-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈnutrəl , ˈnyutrəl</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../phần phiên âm của từ. VD:phiên âm của help là /help/--> =====+ =====BrE /'''<font color="red">'nju:trəl</font>'''/=====- + =====NAmE /'''<font color="red">'nu:trəl</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 28: Dòng 28: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====trung ho=====- |}+ + === Xây dựng===+ =====trung tính=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========điểm trung hòa, (adj) trung tính, trung hòa==========điểm trung hòa, (adj) trung tính, trung hòa======== Ô tô====== Ô tô===- =====trung tính (hóa)=====+ =====Số 0=====+ =====trung tính (hóa)==========vị trí mo==========vị trí mo=====Dòng 43: Dòng 47: =====dây nớt==========dây nớt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====dây nguội=====+ =====dây nguội=====::line-to-neutral [[voltage]]::line-to-neutral [[voltage]]::điện áp dây nóng-dây nguội::điện áp dây nóng-dây nguội- =====dây trung tính=====+ =====dây trung tính=====::[[floating]] [[neutral]]::[[floating]] [[neutral]]::dây trung tính động::dây trung tính độngDòng 53: Dòng 57: ::[[neutral]] [[system]]::[[neutral]] [[system]]::hệ thống (dây) trung tính::hệ thống (dây) trung tính- =====trung bình=====+ =====trung bình=====::[[chemically]] [[neutral]]::[[chemically]] [[neutral]]::trung bình hóa học::trung bình hóa họcDòng 60: Dòng 64: ::[[neutral]] [[ester]]::[[neutral]] [[ester]]::ette trung bình::ette trung bình- =====trung gian=====+ =====trung gian=====::[[Language]] [[Neutral]]::[[Language]] [[Neutral]]::ngôn ngữ trung gian::ngôn ngữ trung gianDòng 73: Dòng 77: =====vị trí không==========vị trí không======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====nước trung lập=====+ =====nước trung lập=====::[[neutral]] [[flag]]::[[neutral]] [[flag]]::cờ nước trung lập::cờ nước trung lậpDòng 80: Dòng 84: ::[[neutral]] [[ship]]::[[neutral]] [[ship]]::tàu bè của nước trung lập::tàu bè của nước trung lập- =====trung lập=====+ =====trung lập=====::[[neutral]] [[flag]]::[[neutral]] [[flag]]::cờ nước trung lập::cờ nước trung lậpDòng 93: Dòng 97: ::[[neutral]] [[ship]]::[[neutral]] [[ship]]::tàu bè của nước trung lập::tàu bè của nước trung lập- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=neutral neutral] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo =====+ =====adjective=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=neutral&searchtitlesonly=yes neutral] : bized+ :[[aloof]] , [[bystanding]] , [[calm]] , [[clinical]] , [[collected]] , [[cool]] , [[detached]] , [[disengaged]] , [[disinterested]] , [[dispassionate]] , [[easy]] , [[evenhanded]] , [[fair-minded]] , [[impersonal]] , [[inactive]] , [[indifferent]] , [[inert]] , [[middle-of-road]] , [[nonaligned]] , [[nonbelligerent]] , [[nonchalant]] , [[noncombatant]] , [[nonparticipating]] , [[nonpartisan]] , [[on sidelines]] , [[on the fence ]]* , [[pacifistic]] , [[poker-faced ]]* , [[relaxed]] , [[unaligned]] , [[unbiased]] , [[uncommitted]] , [[unconcerned]] , [[undecided]] , [[uninvolved]] , [[unprejudiced]] , [[abstract]] , [[achromatic]] , [[colorless]] , [[drab]] , [[expressionless]] , [[indeterminate]] , [[indistinct]] , [[indistinguishable]] , [[intermediate]] , [[toneless]] , [[undefined]] , [[vague]] , [[vanilla]] , [[impartial]] , [[neuter]] , [[bland]] , [[indistinctive]] , [[adiaphorous]] , [[epicene]] , [[gray]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ ===Từ trái nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- =====Non-belligerent,non-combatant,unaligned,non-aligned,unaffiliated,uninvolved,unallied,non-allied,non-partisan,impartial,disinterested, indifferent,dispassionate,unbiased,uncommitted,noncommittal,aloof,withdrawn,detached,remote,removed: Switzerland has remained neutral during both worldwars.=====+ :[[biased]] , [[committal]] , [[partial]] , [[predisposed]] , [[prejudiced]] , [[bright]] , [[loud]] , [[strong]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Dull,drab,colourless,achromatic,toneless,indeterminate,washed out,pale,indefinite, indistinct,indistinguishable,indeterminate,vague,drab,beige,ecru: Aneutral wallpaper colour won't clash with the paintings.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- === Oxford===+ - =====Adj. & n.=====+ - =====Adj.=====+ - + - =====Not helping or supporting either of twoopposing sides,esp. States at war or in dispute;impartial.=====+ - + - =====Belonging to a neutral party,State,etc. (neutral ships).=====+ - + - =====Indistinct,vague,indeterminate.=====+ - + - =====(of a gear) in which theengine is disconnected from the driven parts.=====+ - + - =====(of colours)not strong or positive; grey or beige.=====+ - + - =====Chem. neither acid noralkaline.=====+ - + - =====Electr. neither positive nor negative.=====+ - + - =====Biol.sexually undeveloped; asexual.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a neutral State orperson. b a subject of a neutral State.=====+ - + - =====A neutral gear.=====+ - + - =====Neutrality n. neutrally adv.[ME f. obs. F neutral or Lneutralis of neuter gender (as NEUTER)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
trung bình
- chemically neutral
- trung bình hóa học
- neutral depth
- độ sâu trung bình
- neutral ester
- ette trung bình
Kinh tế
trung lập
- neutral flag
- cờ nước trung lập
- neutral policy
- chính sách trung lập
- neutral port
- cảng của nước trung lập
- neutral powers
- các cường quốc trung lập
- neutral production and consumption
- sản xuất và tiêu dùng có tính trung lập
- neutral ship
- tàu bè của nước trung lập
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aloof , bystanding , calm , clinical , collected , cool , detached , disengaged , disinterested , dispassionate , easy , evenhanded , fair-minded , impersonal , inactive , indifferent , inert , middle-of-road , nonaligned , nonbelligerent , nonchalant , noncombatant , nonparticipating , nonpartisan , on sidelines , on the fence * , pacifistic , poker-faced * , relaxed , unaligned , unbiased , uncommitted , unconcerned , undecided , uninvolved , unprejudiced , abstract , achromatic , colorless , drab , expressionless , indeterminate , indistinct , indistinguishable , intermediate , toneless , undefined , vague , vanilla , impartial , neuter , bland , indistinctive , adiaphorous , epicene , gray
Từ trái nghĩa
adjective
- biased , committal , partial , predisposed , prejudiced , bright , loud , strong
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ