}+ + ::[[net]] [[of]] [[curves]]+ ::lưới đường cong+ ::[[conjugate]] [[nets]]+ ::lưới liên hợp+ ::[[coordinate]] [[net]]+ ::lưới toạ độ+ ::[[flow]] [[net]]+ ::lưới dòng+ ::[[focal]] [[net]] [[of]] [[a]] [[congruence]]+ ::lưới tiêu của một đoàn+ ::[[isometric]] [[orthgonal]] [[net]]+ ::lưới trực giao đẳng cự+ ::[[isothermal]] [[net]]+ ::lưới đẳng nhiệt+ ::[[linear]] [[net]]+ ::lưới tuyến tính+ ::[[logical]] [[net]]+ ::(máy tính ) lưới lôgic+ ::[[plane]] [[net]]+ ::lưới phẳng+ + + === Xây dựng===+ =====mạng lưới=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Lưới, mạng lưới, (adj) thực, tinh=====+ === Điện lạnh====== Điện lạnh========trừ bì==========trừ bì======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lưới=====+ =====lưới=====''Giải thích EN'': [[A]] [[sturdy]], open-mesh [[fabric]] [[formed]] [[by]] [[knotting]] [[or]] [[weaving]] [[cord]]; [[used]] [[for]] [[various]] [[purposes]], [[such]] [[as]] [[for]] [[catching]] [[fish]].''Giải thích EN'': [[A]] [[sturdy]], open-mesh [[fabric]] [[formed]] [[by]] [[knotting]] [[or]] [[weaving]] [[cord]]; [[used]] [[for]] [[various]] [[purposes]], [[such]] [[as]] [[for]] [[catching]] [[fish]].Dòng 61: Dòng 89: ''Giải thích VN'': Kết cấu có mắt, chắc tạo thành bằng cách dệt hoặc đan các sợi dây thừng nhỏ, sử dụng cho các mục đích khác nhau, ví dụ như đánh bắt cá.''Giải thích VN'': Kết cấu có mắt, chắc tạo thành bằng cách dệt hoặc đan các sợi dây thừng nhỏ, sử dụng cho các mục đích khác nhau, ví dụ như đánh bắt cá.- =====lưới sợi kim=====+ =====lưới sợi kim=====- =====lưới, mạng=====+ =====lưới, mạng=====- =====mạng=====+ =====mạng=====- =====mạng lưới=====+ =====mạng lưới=====- =====mạng máy tính=====+ =====mạng máy tính==========tính==========tính======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đánh lưới=====+ =====đánh lưới=====- =====giá tịnh=====+ =====giá tịnh=====- =====số tiền tịnh=====+ =====số tiền tịnh=====- =====thả lưới=====+ =====thả lưới=====- =====thuần/ròng/tịnh=====+ =====thuần/ròng/tịnh=====- =====thực=====+ =====thực==========trọng lượng tịnh==========trọng lượng tịnh=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=net net] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====adjective=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=net&searchtitlesonly=yes net]: bized+ :[[after deductions]] , [[after taxes]] , [[clear]] , [[excluding]] , [[exclusive]] , [[final]] , [[irreducible]] , [[pure]] , [[remaining]] , [[take-home]] , [[undeductible]]- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[cloth]] , [[fabric]] , [[lace]] , [[lacework]] , [[lattice]] , [[netting]] , [[network]] , [[openwork]] , [[reticulum]] , [[screen]] , [[tracery]] , [[mesh]]- =====Network,netting,mesh,mesh-work,web,webbing,openwork,lattice,lattice-work,trellis,trellis-work,lace-work,reticulum,reticle,rete,plexus,grid,grid-work,grille,grate,grating,fretwork; sieve,screen,strainer,sifter: Theywatched the fishermen mending their nets.=====+ =====verb=====- + :[[bag ]]* , [[catch]] , [[enmesh]] , [[ensnare]] , [[entangle]] , [[hook ]]* , [[lasso ]]* , [[nab ]]* , [[trap]] , [[accumulate]] , [[bring in]] , [[clean up]] , [[clear]] , [[earn]] , [[make]] , [[profit]] , [[realize]] , [[reap]] , [[capture]] , [[get]] , [[secure]] , [[draw]] , [[gain]] , [[gross]] , [[pay]] , [[produce]] , [[repay]] , [[yield]] , [[bag]] , [[entrap]] , [[hook]] , [[lace]] , [[mesh]] , [[network]] , [[reticulum]] , [[seine]] , [[seize]] , [[trim]] , [[web]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Catch, capture, trap, entrap, snare, ensnare, bag: As Ibring the fish close to the boat, you net it with this.=====+ :[[unprofitable]]- Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ =====verb=====+ :[[free]] , [[let go]] , [[release]] , [[gross]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
lưới; tinh (không kể bì)
- net of curves
- lưới đường cong
- conjugate nets
- lưới liên hợp
- coordinate net
- lưới toạ độ
- flow net
- lưới dòng
- focal net of a congruence
- lưới tiêu của một đoàn
- isometric orthgonal net
- lưới trực giao đẳng cự
- isothermal net
- lưới đẳng nhiệt
- linear net
- lưới tuyến tính
- logical net
- (máy tính ) lưới lôgic
- plane net
- lưới phẳng
Kỹ thuật chung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- after deductions , after taxes , clear , excluding , exclusive , final , irreducible , pure , remaining , take-home , undeductible
noun
- cloth , fabric , lace , lacework , lattice , netting , network , openwork , reticulum , screen , tracery , mesh
verb
- bag * , catch , enmesh , ensnare , entangle , hook * , lasso * , nab * , trap , accumulate , bring in , clean up , clear , earn , make , profit , realize , reap , capture , get , secure , draw , gain , gross , pay , produce , repay , yield , bag , entrap , hook , lace , mesh , network , reticulum , seine , seize , trim , web
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ